1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
学
học
英语
tiếng Anh
阿拉伯语
tiếng Ả Rập
德语
tiếng Đức
俄语
tiếng Nha
法语
tiếng Pháp
韩国语
tiếng Hàn
日语
tiếng Nhật
西班牙语
tiếng Tây Ban Nha
对
đúng
明天
ngày mai
见
gặp
去
đi
邮局
bưu điện
寄
gửi
信
thư
银行
ngân hàng
取
rút
钱
tiền
六
số 6
七
sô 7
九
số 9