1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
acquire (v)
đạt được,thu được
admission (n)
sự cho phép vào,sự thừa nhận
adopt (v)
nhận nuôi
adversity (n)
nghịch cảnh
allocate (v)
phân bổ
anonymous (adj)
ẩn danh
budget (v)
lập ngân sách
conscious (adj)
có ý thức ,tỉnh táo
consistent (adj)
nhất quán
convince (v)
thuyết phục
curiosity (n)
sự tò mò
demanding (adj)
đòi hỏi cao
dependable (adj)
đáng tin cậy
embrace (v)
đón nhận
empower (v)
trao quyền
evaluate (v)
đánh giá
expense (n)
chi phí
informed (adj)
có hiểu biết,am hiểu
initiative (n)
sáng kiến,sự chủ động
intangible (adj)
trừu tượng
interfere (v)
can thiệp,quấy rầy
intervention (n)
sự can thiệp ,xen vào
invisible (adj)
vô hình
manner (n)
cách thức,cách cư xử
needy (adj)
thiếu thốn,nghèo khó
optimize/optimise (v)
tối ưu hóa
originality (adj)
tính độc đáo,tính sáng tạo
restrict (v)
hạn chế
wisely (adv)
một cách khôn ngoan
be determined to do something
quyết tâm làm gì đó
be reliant on
phụ thuộc vào
come up
nảy ra,xuất hiện
earn one’s trust
giành được sự tin tưởng của ai đó
equip somebody with something
trang bị cho ai đó cái gì đó
have confidence in somebody or something
có niềm tin,sự tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó
keep promises
giữ lời hứa
make good choices
đưa ra những lựa chọn tốt
make good decisions
đưa ra những quyết định tốt
on time
đúng giờ
reflect on something
suy ngẫm,suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó
set priorities
đặt ra những ưu tiên
set realistic goals
đặt ra những mục tiêu thực tế
take charge of
chịu trách nhiệm,đảm nhiệm
take control of
kiểm soát
take responsibility for (doing ) something
chịu trách nhiệm về (việc ) gì đó
confidence in
niềm tin vào
crucial to something
quan trọng,thiết yếu đối với cái gì
exposure to something
sự tiếp xúc với cái gì
reliant on
phụ thuộc vào
take the initiative
chủ động