Cambridge 17 - Listening Test 03

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Minh Châu

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1

ability (n)

khả năng

2

physically (adv)

về mặt thể chất

3

demanding (adj

đòi hỏi

4

tire (v)

mệt mỏi

5

cliff (n)

vách đá

6

extended (adj)

mở rộng

7

pupil (n)

học sinh

8

childcare (n)

chăm sóc trẻ em

9

invaluable (adj)

vô giá

10

insured (adj)

được bảo hiểm

11

expect (v)

chờ đợi

12

session (n)

buổi

13

placement (n)

vị trí

14

appeal (n)

bắt mắt

15

concern (n)

bận tâm

16

damage (v)

chấn thương

17

ensure (v)

đảm bảo

18

obstacle (n)

trở ngại

19

migration (n)

sự di cư

20

hibernate (v)

ngủ đông

21

bury (v)

chôn

22

hidden (adj)

ẩn giấu

23

abundant (adj)

dồi dào

24

cage (v)

nhốt

25

transmutation (n)

sự biến đổi

26