technology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

accuracy

(a) sự chính xác

2
New cards

activate

(v) kích hoạt, hoạt hóa

3
New cards

activation

(n) sự kích hoạt

4
New cards

advantageous

(a) có lợi, thuận lợi

5
New cards

AI-powered game

(np) trò chơi được hỗ trợ bởi AI

6
New cards

all-in-one

(a) tất cả trong một, tổng hợp

7
New cards

analyse

(v)phân tích

8
New cards

analysis

(n) sự phân tích

9
New cards

appliance

(n) thiết bị (gia dụng)

10
New cards

assembly

(n) quá trình lắp ráp, sự lắp ráp

11
New cards

assume

(v) thừa nhận, cho rằng

12
New cards

automate

(v) tự động hóa

13
New cards

automation

(n) sự tự động hoá

14
New cards

automatic

(a) tự động

15
New cards

automatically

(adv) một cách tự động

16
New cards

autonomous

(a) tự trị, tự chủ

17
New cards

autonomy

(n) quyền tự trị, sự tự trị

18
New cards

bluetooth headset

(np) tai nghe bluetooth

19
New cards

bluetooth speaker

(np) loa bluetooth

20
New cards

brainchild

(n) đứa con tinh thần, sản phẩm trí tuệ

21
New cards

camcorder

(n) máy quay phim

22
New cards

chatbot

(n) chương trình máy tính có thể trò chuyện

với con người

23
New cards

concept

(n) khái niệm, ý tưởng

24
New cards

convert

(v) chuyển đổi

25
New cards

cyber-attack

(n) sự tấn công mạng, tấn công mạng

26
New cards

data collection

(np) thu thập dữ liệu

27
New cards

database

(n) cơ sở dữ liệu

28
New cards

definitely

(adv) chắc chắn, rõ ràng

29
New cards

digital portfolio

(np) danh mục đầu tư kỹ thuật số

30
New cards

Digital radio

(np) đài phát thanh kỹ thuật số

31
New cards

disinformation

(n) thông tin sai lệch, thông tin xuyên tạc

32
New cards

distinguish

(v) phân biệt

33
New cards

facial recognition

(np) nhận diện khuôn mặt

34
New cards

speech recognition

(np) nhận dạng giọng nói

35
New cards

games console

(np) máy trò chơi

36
New cards

hardware

(n) phần cứng

37
New cards

high-tech

(a)công nghệ cao

38
New cards

humanoid

(a) có hình dáng hoặc tính cách của con

người

39
New cards

imitate

(v) bắt chước, mô phỏng

40
New cards

immense

(a) bao la, mênh mông

41
New cards

instruction

(n) sự hướng dẫn, lời chỉ dẫn

42
New cards

intelligence

(n) sự thông minh, sự lanh lợi; trí thông

minh, trí óc

43
New cards

inventive

(a) sáng tạo

44
New cards

logical

(a) hợp lý

45
New cards

malfunction

(n) rối loạn chức năng, trục trặc, hỏng hóc

46
New cards

memory stick

(np) thẻ nhớ

47
New cards

miraculous

(a) tuyệt diệu, huyền diệu

48
New cards

MP3 player

(np) máy nghe nhạc mp3

49
New cards

obsolete

(a) lỗi thời

50
New cards

operate

(v) hoạt động, vận hành, điều khiển

51
New cards

outweigh

(v) có nhiều ảnh hưởng hơn, có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn; nặng hơn

52
New cards

proficiency

(n) sự thành thạo

53
New cards

programme

(v) lên kế hoạch, lịch trình (cho một sự

kiện,...)

54
New cards

recharge

(v) nạp điện

55
New cards

rechargeable

(a) có thể sạc lại

56
New cards

reset

(v) đặt lại, cài lại

57
New cards

run

(v) chạy, hoạt động, vận hành

58
New cards

satellite

(n) vệ tinh, vệ tinh nhân tạo

59
New cards

satnav

(n) hệ thống điều hướng vệ tinh (=GPS)

60
New cards

smartwatch

(n) đồng hồ thông minh

61
New cards

special effect

(np) hiệu ứng đặc biệt

62
New cards

stable

(a) ổn định

63
New cards

unstable

(a) ko ổn định, bất ổn

64
New cards

storage

(n) sự dự trữ, kho

65
New cards

tablet

(n) máy tính bảng

66
New cards

transmit

(v) truyền, dẫn (tín hiệu)

67
New cards

typewriter

(n) máy đánh chữ

68
New cards

ultimate

(a) tối hậu, sau cùng

69
New cards

virtual assistant

(np) trợ lý ảo

70
New cards

virtual reality

(np) thực tế ảo