1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
put aside
để dành, tiết kiệm/ gác lại
bring up
nêu ra, đề cập
turn to sb
nhờ giúp đỡ
turn in
nộp bài, đi ngủ
put up with
chịu đựng điều gì khó chịu
take up
bắt đầu (thói quen, sở thích)
make out
nhận ra, phân biệt đc
hung up
gác máy
held on
nắm chặt, cố gắng duy trì
take in
hiểu, tiếp thu, lừa gạt
back up
ủng hộ, sao lưu
bring forward
dời sớm hơn
take back
rút lại lời nói, thừa nhận sai
get by
xoay sở đc
pull through
vượt qua (bệnh tật, khó khăn)
take off
thành công nhanh chóng, bùng nổ
blow up
nổ tung
wind down
thư giãn, thả lòng
fall through
thất bại, ko diễn ra
put in an apperance
xuất hiện
work out
tìm ra, giải quyết đc
run into
tình cờ gặp, đụng phải (khó khăn, vấn đề)
do away with
loại bỏ, xóa bỏ
back out
rút lui, ko tgia nữa
fall back on
dựa cậy, trông cậy vào
back up
sao lưu (dữ liệu)
put up
dựng lên, treo lên (biển hiệu, áp phích)
get across
truyền đạt, giải thích rõ ràng
go off
(thức ăn, đồ uống) bị hỏng,ôi thiu
count on
tin cậy, trông cậy vào
pick up
học được
take on
đảm nhiệm, thuê mướn (người, nhân viên)
get away
đi nghỉ, rời đi để nghỉ ngơi
fell out
cãi nhau, bất hòa
come up against
đối mặt với, gặp phải khó khăn
come across as
có vẻ như, gây ấn tượng là