1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
broth
nước suýt
ham
giăm bông
a pinch
1 nhúm(muối)
soup
canh, cháo, súp
rice soup=porridge
cháo
lamb
thịt cừu
sauce
nước sốt
sauce fish
nước mắm
tuna
cá ngừ
shellfish
tôm, cua, cá, ốc
bacon
thịt xông khói
salmon/trout
cá hồi
taste/flavor
vị, mùi vị
cooking oil
dầu ăn
spinach
rau chân vịt
cabbage
rau bắp cải
cauliflowers
súp lơ
bean/pea
đậu, đỗ
herbs
rau thơm
mint
rau bạc hà
lettuce
rau diếp, xà lách
garlic
tỏi
jam
mứt
dessert
món tráng miệng
main course
món chính
starter
món khai vị
appetizer
rượu khai vị
dish/course
món ăn
mixture
sự trộn lẫn
appetite
sự ngon miệng
nutrition
sự dinh dưỡng
calorie
năng lượng nạp vào
caffeine
chất gây nghiện
ingredient/component
thành phần
recipe
công thức nấu ăn
vegetarian
người ăn chay
supplement
chất bổ sung
leftover
thức ăn còn thừa
portion
khẩu phần ăn
alcohol
rượu, cồn
champagne
rượu sam panh
refreshment/beverage
nước giải khát
lemonade
nước chanh
coke
nước cô-ca-cô-la
mineral water
nước khoáng
pure water
nước tinh khiết
tonic
nước tăng lực
spice
gia vị
chili/chilli
ớt
vinegar
giấm
corn/maize
hạt ngô/bắp ngô
cereals/grains
ngũ cốc/lương thục
wheat
lúa mì
flour
bột mì
pear
quả lê
grapefruit
bưởi
litchi
vải
guava
ổi