TOPIC 23: WAYS OF SOCIALIZING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

81 Terms

1
New cards

assimilate

v. đồng hóa, hòa nhập

<p>v. đồng hóa, hòa nhập</p>
2
New cards

behave

(v) đối xử, ăn ở, cư xử

<p>(v) đối xử, ăn ở, cư xử</p>
3
New cards

behavioral

(a) thuộc về cách ứng xử

<p>(a) thuộc về cách ứng xử</p>
4
New cards

misbehave

(v) cư xử không đúng đắn

<p>(v) cư xử không đúng đắn</p>
5
New cards

belch

ợ hơi (theo cách tự nhiên)

<p>ợ hơi (theo cách tự nhiên)</p>
6
New cards

burp

ợ (có sự tác động: vỗ lưng...)

<p>ợ (có sự tác động: vỗ lưng...)</p>
7
New cards

boycott

tẩy chay (n,v)

<p>tẩy chay (n,v)</p>
8
New cards

check-up

kiểm tra sức khỏe

<p>kiểm tra sức khỏe</p>
9
New cards

mix-up

(n) tình trạng lộn xộn, cuộc ẩu đả.

<p>(n) tình trạng lộn xộn, cuộc ẩu đả.</p>
10
New cards

break-down

n. hư hỏng, hết hoạt động

<p>n. hư hỏng, hết hoạt động</p>
11
New cards

run-through

n. sự tóm tắt lại

<p>n. sự tóm tắt lại</p>
12
New cards

colloquial

(adj) loại ngôn ngữ dùng trong giao tiếp, thông tục

<p>(adj) loại ngôn ngữ dùng trong giao tiếp, thông tục</p>
13
New cards

communal

(adj) công, chung;

<p>(adj) công, chung;</p>
14
New cards

conceive

(v) hình thành trong đầu, tưởng tượng; quan niệm

có mang, thụ thai

<p>(v) hình thành trong đầu, tưởng tượng; quan niệm</p><p>có mang, thụ thai</p>
15
New cards

confabulate

v. tán phét, nói chuyện phiếm

<p>v. tán phét, nói chuyện phiếm</p>
16
New cards

contemplate

( v) ngắm, suy nghĩ, cân nhắc

<p>( v) ngắm, suy nghĩ, cân nhắc</p>
17
New cards

convict

(v) bị kết án có tội

<p>(v) bị kết án có tội</p>
18
New cards

crucify

v. hành hạ

<p>v. hành hạ</p>
19
New cards

cunning

adj. xảo quyệt, xảo trá

<p>adj. xảo quyệt, xảo trá</p>
20
New cards

naive

adj. ngây thơ, chất phác, khờ dại

<p>adj. ngây thơ, chất phác, khờ dại</p>
21
New cards

snooty

a. khinh khỉnh, kiêu kỳ

<p>a. khinh khỉnh, kiêu kỳ</p>
22
New cards

humble

a. khiêm tốn, nhún nhường

<p>a. khiêm tốn, nhún nhường</p>
23
New cards

deformity

n. dị dạng, dị hình

<p>n. dị dạng, dị hình</p>
24
New cards

diplomatically

(adv) bằng con đường ngoại giao

<p>(adv) bằng con đường ngoại giao</p>
25
New cards

diplomatic

(adj) ngoại giao/ có tài ngoại giao, có tính chất ngoại giao

<p>(adj) ngoại giao/ có tài ngoại giao, có tính chất ngoại giao</p>
26
New cards

dissuade

v. khuyên can, can ngăn

<p>v. khuyên can, can ngăn</p>
27
New cards

eloquent

a. có tài hùng biện

<p>a. có tài hùng biện</p>
28
New cards

exaggerate

(v) cường điệu, phóng đại

<p>(v) cường điệu, phóng đại</p>
29
New cards

mouth-to-mouth

hà hơi qua miệng để sơ cứu

<p>hà hơi qua miệng để sơ cứu</p>
30
New cards

heart-to-heart

thành thật, chân tình

<p>thành thật, chân tình</p>
31
New cards

familiarize

(v) làm quen, phổ biến

<p>(v) làm quen, phổ biến</p>
32
New cards

gauge

v. đo, định cỡ

<p>v. đo, định cỡ</p>
33
New cards

grieve

(v) thương tiếc, buồn

<p>(v) thương tiếc, buồn</p>
34
New cards

idiomatic

có tính thành ngữ

<p>có tính thành ngữ</p>
35
New cards

ill-mannered

a. thô lỗ, cục cằn

<p>a. thô lỗ, cục cằn</p>
36
New cards

well mannered

(adj) lịch sự, tao nhã

<p>(adj) lịch sự, tao nhã</p>
37
New cards

incoherent

(adj) không mạch lạc, rời rạc

<p>(adj) không mạch lạc, rời rạc</p>
38
New cards

individuality

n. tính chất cá nhân

<p>n. tính chất cá nhân</p>
39
New cards

individualistic

a. có tính chất chủ nghĩa cá nhân

<p>a. có tính chất chủ nghĩa cá nhân</p>
40
New cards

individualism

n. Chủ nghĩa cá nhân

<p>n. Chủ nghĩa cá nhân</p>
41
New cards

insult

(v, n) lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục

<p>(v, n) lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục</p>
42
New cards

intervene

(v) xen vào, can thiệp

ở giữa, xảy ra ở giữa

<p>(v) xen vào, can thiệp</p><p>ở giữa, xảy ra ở giữa</p>
43
New cards

interfere

v. cản trở, can thiệp

<p>v. cản trở, can thiệp</p>
44
New cards

intercede

v. đứng ra hòa giải

<p>v. đứng ra hòa giải</p>
45
New cards

intersect

v. giao nhau

<p>v. giao nhau</p>
46
New cards

irredeemably

(adv) không thể cứu vãn

<p>(adv) không thể cứu vãn</p>
47
New cards

irrevocably

(adv) không thể thay đổi

<p>(adv) không thể thay đổi</p>
48
New cards

irreparably

(adv) không thể sửa lại được

<p>(adv) không thể sửa lại được</p>
49
New cards

irreplaceably

(adv) không thể thay thế được

<p>(adv) không thể thay thế được</p>
50
New cards

lament = moan

v. than vãn, rên rỉ

<p>v. than vãn, rên rỉ</p>
51
New cards

linger

v. nấn ná, chần chừ

52
New cards

lionize

v. đối đãi như danh nhân

<p>v. đối đãi như danh nhân</p>
53
New cards

malformation

n. dị tật cơ thể

<p>n. dị tật cơ thể</p>
54
New cards

mushrooming

n. việc đi hái nấm

<p>n. việc đi hái nấm</p>
55
New cards

norm

(n) quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn

- chỉ tiêu

<p>(n) quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn</p><p>- chỉ tiêu</p>
56
New cards

ostracize

v. tẩy chay

<p>v. tẩy chay</p>
57
New cards

over-reliance

sự quá tin cậy, tín nhiệm ai

<p>sự quá tin cậy, tín nhiệm ai</p>
58
New cards

patronize

v. bảo trợ, đỡ đầu, chiếu cố

<p>v. bảo trợ, đỡ đầu, chiếu cố</p>
59
New cards

present-day

adj. thời nay, thời đại ngày nay

<p>adj. thời nay, thời đại ngày nay</p>
60
New cards

up-to-date

cập nhật

<p>cập nhật</p>
61
New cards

cutting-edge

vượt trội, tiên tiến

<p>vượt trội, tiên tiến</p>
62
New cards

out of date

lỗi thời, lạc hậu

<p>lỗi thời, lạc hậu</p>
63
New cards

state-of-the-art

hiện đại nhất

<p>hiện đại nhất</p>
64
New cards

reminisce

(v) hồi tưởng,nhớ lại

<p>(v) hồi tưởng,nhớ lại</p>
65
New cards

silver-tongued

có tài hùng biện, ăn nói

66
New cards

smack

hù ai bằng tiếng ồn lớn

<p>hù ai bằng tiếng ồn lớn</p>
67
New cards

socialization

sự xã hội hóa

<p>sự xã hội hóa</p>
68
New cards

sociable

hòa đồng

<p>hòa đồng</p>
69
New cards

socialize

xã hội hóa

<p>xã hội hóa</p>
70
New cards

society

(n) xã hội, hiệp hội

<p>(n) xã hội, hiệp hội</p>
71
New cards

socialism

n. chủ nghĩa xã hội

<p>n. chủ nghĩa xã hội</p>
72
New cards

subtle

(adj) tinh tế, tế nhị

<p>(adj) tinh tế, tế nhị</p>
73
New cards

understandably

(adv) có thể hiểu được

<p>(adv) có thể hiểu được</p>
74
New cards

expressively

diễn tả ra được

<p>diễn tả ra được</p>
75
New cards

ambiguously

(adv) một cách mơ hồ

<p>(adv) một cách mơ hồ</p>
76
New cards

articulately

một cách rõ ràng

<p>một cách rõ ràng</p>
77
New cards

utensil

đồ dùng, dụng cụ

<p>đồ dùng, dụng cụ</p>
78
New cards

versus

chống lại, đấu với

<p>chống lại, đấu với</p>
79
New cards

woefully

(adv) một cách buồn bã

<p>(adv) một cách buồn bã</p>
80
New cards

pathetically

(adv) một cách thương tâm

<p>(adv) một cách thương tâm</p>
81
New cards

dolefully

(adv) một cách u sầu

<p>(adv) một cách u sầu</p>