Unit 1 Vocabulary Flashcards

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/98

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards of vocabulary words and definitions from the lecture notes.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

Do credit

Ghi công, công nhận

2
New cards

Do business

Kinh doanh

3
New cards

Do (sb) a favour

Cách Nhờ Sự Giúp đỡ, có thể làm giúp cái gì.

4
New cards

Do damage

Gây hại cho ai/cái gì

5
New cards

Do research

Nghiên cứu

6
New cards

Do harm

Gây hại cho ai/cái gì

7
New cards

Do good

Có lợi/ tốt cho ai đó

8
New cards

Have a do

Mời ăn/uống

9
New cards

That will/won’t do

Phù hợp, khôn ngoan/ không phù hợp, khôn ngoan

10
New cards

Do everything (with)

Làm hết sức mình

11
New cards

Do (sb) a good turn

. Giúp đỡ ai

12
New cards

Do the honours

Đóng vai trò như chủ tọa/Cử hành nghi lễ

13
New cards

Do the sights

Ngắm cảnh

14
New cards

Do justice to

Đối xử công bằng

15
New cards

Do the trick

Đạt được thành tựu/ đạt được kết quả mong muốn

16
New cards

Do the donkey work

Làm phần việc khó khăn , nặng nhọc

17
New cards

Do wonders/miracles

Có ảnh hưởng tốt/ tạo ra kết quả tốt

18
New cards

Do/try one’s best

Cố gắng hết sức có thể

19
New cards

Do the best one can

Cố gắng hết sức có thể

20
New cards

At a low ebb

Tuyệt vọng/tệ hơn mức thường

21
New cards

At a loose end

Không có gì để làm

22
New cards

At one’s disposal

Có sẵn, tùy ý sử dụng

23
New cards

At loggerheads

Bất đồng quan điểm

24
New cards

At ease

Hoàn toàn thoải mái/ thư giãn

25
New cards

At one’s wits end

Quá lo lắng , bối rối và tức giận đến nỗi không biết phải làm gì tiếp theo

26
New cards

At a loss

Bối rối, không chắc chắn

27
New cards

At a standstill

Trì trệ

28
New cards

At odds with

Bất đồng, xung đột

29
New cards

At the forefront

ở vị trí mấu chốt, quan trọng nhất

30
New cards

At large

Nhìn chung

31
New cards

At its/one’s best

Trong trại thái tốt nhất

32
New cards

At a dead end

ở ngõ cụt (không thể phát triển)

33
New cards

Mouth the words

Lẩm nhẩm lời bài hát chứ không phát ra âm thanh

34
New cards

Thumb a lift

Xin đi nhờ xe

35
New cards

Face up to sth

(đối mặt) giải quyết

36
New cards

Head for somewhere

Đi về hướng nào, đi tới đâu

37
New cards

Toe the line

Nghe lời

38
New cards

Foot the bill

Trả tiền

39
New cards

Nose into

Can thiệp, xía mũi vào

40
New cards

Elbow one’s way

Dùng cùi chỏ đẩy người để đi qua đám đông

41
New cards

Shoulder the blame/responsibility

Gánh vác, chấp nhận trách nhiệm

42
New cards

Hand it to sb

Khen ai/tán dương

43
New cards

Pick one’s brains

Hỏi thăm ý kiến, lời khuyên từ ai

44
New cards

Put on a brave face

Giả vờ can đảm/ bình tĩnh

45
New cards

Play it by ear

Tùy cơ ứng biến

46
New cards

(look) down in the mouth

Buồn rầu, chán nản

47
New cards

Hear sth from one’s own lips

Nghe từ chính miệng ai nói

48
New cards

Put one’s foot in it

Nói cái gì gây bối rối/tổn thương cho ai

49
New cards

Set foot in/on

Đi đến đâu

50
New cards

Keep a straight face

Ráng nhịn cười

51
New cards

Risk/stick one’s neck out

Liều lĩnh làm gì

52
New cards

Save face

Giữ thể diện

53
New cards

Lose face

Mất mặt

54
New cards

Genuine + signature, antique, article, painting, interest

thật, chính thống

55
New cards

Authentic + signature, document, painting, story

xác thực

56
New cards

Real + silk, love, friend, gold, name, problem, possibility/ fight

thực tế, có thực, không nhân tạo, giả tạo

57
New cards

True + love, friend, story, concern, likeness

đúng

58
New cards

Hands of the clock

Kim đồng hồ

59
New cards

Spine of a book

Gáy sách

60
New cards

Leg of a journey

Điểm dừng chân khi đến nơi nào

61
New cards

Foot of a mountain

Chân núi

62
New cards

Arm of a chair

Phần vịn tay của ghế

63
New cards

At the head of the table

ở cuối bàn

64
New cards

In this neck of the woods

ở khu vực xung quanh này

65
New cards

In the back of beyond

Nơi xa xôi hẻo lánh

66
New cards

Have a lot of cheek

Bất ngờ/tức giận vì điều gì đó vô lí mà người ta làm

67
New cards

Have the heart to

Có can đảm/ ý chí làm gì

68
New cards

With the heavy heart

Lòng nặng trĩu (không hạnh phúc)

69
New cards

Change of scenery

Tới một nơi mới

70
New cards

(be) in a mood

Có một cảm giác gì đó/ tâm trạng gì đó

71
New cards

Lose one’s temper

Tức giận

72
New cards

Strong character/personality

Kiên định, khó thay đổi ý kiến

73
New cards

Take the view

Tin rằng

74
New cards

Make a scene

Làm loạn nơi công cộng

75
New cards

Set one’s sights on

Quyết tâm/ tham vọng làm gì mạnh mẽ

76
New cards

Clash of personalities

Xung đột tính cách

77
New cards

Be a personality

Người nổi tiếng

78
New cards

In/out of character

Hợp (không hợp) với tính cách/vai diễn nào

79
New cards

Main character

Nhân vật chính

80
New cards

Be in the mood to

Có tâm trạng làm gì

81
New cards

In no mood to

Không muốn làm gì

82
New cards

Set the mood

Tạo không khí (để làm cuộc trò chuyện/hoàn cảnh nào đó tốt hơn)

83
New cards

Temper one’s language

Làm ôn hòa, dịu lại

84
New cards

Have a temper

Dễ tức giận

85
New cards

Be in a temper

Tình trạng cáu kỉnh

86
New cards

On view

Nhìn thấy được , hiển thị, công khai

87
New cards

View sth with

Xem xét điều gì với thái độ nào đó

88
New cards

In full view

Nhìn toàn cảnh

89
New cards

Take a dim view of

Bi quan về cái gì/ có thái độ tiêu cực

90
New cards

With a view to

Với mục đích gì đó/ để mà

91
New cards

Spectacular scenery

Cảnh quan đẹp ngoạn mục

92
New cards

Behind the scenes

Đằng sau hậu trường

93
New cards

Change of scene

Tới 1 nơi mới/1 tình huống mới

94
New cards

Set the scene

Mô tả điều gì sắp xảy ra

[2] dựng bối cảnh, sân khấu

95
New cards

Catch sight of

Bắt gặp

96
New cards

In sight

Trong tầm mắt

97
New cards

Out of sight

Ngoài tầm mắt

98
New cards

Lose sight of

Quên để ý/xemxét cái gì

99
New cards

Know by sight

Biết mặt mà không biết tên