1/47
READING
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
university admission
tuyển sinh đại học
afford
đủ khả năng
privilege
đặc quyền (n)
make sacrifices for
hy sinh (vì điều gì)
social status
địa vị xã hội
diverse
phong phú
expensive tuition
học phí đắt đỏ
social division
sự phân chia giai cấp
social status
địa vị xã hội
Prejudice
định kiến
make sacrifices for
hi sinh (cái gì) để làm gì
privilege
developing country
nước đang phát triển
adapt
thích nghi
qualification
trình độ chuyên môn, chứng chỉ, bằng cấp (=degree)
flexible
adj linh hoạt
accessible
adj có thể tiếp cận, truy cập
internationally recognised degree
bằng cấp được công nhận bởi quốc tế
world-class degree
bằng cấp đẳng cấp thế giới
respect
tôn trọng, coi trọng
employer
nhà tuyển dụng
diverse
phong phú
a shortage of
sự thiếu hụt về (cái gì )
rise of
sự trỗi dậy, nhô lên của (cái gì)
disrupt
làm gián đoạn
rapid
= fast nhanh
expansion
sự mở rộng
rural
thuộc về nông thôn
rural area
vùng nông thôn
expert
chuyên gia
Globalisation
sự toàn cầu hóa
aspect
diện mạo, tình trạng
give up
từ bỏ
chance
cơ hội (=opportunity)
enrich
làm giàu
elite
lực lượng tinh nhuệ, ưu tú; giới tinh hoa
reliable
đáng tin cậy
a bit more time for
thêm một chút thời gian nữa cho (cái gì/ai)
concern
= fear nôi bận tậm, lo lắng
westernisation
phương Tây hóa
flow of ideas
dòng chảy ý tưởng
institution
=organization tổ chức
overseas
ở nước ngoài (ADJ) = abroad
competition
sự cạnh tranh
advertisement
quảng cáo
emphasis
sự nhấn mạnh
settle in
ổn định cuộc sống