Destination C1-C2

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/243

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabulary Flashcards

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

244 Terms

1
New cards

Assess (v)

Đánh giá ( 1 tình huống, 1 con người, 1 vấn đề )

2
New cards

Assess (v)

Đánh giá về giá cả, giá trị

3
New cards

Assume (v)

Giả định, không có căn cứ

4
New cards

Baffle (v)

Gây trở ngại, khiến cái gì đó trở nên khó khăn, khó hiểu

5
New cards

Biased (adj)

Thiên vị

6
New cards

Concentrate (v)

Tập trung

7
New cards

Consider (v)

Cân nhắc trước khi quyết định

8
New cards

Consider (v)

Coi cái gì đó như là …

9
New cards

Contemplate (v)

Dự tính

10
New cards

Contemplate (v)

Suy tư, ngẫm nghĩ trong một thời gian dài

11
New cards

Cynical (adj)

Hay hoài nghi

12
New cards

Deduce (v)

Suy luận

13
New cards

Deliberate (v)

Suy xét cẩn thận

14
New cards

Dilemma (n)

Tình trạng khó xử

15
New cards

Discriminate (v)

Phân biệt đối xử

16
New cards

Discriminate (v)

Nhận ra sự khác nhau

17
New cards

Dubious (adj)

Không thành thực, khó tin

18
New cards

Dubious (adj)

Mơ hồ, không chắc chắn

19
New cards

Estimate (n)

Con số ước tính

20
New cards

Estimate (n)

Thông tin cho khách hàng về giá của một dịch vụ

21
New cards

Estimate (v)

Ước tính (giá cả , thiệt hại …)

22
New cards

Faith (n)

Sự tin tưởng tuyệt đối

23
New cards

Gather (v)

Suy luận từ những cái đã có

24
New cards

Genius (n)

Thiên tài

25
New cards

Genius (n)

Tài năng thiên phú

26
New cards

Grasp (v)

Understand

27
New cards

Guesswork (n)

Sự phỏng đoán

28
New cards

Hunch (n)

Linh cảm

29
New cards

Ideology (n)

Hệ tư tưởng

30
New cards

Ingenious (adj)

(kế hoạch, ý tưởng, sáng chế) thông minh, khéo léo

31
New cards

Inspiration (n)

Cảm hứng

32
New cards

Intuition (n)

Trực giác

33
New cards

Justify (v)

Biện hộ

34
New cards

Naïve (adj)

Ngây thơ, cả tin

35
New cards

Notion (n)

Quan niệm

36
New cards

Optimistic (adj)

Lạc quan

37
New cards

Paradox (n)

Nghịch lý

38
New cards

Pessimistic (adj)

Bi quan

39
New cards

Plausible (adj)

Phù hợp

40
New cards

Ponder (v)

Cân nhắc kỹ càng

41
New cards

Prejudiced (adj)

Có định kiến

42
New cards

Presume (adj)

Giả định

43
New cards

Query (n)

Câu hỏi chất vấn

44
New cards

Query (v)

Chất vấn vì nghi ngờ

45
New cards

Query (v)

Ask

46
New cards

Reckon (v)

Tin vào

47
New cards

Reflect (v)

Suy xét cẩn thận

48
New cards

Sceptical/Skeptical (adj)

Hoài nghi

49
New cards

Speculate (adj) + on/about

Suy nghĩ về nguyên nhân của việc đã xảy ra

50
New cards

Suppose (v)

Giả sử, cho là

51
New cards

Academic (adj)

Liên quan đến giáo dục (trong trường đại học..)

52
New cards

Academic (adj)

Thông minh và ham học

53
New cards

Academic (adj)

Trừu tượng, không thực tế

54
New cards

Academic (n)

Giảng viện đại học, nghiên cứu sinh

55
New cards

Conscientious (adj)

Tận tâm

56
New cards

Cram (v)

Nhồi nhét cho thi cử

57
New cards

Curriculum (n)

Chương trình giáo dục

58
New cards

Distance learning (n phr)

Hệ thống giáo dục từ xa

59
New cards

Graduate (n)

Người có bằng cấp tốt nghiệp

60
New cards

Graduate (v)

Tốt nghiệp

61
New cards

Ignorant (adj) + of sth

Không biết, ngu dốt cái gì

62
New cards

Inattentive (adj)

Không tập trung

63
New cards

Intellectual (n)

Người trí thức

64
New cards

Intellectual (adj)

Liên quan đến trí tuệ

65
New cards

Intelligent (adj)

Thông minh

66
New cards

Intensive (adj)

Chuyên sâu

67
New cards

Knowledgeable (adj)

Hiểu biết nhiều

68
New cards

Lecture (n) + on sth

Bài diễn thuyết (ở trường đại học)

69
New cards

Lecture (v) + on sth

Diễn thuyết

70
New cards

Mock exam (n)

Thi thử

71
New cards

Plagiarise (v)

Ăn cắp ý tưởng, quay cóp

72
New cards

Self- study (v)

Tự học

73
New cards

Seminar (n)

Buổi nghiên cứu chuyên đề

74
New cards

Special needs (n)

Nhu cầu đặc biệt cho người khuyết tật

75
New cards

Tuition (n) + in sth

Việc dạy kèm

76
New cards

Tutorial (n) + on sth

Buổi học thêm

77
New cards

Brush up (on)

Cải thiện kĩ năng

78
New cards

Account for

Giải thích lý do

79
New cards

Adapt (v)

Thích nghi

80
New cards

Adjust (v)

Điều chỉnh

81
New cards

Alternate (v)

Xảy ra lần lượt

82
New cards

Alternate (adj)

Luân phiên (alternate Saturday)

83
New cards

Alternative (n)

Lựa chọn khác để thay thế

84
New cards

Alternative (adj)

Có sẵn để thay thế

85
New cards

Amend (v)

Sửa đổi văn kiện

86
New cards

Conservative (adj)

Bảo thủ, không chấp nhận cái mới

87
New cards

Convert (v)

Thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo

88
New cards

Convert (n)

Người thay đổi tín ngưỡng

89
New cards

Decay (v)

Mục nát

90
New cards

Decay (n)

Tình trạng mục nát

91
New cards

Deteriorate (v)

Trầm trọng hơn

92
New cards

Distort (v)

Xuyên tạc sự thật

93
New cards

Dynamic (adj)

Năng nổ, năng động, phát triển

94
New cards

Endure (v)

Chịu đựng

95
New cards

Endure (v)

Kéo dài

96
New cards

Evolve (v)

Tiến hóa

97
New cards

Evolve (v)

Phát triển

98
New cards

Influence (v)

Có ảnh hưởng

99
New cards

Influence (n)

Ảnh hưởng

100
New cards

Innovation (n)

Sáng kiến