1/243
Vocabulary Flashcards
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Assess (v)
Đánh giá ( 1 tình huống, 1 con người, 1 vấn đề )
Assess (v)
Đánh giá về giá cả, giá trị
Assume (v)
Giả định, không có căn cứ
Baffle (v)
Gây trở ngại, khiến cái gì đó trở nên khó khăn, khó hiểu
Biased (adj)
Thiên vị
Concentrate (v)
Tập trung
Consider (v)
Cân nhắc trước khi quyết định
Consider (v)
Coi cái gì đó như là …
Contemplate (v)
Dự tính
Contemplate (v)
Suy tư, ngẫm nghĩ trong một thời gian dài
Cynical (adj)
Hay hoài nghi
Deduce (v)
Suy luận
Deliberate (v)
Suy xét cẩn thận
Dilemma (n)
Tình trạng khó xử
Discriminate (v)
Phân biệt đối xử
Discriminate (v)
Nhận ra sự khác nhau
Dubious (adj)
Không thành thực, khó tin
Dubious (adj)
Mơ hồ, không chắc chắn
Estimate (n)
Con số ước tính
Estimate (n)
Thông tin cho khách hàng về giá của một dịch vụ
Estimate (v)
Ước tính (giá cả , thiệt hại …)
Faith (n)
Sự tin tưởng tuyệt đối
Gather (v)
Suy luận từ những cái đã có
Genius (n)
Thiên tài
Genius (n)
Tài năng thiên phú
Grasp (v)
Understand
Guesswork (n)
Sự phỏng đoán
Hunch (n)
Linh cảm
Ideology (n)
Hệ tư tưởng
Ingenious (adj)
(kế hoạch, ý tưởng, sáng chế) thông minh, khéo léo
Inspiration (n)
Cảm hứng
Intuition (n)
Trực giác
Justify (v)
Biện hộ
Naïve (adj)
Ngây thơ, cả tin
Notion (n)
Quan niệm
Optimistic (adj)
Lạc quan
Paradox (n)
Nghịch lý
Pessimistic (adj)
Bi quan
Plausible (adj)
Phù hợp
Ponder (v)
Cân nhắc kỹ càng
Prejudiced (adj)
Có định kiến
Presume (adj)
Giả định
Query (n)
Câu hỏi chất vấn
Query (v)
Chất vấn vì nghi ngờ
Query (v)
Ask
Reckon (v)
Tin vào
Reflect (v)
Suy xét cẩn thận
Sceptical/Skeptical (adj)
Hoài nghi
Speculate (adj) + on/about
Suy nghĩ về nguyên nhân của việc đã xảy ra
Suppose (v)
Giả sử, cho là
Academic (adj)
Liên quan đến giáo dục (trong trường đại học..)
Academic (adj)
Thông minh và ham học
Academic (adj)
Trừu tượng, không thực tế
Academic (n)
Giảng viện đại học, nghiên cứu sinh
Conscientious (adj)
Tận tâm
Cram (v)
Nhồi nhét cho thi cử
Curriculum (n)
Chương trình giáo dục
Distance learning (n phr)
Hệ thống giáo dục từ xa
Graduate (n)
Người có bằng cấp tốt nghiệp
Graduate (v)
Tốt nghiệp
Ignorant (adj) + of sth
Không biết, ngu dốt cái gì
Inattentive (adj)
Không tập trung
Intellectual (n)
Người trí thức
Intellectual (adj)
Liên quan đến trí tuệ
Intelligent (adj)
Thông minh
Intensive (adj)
Chuyên sâu
Knowledgeable (adj)
Hiểu biết nhiều
Lecture (n) + on sth
Bài diễn thuyết (ở trường đại học)
Lecture (v) + on sth
Diễn thuyết
Mock exam (n)
Thi thử
Plagiarise (v)
Ăn cắp ý tưởng, quay cóp
Self- study (v)
Tự học
Seminar (n)
Buổi nghiên cứu chuyên đề
Special needs (n)
Nhu cầu đặc biệt cho người khuyết tật
Tuition (n) + in sth
Việc dạy kèm
Tutorial (n) + on sth
Buổi học thêm
Brush up (on)
Cải thiện kĩ năng
Account for
Giải thích lý do
Adapt (v)
Thích nghi
Adjust (v)
Điều chỉnh
Alternate (v)
Xảy ra lần lượt
Alternate (adj)
Luân phiên (alternate Saturday)
Alternative (n)
Lựa chọn khác để thay thế
Alternative (adj)
Có sẵn để thay thế
Amend (v)
Sửa đổi văn kiện
Conservative (adj)
Bảo thủ, không chấp nhận cái mới
Convert (v)
Thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo
Convert (n)
Người thay đổi tín ngưỡng
Decay (v)
Mục nát
Decay (n)
Tình trạng mục nát
Deteriorate (v)
Trầm trọng hơn
Distort (v)
Xuyên tạc sự thật
Dynamic (adj)
Năng nổ, năng động, phát triển
Endure (v)
Chịu đựng
Endure (v)
Kéo dài
Evolve (v)
Tiến hóa
Evolve (v)
Phát triển
Influence (v)
Có ảnh hưởng
Influence (n)
Ảnh hưởng
Innovation (n)
Sáng kiến