Unit 11 : Music

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/105

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

106 Terms

1
New cards
classical music
nhạc cổ điển
2
New cards
folk music
nhạc dân gian, dân ca, nhạc truyền thống
3
New cards
Rock and Roll Music (Rock n Roll)
Nhạc Rock
4
New cards
country music
nhạc đồng quê
5
New cards
Blues
nhạc buồn (Dòng nhạc nhu nhập sang Mĩ từ Tây Phi)
6
New cards
lullaby
- Bài hát ru con, những bài hát ru
- sự dỗ dành
7
New cards
compose
(v) soạn, sáng tác
(Composer (n): nhà soạn nhạc, sáng tác; Composition (n): bản sáng tác, bản phổ nhạc)
8
New cards
musician
- nhạc sĩ, nhạc công
- nhà soạn nhạc - composer
9
New cards
lyric
(n) lời bài hát, thơ trữ tình
(Lyrical (adj): trữ tình)
10
New cards
melody
/ˈmɛlədi/ giai điệu
(melodious (adj): du dương, êm tai)
11
New cards
Rhythm
n. /'riðm/ nhịp điệu, sự nhịp nhàng
12
New cards
beat
/bi:t/
(n) tiếng đập, sự đập; nhịp (âm nhạc)
(v) đánh đập, đấm, đánh bại
13
New cards
tune
/tun , tyun/
(n) điệu, giai điệu;
(v) lên dây, so dây (đàn)
14
New cards
sheet music
phổ nhạc, bản nhạc (in từng tờ rời chứ không đóng thành quyển)
15
New cards
overture
- sự đàm phán, thương lượng
- khúc dạo đầu (của một buổi hòa nhạc, kịch)
(Chú ý chữ "R" để tránh nhầm lẫn sang từ khác)
16
New cards
symphony
(n) bản nhạc giao hưởng
17
New cards
platform
n. /'plætfɔ:m/
nền, bục, bệ; thềm, sân ga
nền tảng
18
New cards
lead singer/vocalist
ca sĩ, người hát chính
19
New cards
national anthem
quốc ca
20
New cards
air \= broadcast
phát thanh/ hình
21
New cards
phenomenon
(n) hiện tượng
sự việc phi thường, vật phi thường ; vật kì lạ, hiện tượng
(số nhiều: phenomena)
22
New cards
choral
hợp xướng, đồng ca
23
New cards
orchestra
dàn nhạc giao hưởng
(orchestrate (v): tổ chức hợp tấu khúc; orchestration (n): sự phổ khúc; orchestral (adj): thuộc về giàn nhạc, giao hưởng)
24
New cards
serene
(adj) Thanh bình, tĩnh lặng, êm đềm
(serenity (n): sự thanh bình, tĩnh lặng)
25
New cards
set the tone for sth
tạo nên không khí ( vui, buồn)
26
New cards
a billion-dollar industry
ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
27
New cards
sing off-key \= sing out of tune
hát lạc/sai điệu
28
New cards
strum/play the guitar
chơi ghi ta
29
New cards
conduct the orchestra
điều khiển dàn hợp xướng/ giao hưởng
30
New cards
in collaboration with
hợp tác với, kết hợp với, phối hợp với
31
New cards
compact disc
đĩa com-pắc, đĩa CD
32
New cards
hold a tune \= sing the correct notes
hát đúng nhịp
33
New cards
blow the whistle on sb/sth
tố giác, vạch mặt ai
34
New cards
play second fiddle (to sb/sth)
chơi cây vĩ cầm thứ hai, nghĩa là ở vị trí ít quan trọng hơn, vị trí phụ thuộc.
35
New cards
go for a song
Bán giá rẻ, hạ giá
36
New cards
play sth by ear/improvise
tùy cơ ứng biến
37
New cards
swan song
hành động cuối cùng trước khi chết hoặc kết thúc cái gì
38
New cards
March to the beat of a different drum/ (one's) own drum
động từ to march nghĩa là bước đi, diễu hành và drummer nghĩa là người đánh trống.
Thành ngữ này có nghĩa là hành động một cách độc lập, hay có những ý tưởng không giống những người khác.
39
New cards
blow one's (own) trumpet/horn
bốc phét, khoác lác, huênh hoang
(~ show off)
40
New cards
music to one's ears
tin vui với ai
41
New cards
To change one's tune \= sing another tune
thay đổi quan điểm, thái độ
(~ turn over a new leaf/page \>< stand one's ground)
42
New cards
It takes two to tango
có lửa mới có khói
(\= (there is) no smoke without fire)
43
New cards
call the tune/shots
nắm/đưa ra quyền kiểm soát hoặc quyền quyết định quan trọng cho một vấn đề nào đó
44
New cards
face the music
hứng chịu hậu quả, chịu trận, đối mặt với sự thật
45
New cards
As clean as a new pin/ whistles
sạch như kim mới,sạch bong
46
New cards
as clear as a bell
rành rọt, dễ nghe, thánh thót
47
New cards
to drum into one's head
dạy ai cái gì bằng cách lặp đi lặp lại nhiều lần thứ đó
48
New cards
be on a roll \= be rolling in sth
đang trong giai đoạn thành công hoặc gặp được may mắn
49
New cards
to be all the rage
mốt/thịnh hành vào một thời điểm nào đó
50
New cards
under one's belt
đạt được/ có được/ tích lũy được (cái gì đó)
51
New cards
Jazz
nhạc jazz
52
New cards
rock'n'roll
nhạc rock and roll
53
New cards
bolero
nhạc vàng, nhạc bolero
54
New cards
EDM
nhạc điện tử
55
New cards
R&B
dòng nhạc rhythm and blues
56
New cards
composer \= musician
nhà soạn nhạc
57
New cards
Melody
giai điệu
58
New cards
note
nốt nhạc
59
New cards
overturn
khúc dạo đầu
60
New cards
audience
khán giả
61
New cards
viewer
người xem
62
New cards
lead singer
Ca sĩ chính
63
New cards
broadcast live
phát sóng trực tiếp
64
New cards
duet
song ca
65
New cards
uplift
hưng phấn, bay bổng
66
New cards
sweet and gentle
(a) ngọt ngào và dịu dàng
67
New cards
lyrical
trữ tình
68
New cards
melodious
du dương, êm tai
69
New cards
devotee \= admirers \= fan
người hâm mộ
70
New cards
a sizeable following
nhiều người hâm mộ
71
New cards
considerable
đáng kể, to tát, lớn lao
72
New cards
a huge following
có đông người hâm mộ
73
New cards
loyal following
người theo dõi trung thành
74
New cards
devoted
tận tâm, hết lòng
75
New cards
have st under one's belt
có được, tích lũy được
76
New cards
make history \= go down in history
đi vào lịch sử
77
New cards
all the rage \= fashionable
phổ biến,mốt thịnh hành
78
New cards
to take up a musical instrument
học chơi một nhạc cụ
79
New cards
a catchy tune
Giai điệu hấp dẫn, dễ nhớ
80
New cards
to beat a record
phá vỡ kỉ lục
81
New cards
hold a record
giữ kỉ lục
82
New cards
establish a record
lập kỉ lục
83
New cards
on a roll
đang trên đà thành công
84
New cards
attract a wider audience
thu hút nhiều khán giả hơn
85
New cards
opportunity
cơ hội
86
New cards
Lucky break opportunity
cơ hội may mắn
87
New cards
give sb a break
cho ai đó cơ hội
88
New cards
accomplished
tài giỏi, có chuyên môn
89
New cards
unskilled
không có chuyên môn
90
New cards
inspire sb with sth
truyền cảm hứng cho ai
91
New cards
dethrone
hạ bệ
92
New cards
renowned
nổi tiếng, lừng danh
93
New cards
infamous
tai tiếng, khét tiếng
94
New cards
celebrity panel
ban giám khảo gồm những người nổi tiếng
95
New cards
global smash hit
thành công lớn trên thế giới
96
New cards
upbeat tempo
tiết tấu nhanh
97
New cards
conquer one's nerves
chế ngự sự lo lắng
98
New cards
as clean as a whistle
rất sạch sẽ, trong sạch
99
New cards
drum into one's head
dạy ai đó làm gì bằng việc liên tục lặp đi lặp lại
100
New cards
blow a whistle
tố cáo