1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
address
(v) hướng tới, nhắm đến
avoid
(v) tránh, ngăn ngừa
demonstrate
(v) chứng minh, giải thích
develop
(v) mở rộng, phát triển, cải tiến
evaluate
(v) định giá, đánh giá
gather
(v) tổng kết, thu thập ý kiến
offer
(v) đề nghị, gợi ý
primary
(adj) điều quan trọng nhất
risk
(n) nguy cơ, mối nguy hiểm
strategy
(n) chiến lược
strategize
(v) dự trù, vạch kế hoạch
strong
(adj) mạnh mẽ, kiên cố, vững chắc
substitute
(v) (n) lựa chọn thay thế