1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
家
Nhà
回家
Về nhà
家人
Người nhà
有
có
几
mấy, vài
口
( lượng từ )
儿子
con trai
岁
tuổi
多
Nhiều
大
Lớn
今年
Năm nay
了
rồi
今天
Hôm nay
昨天
Hôm qua
明天
Ngày mai
星期= 周
Tuần, thứ
年
Năm
月
tháng
日/号
Ngày