1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
acupuncture (n)
phương pháp châm cứu
acupresser (n)
phương pháp bấm huyệt
antibiotics (n)
chất kháng sinh
epidemic (n)
bệnh dịch
plague (n)
dịch hạch
smallpox (n)
đậu mùa
measles (n)
sởi
tuberculosis (n)
lao
malaria (n)
sốt rét
dengue (fever) (n)
sốt xuất huyết
get/ catch pneumonia
mắc bệnh viêm phổi
respiratory (a)
thuộc về hô hấp
cardiovascular (a)
thuộc về tim mạch
‘abdomen (n)
bụng
abdominal (a)
thuộc về bụng
diabetes (n)
tiểu đường
hypertension (n)
cao huyết áp
hypotension (n)
tụt huyết áp
antibody (n)
kháng thể
immunity (n)
sự miễn dịch
bacterium (n)
vi khuẩn
appetite (n)
sự thèm ăn
chronic (a)
kinh niên
prolong (v)
kéo dài
breakthrough (n)
bước đột phá
intestine (n)
ruột
in jeopardy
đang gặp nguy hiểm
jeopardise (v)
gây nguy hiểm
malnutrition (n) = malnourishment
sự suy dinh dưỡng
precaution (n)
sự đề phòng
prescription (n)
đơn thuốc
symptom (n)
triệu chứng
tempation (n)
sự cám dỗ, lôi cuốn
infection (n)
sự truyền nhiễm
well-being (n)
trạng thái hạnh phúc, vui vẻ
ailment (n) = complaint
bệnh tật
lifespan (n) = lifetime
tuổi thọ
longevity (n)
sự sống lâu/ sự bền bỉ
rejuvenate (v)
làm trẻ hóa
vegetarian (n)
người ăn chay
dizzy (a)
chóng mặt
nausea (n)
buồn nôn
vomit (v)
nôn
‘airsickness (n)
say máy bay
symptomatic of (a)
triệu chứng của
intake (v)
lấy vào, nạp vào
acute (a)
cấp tính
nutritious (a) = nourishing
giàu dinh dưỡng
vaccinate (v)
tiêm vaccine
inoculate against (v)
miễn dịch với
accumulate (v)
tích tụ
inhale (v)
hít vào
vulnerability (n)
sự dễ bị tổn thương
as fit as a fiddle = in the pink
khỏe như vâm
circulatory system
hệ tuần hoàn
nervous system
hệ thần kinh
get over = recover from
bình phục
in vain
vô ích
take its toll = take a toll
gây hại
off-color (a)
không khỏe
develop (v)
mắc bệnh
tissue (n)
mô
rescue (v)
cứu trợ
defence mechanism (n)
cơ chế phòng vệ
first-aider (n)
nhân viên cấp cứu
acidic (a)
có tính axit/ rất chua
block (v)
gây trở ngại/ ngăn