1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accuracy
(a) sự chính xác
activate
(v) kích hoạt, hoạt hóa
activation
(n) sự kích hoạt
advantageous
(a) có lợi, thuận lợi
AI-powered game
(np) trò chơi được hỗ trợ bởi AI
all-in-one
(a) tất cả trong một, tổng hợp
analyse
(v)phân tích
analysis
(n) sự phân tích
appliance
(n) thiết bị (gia dụng)
assembly
(n) quá trình lắp ráp, sự lắp ráp
assume
(v) thừa nhận, cho rằng
automate
(v) tự động hóa
automation
(n) sự tự động hoá
automatic
(a) tự động
automatically
(adv) một cách tự động
autonomous
(a) tự trị, tự chủ
autonomy
(n) quyền tự trị, sự tự trị
bluetooth headset
(np) tai nghe bluetooth
bluetooth speaker
(np) loa bluetooth
brainchild
(n) đứa con tinh thần, sản phẩm trí tuệ
camcorder
(n) máy quay phim
chatbot
(n) chương trình máy tính có thể trò chuyện
với con người
concept
(n) khái niệm, ý tưởng
convert
(v) chuyển đổi
cyber-attack
(n) sự tấn công mạng, tấn công mạng
data collection
(np) thu thập dữ liệu
database
(n) cơ sở dữ liệu
definitely
(adv) chắc chắn, rõ ràng
digital portfolio
(np) danh mục đầu tư kỹ thuật số
Digital radio
(np) đài phát thanh kỹ thuật số
disinformation
(n) thông tin sai lệch, thông tin xuyên tạc
distinguish
(v) phân biệt
facial recognition
(np) nhận diện khuôn mặt
speech recognition
(np) nhận dạng giọng nói
games console
(np) máy trò chơi
hardware
(n) phần cứng
high-tech
(a)công nghệ cao
humanoid
(a) có hình dáng hoặc tính cách của con
người
imitate
(v) bắt chước, mô phỏng
immense
(a) bao la, mênh mông
instruction
(n) sự hướng dẫn, lời chỉ dẫn
intelligence
(n) sự thông minh, sự lanh lợi; trí thông
minh, trí óc
inventive
(a) sáng tạo
logical
(a) hợp lý
malfunction
(n) rối loạn chức năng, trục trặc, hỏng hóc
memory stick
(np) thẻ nhớ
miraculous
(a) tuyệt diệu, huyền diệu
MP3 player
(np) máy nghe nhạc mp3
obsolete
(a) lỗi thời
operate
(v) hoạt động, vận hành, điều khiển
outweigh
(v) có nhiều ảnh hưởng hơn, có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn; nặng hơn
proficiency
(n) sự thành thạo
programme
(v) lên kế hoạch, lịch trình (cho một sự
kiện,...)
recharge
(v) nạp điện
rechargeable
(a) có thể sạc lại
reset
(v) đặt lại, cài lại
run
(v) chạy, hoạt động, vận hành
satellite
(n) vệ tinh, vệ tinh nhân tạo
satnav
(n) hệ thống điều hướng vệ tinh (=GPS)
smartwatch
(n) đồng hồ thông minh
special effect
(np) hiệu ứng đặc biệt
stable
(a) ổn định
unstable
(a) ko ổn định, bất ổn
storage
(n) sự dự trữ, kho
tablet
(n) máy tính bảng
transmit
(v) truyền, dẫn (tín hiệu)
typewriter
(n) máy đánh chữ
ultimate
(a) tối hậu, sau cùng
virtual assistant
(np) trợ lý ảo
virtual reality
(np) thực tế ảo