VOCAB-MOON

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/283

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

284 Terms

1
New cards

acquiesce (v)

bằng lòng, chấp thuận

2
New cards

adept (adj)

thành thạo, điêu luyện

3
New cards

adhere to (phrasal verb)

tuân thủ

4
New cards

aerodynamics (n)

khí động lực học

5
New cards

ailments (n)

bệnh tật (thường là nhẹ)

6
New cards

align with (phrasal verb)

phù hợp với, tương thích với

7
New cards

allay (v)

làm dịu đi, xoa dịu

8
New cards

alleviate (v)

làm dịu bớt, làm giảm nhẹ

9
New cards

amalgamate (v)

hợp nhất, trộn lẫn

10
New cards

ambiguous (adj)

mơ hồ, không rõ ràng

11
New cards

analogous (adj)

tương tự

12
New cards

aspirations (n)

nguyện vọng, khát vọng

13
New cards

astounded (v)

làm kinh ngạc

14
New cards

at the forefront (idiom)

ở vị trí hàng đầu

15
New cards

audacious (adj)

táo bạo, gan dạ

16
New cards

augment (v)

làm tăng lên

17
New cards

authenticity (n)

tính xác thực

18
New cards

bank on (phrasal verb)

tin tưởng, dựa vào

19
New cards

bereft (adj)

cảm thấy mất mát, trống rỗng

20
New cards

biosphere (n)

sinh quyển

21
New cards

bolster (v)

củng cố, hỗ trợ

22
New cards

bombarded with (phrase)

bị dồn dập tấn công bởi

23
New cards

bountiful (adj)

dồi dào, phong phú

24
New cards

break the record (idiom)

phá kỷ lục

25
New cards

bring off (phrasal verb)

thành công, làm được (việc khó)

26
New cards

budding (adj)

vừa chớm nở, có triển vọng

27
New cards

building momentum (phrase)

tạo đà, xây dựng động lực

28
New cards

bypass (v)

đi đường vòng, bỏ qua

29
New cards

by means of (phrase)

bằng phương tiện, bằng cách

30
New cards

captivity (n)

tình trạng bị nuôi nhốt

31
New cards

catalysts (n)

chất xúc tác

32
New cards

caught on (phrasal verb)

trở nên phổ biến, được ưa chuộng

33
New cards

causal relationship (n)

mối quan hệ nguyên nhân - kết quả

34
New cards

celestial (adj)

thuộc về thiên thể

35
New cards

certification (n)

sự chứng nhận

36
New cards

clash (v)

xung đột, va chạm

37
New cards

cohesion (n)

sự gắn kết, sự cố kết

38
New cards

cohort (n)

một nhóm người (có cùng đặc điểm)

39
New cards

come up with (phrasal verb)

nảy ra (ý tưởng)

40
New cards

commemorate (v)

tưởng niệm

41
New cards

commodification (n)

sự thương mại hóa

42
New cards

comprehensive (adj)

toàn diện

43
New cards

concessions (n)

sự nhượng bộ

44
New cards

concur with (phrasal verb)

đồng tình với

45
New cards

conducive (adj)

có lợi, có ích, thuận lợi cho

46
New cards

confidential (adj)

bảo mật, bí mật

47
New cards

consensus (n)

sự đồng thuận

48
New cards

conservationists (n)

các nhà bảo tồn

49
New cards

contemplative (adj)

trầm tư, suy ngẫm

50
New cards

contend (v)

cho rằng, quả quyết

51
New cards

convergence (n)

sự hội tụ

52
New cards

converge (v)

hội tụ

53
New cards

covert (adj)

bí mật, che giấu

54
New cards

crackdown (n)

cuộc đàn áp

55
New cards

culprits (n)

thủ phạm

56
New cards

curated (adj)

được tuyển chọn và tổ chức cẩn thận

57
New cards

curb (v)

kiềm chế, hạn chế

58
New cards

degradation (n)

sự suy thoái, sự xuống cấp

59
New cards

deities (n)

các vị thần

60
New cards

delve into (phrasal verb)

đi sâu vào, nghiên cứu kỹ

61
New cards

democratized (v)

dân chủ hóa

62
New cards

depletion (n)

sự cạn kiệt, sự suy giảm

63
New cards

destigmatize (v)

xóa bỏ sự kỳ thị

64
New cards

detrimental (adj)

có hại, gây bất lợi

65
New cards

dictate (v)

quyết định, ra lệnh

66
New cards

disproportionate (adj)

không cân xứng

67
New cards

disruptive (adj)

gây đột phá, gây gián đoạn

68
New cards

disseminating (v)

phổ biến, gieo rắc

69
New cards

doomed to failure (phrase)

chắc chắn thất bại

70
New cards

dwindling (adj)

suy giảm dần

71
New cards

dystopian (adj)

(thuộc về) một xã hội tưởng tượng tồi tệ

72
New cards

echo chambers (n)

buồng vang (môi trường chỉ gặp các quan điểm tương đồng)

73
New cards

efficacious (adj)

có hiệu quả, hiệu nghiệm

74
New cards

elaborate (adj)

tỉ mỉ, công phu, phức tạp

75
New cards

elicit (v)

gợi ra

76
New cards

embark on (phrasal verb)

bắt tay vào, dấn thân vào

77
New cards

embodiment (n)

hiện thân

78
New cards

emulate (v)

mô phỏng, noi gương

79
New cards

empathy (n)

sự đồng cảm

80
New cards

encompass (v)

bao gồm, chứa đựng

81
New cards

encroach on (phrasal verb)

xâm lấn, xâm phạm

82
New cards

enduring (adj)

lâu dài, bền bỉ

83
New cards

entangled in (phrasal verb)

bị mắc kẹt vào

84
New cards

entail (v)

đòi hỏi, yêu cầu

85
New cards

ephemeral (adj)

phù du, chóng tàn

86
New cards

equilibrium (n)

sự cân bằng

87
New cards

erode (v)

xói mòn, làm suy yếu

88
New cards

ethos (n)

đặc tính, tinh thần (của một nền văn hóa, một tổ chức)

89
New cards

exacerbate (v)

làm trầm trọng thêm

90
New cards

exemplify (v)

minh họa, làm ví dụ cho

91
New cards

fallacy (n)

ngụy biện, ý kiến sai lầm

92
New cards

falter (v)

nao núng, yếu đi

93
New cards

feat (n)

kỳ công, thành tích đáng nể

94
New cards

flourish (v)

phát triển mạnh mẽ

95
New cards

fluid (adj)

linh hoạt, hay thay đổi

96
New cards

formidable (adj)

ghê gớm, dữ dội

97
New cards

fraught with (adj)

đầy rẫy (khó khăn, nguy hiểm)

98
New cards

fudges (n)

những lời nói lảng tránh, gian lận nhỏ

99
New cards

fusion (n)

sự hợp nhất, kết hợp

100
New cards

garnered (v)

thu được, có được