1/25
Minh Châu
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ability (n)
khả năng
physically (adv)
về mặt thể chất
demanding (adj
đòi hỏi
tire (v)
mệt mỏi
cliff (n)
vách đá
extended (adj)
mở rộng
pupil (n)
học sinh
childcare (n)
chăm sóc trẻ em
invaluable (adj)
vô giá
insured (adj)
được bảo hiểm
expect (v)
chờ đợi
session (n)
buổi
placement (n)
vị trí
appeal (n)
bắt mắt
concern (n)
bận tâm
damage (v)
chấn thương
ensure (v)
đảm bảo
obstacle (n)
trở ngại
migration (n)
sự di cư
hibernate (v)
ngủ đông
bury (v)
chôn
hidden (adj)
ẩn giấu
abundant (adj)
dồi dào
cage (v)
nhốt
transmutation (n)
sự biến đổi