Looks like no one added any tags here yet for you.
classical music
nhạc cổ điển
folk music
nhạc dân gian, dân ca, nhạc truyền thống
Rock and Roll Music (Rock n Roll)
Nhạc Rock
country music
nhạc đồng quê
Blues
nhạc buồn (Dòng nhạc nhu nhập sang Mĩ từ Tây Phi)
lullaby
Bài hát ru con, những bài hát ru
sự dỗ dành
compose
(v) soạn, sáng tác (Composer (n): nhà soạn nhạc, sáng tác; Composition (n): bản sáng tác, bản phổ nhạc)
musician
nhạc sĩ, nhạc công
nhà soạn nhạc - composer
lyric
(n) lời bài hát, thơ trữ tình (Lyrical (adj): trữ tình)
melody
/ˈmɛlədi/ giai điệu (melodious (adj): du dương, êm tai)
Rhythm
n. /'riðm/ nhịp điệu, sự nhịp nhàng
beat
/bi:t/ (n) tiếng đập, sự đập; nhịp (âm nhạc) (v) đánh đập, đấm, đánh bại
tune
/tun , tyun/ (n) điệu, giai điệu; (v) lên dây, so dây (đàn)
sheet music
phổ nhạc, bản nhạc (in từng tờ rời chứ không đóng thành quyển)
overture
sự đàm phán, thương lượng
khúc dạo đầu (của một buổi hòa nhạc, kịch) (Chú ý chữ "R" để tránh nhầm lẫn sang từ khác)
symphony
(n) bản nhạc giao hưởng
platform
n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga nền tảng
lead singer/vocalist
ca sĩ, người hát chính
national anthem
quốc ca
air = broadcast
phát thanh/ hình
phenomenon
(n) hiện tượng sự việc phi thường, vật phi thường ; vật kì lạ, hiện tượng (số nhiều: phenomena)
choral
hợp xướng, đồng ca
orchestra
dàn nhạc giao hưởng (orchestrate (v): tổ chức hợp tấu khúc; orchestration (n): sự phổ khúc; orchestral (adj): thuộc về giàn nhạc, giao hưởng)
serene
(adj) Thanh bình, tĩnh lặng, êm đềm (serenity (n): sự thanh bình, tĩnh lặng)
set the tone for sth
tạo nên không khí ( vui, buồn)
a billion-dollar industry
ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
sing off-key = sing out of tune
hát lạc/sai điệu
strum/play the guitar
chơi ghi ta
conduct the orchestra
điều khiển dàn hợp xướng/ giao hưởng
in collaboration with
hợp tác với, kết hợp với, phối hợp với
compact disc
đĩa com-pắc, đĩa CD
hold a tune = sing the correct notes
hát đúng nhịp
blow the whistle on sb/sth
tố giác, vạch mặt ai
play second fiddle (to sb/sth)
chơi cây vĩ cầm thứ hai, nghĩa là ở vị trí ít quan trọng hơn, vị trí phụ thuộc.
go for a song
Bán giá rẻ, hạ giá
play sth by ear/improvise
tùy cơ ứng biến
swan song
hành động cuối cùng trước khi chết hoặc kết thúc cái gì
March to the beat of a different drum/ (one's) own drum
động từ to march nghĩa là bước đi, diễu hành và drummer nghĩa là người đánh trống. Thành ngữ này có nghĩa là hành động một cách độc lập, hay có những ý tưởng không giống những người khác.
blow one's (own) trumpet/horn
bốc phét, khoác lác, huênh hoang (~ show off)
music to one's ears
tin vui với ai
To change one's tune = sing another tune
thay đổi quan điểm, thái độ (~ turn over a new leaf/page >< stand one's ground)
It takes two to tango
có lửa mới có khói (= (there is) no smoke without fire)
call the tune/shots
nắm/đưa ra quyền kiểm soát hoặc quyền quyết định quan trọng cho một vấn đề nào đó
face the music
hứng chịu hậu quả, chịu trận, đối mặt với sự thật
As clean as a new pin/ whistles
sạch như kim mới,sạch bong
as clear as a bell
rành rọt, dễ nghe, thánh thót
to drum into one's head
dạy ai cái gì bằng cách lặp đi lặp lại nhiều lần thứ đó
be on a roll = be rolling in sth
đang trong giai đoạn thành công hoặc gặp được may mắn
to be all the rage
mốt/thịnh hành vào một thời điểm nào đó
under one's belt
đạt được/ có được/ tích lũy được (cái gì đó)
Jazz
nhạc jazz
rock'n'roll
nhạc rock and roll
bolero
nhạc vàng, nhạc bolero
EDM
nhạc điện tử
R&B
dòng nhạc rhythm and blues
composer = musician
nhà soạn nhạc
Melody
giai điệu
note
nốt nhạc
overturn
khúc dạo đầu
audience
khán giả
viewer
người xem
lead singer
Ca sĩ chính
broadcast live
phát sóng trực tiếp
duet
song ca
uplift
hưng phấn, bay bổng
sweet and gentle
(a) ngọt ngào và dịu dàng
lyrical
trữ tình
melodious
du dương, êm tai
devotee = admirers = fan
người hâm mộ
a sizeable following
nhiều người hâm mộ
considerable
đáng kể, to tát, lớn lao
a huge following
có đông người hâm mộ
loyal following
người theo dõi trung thành
devoted
tận tâm, hết lòng
have st under one's belt
có được, tích lũy được
make history = go down in history
đi vào lịch sử
all the rage = fashionable
phổ biến,mốt thịnh hành
to take up a musical instrument
học chơi một nhạc cụ
a catchy tune
Giai điệu hấp dẫn, dễ nhớ
to beat a record
phá vỡ kỉ lục
hold a record
giữ kỉ lục
establish a record
lập kỉ lục
on a roll
đang trên đà thành công
attract a wider audience
thu hút nhiều khán giả hơn
opportunity
cơ hội
Lucky break opportunity
cơ hội may mắn
give sb a break
cho ai đó cơ hội
accomplished
tài giỏi, có chuyên môn
unskilled
không có chuyên môn
inspire sb with sth
truyền cảm hứng cho ai
dethrone
hạ bệ
renowned
nổi tiếng, lừng danh
infamous
tai tiếng, khét tiếng
celebrity panel
ban giám khảo gồm những người nổi tiếng
global smash hit
thành công lớn trên thế giới
upbeat tempo
tiết tấu nhanh
conquer one's nerves
chế ngự sự lo lắng
as clean as a whistle
rất sạch sẽ, trong sạch
drum into one's head
dạy ai đó làm gì bằng việc liên tục lặp đi lặp lại
blow a whistle
tố cáo