1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
climatology (n)
khí hậu học
clear evidence
bằng chứng rõ ràng
climatic (adj)
thuộc về khí hậu
ecologist (n)
nhà sinh thái
accuse sb of doing sth
buộc tội ai đó vì đã làm gì
emission (n)
khí thải
emit (n)
thải
emissive (adj)
thuộc về khí thải
alleviation (n)
sự giảm nhẹ
catastrophe (n)
thảm họa
condemn (v)
kết tội
denounce (v)
tố cáo
creativity(n)
tính sáng tạo
creative (adj)
sáng tạo
bio - fertilizer (n)
phân bón sinh học
ecological (adj)
thuộc về sinh thái
ađitionally (adv)
thêm vào đó
creature (n)
sinh vật
beetle (n)
bọ cánh cứng
converse (v)
nói chuyện, thảo luận
ecology (n)
sinh thái
climax (n)
sự cao trào
clumsily (adv)
1 cách vụng về
climate(n)
khí hậu
catastrophic (adj)
mang tính thảm họa
evaporation (n)
sự bốc hơi
deposit (n)
sự lắng đọng
in the absence of sth
thiếu cái gì đó
commed (v)
khen ngợi
enhancement (n)
sự nâng cao
critize to sb for doing sth
chỉ trích ai đó vì đã làm gì
blame sb for doing sth
buộc tội ai đó vì đã làm gì
be suspected of doing sth
nghi ngờ làm gì