1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
im Zuge+Gen
trong quá trình
sich häufen
tích tụ, ngày càng nhiều
an etw gekoppelt sein
gắn liền với
verfälschen
làm sai lệch, làm giả, xuyên tạc
die Ansässigen
cư dân
agieren
hành động, hoạt động
entschleunigen
làm chậm lại, giảm tốc
die Gegebenheit, -en
tình huống, điều kiện, hoàn cảnh
örtlich
thuộc về địa phương
beibehalten
duy trì, giữ nguyên
im Einklang mit
phù hợp, hòa hợp với
abstimmen für/gegen
bỏ phiếu ủng hộ/phản đối
betreiben
điều hành
nachgehen
theo đuổi(pursue), tiến hành
die Rede ist von
nói về, đề cập đến
zurückführen auf
bắt nguồn từ
umwerfend
tuyệt vời, đáng kinh ngạc
Zutritt
quyền vào, quyền truy cập
urig
mộc mạc, ấm cúng
empfänglich
dễ tiếp thu, nhạy cảm
ungeachtet + Gen
bất kể, mặc dù
einen Beitrag leisten
góp phần, đóng góp
ausgelastet
đầy(fully occupied)
ableisten
hoàn thành, trả tiền
das Gewissen, -
lương tâm
auf Null kommen
hòa vốn, hết nợ(về 0)
jdm eine Freude bereiten
làm ai đó vui
verleihen
cho mượn, trao giải/tặng
den Trend aufgreifen
theo kịp xu hướng
einnehmen
uống thuốc, chiếm, kiếm tiền
erschließen
phát triển, mở ra, suy luận
fixieren
sửa chữa, cố định
beherbergen
chứa, cung cấp chỗ ở
bebauen
canh tác, xây trên(vd: mảnh đất)
(mir,dir…)+vorschweben
hình dung, nghĩ đến
ausweiten
mở rộng
auf Abruf sein
sẵn sàng khi cần
ausrichten
tổ chức, chuyển lời, căn chỉnh
dubios
đáng nghi ngờ