Looks like no one added any tags here yet for you.
きしょうkhí tượng
げんごーしゅとーちりいちーめんせき
象: TƯỢNG, hiện tượng, con voi
気象 (nghĩa)
言語ー首都ー地理位置ー面積
げんしょうhiện tượng
象: TƯỢNG, hiện tượng, con voi
現象 (nghĩa)
ぞうcon voi
象: TƯỢNG, hiện tượng, con voi
像 (nghĩa)
たけ
竹: TRÚC, tre
竹
いとsợi chỉ
糸: MỊCH
糸 (nghĩa)
かいcon sò
貝: BỐI, vỏ sò
貝 (nghĩa)
ふね
船: THUYỀN
船
ふねとうđèn tàu
船灯: THUYỀN ĐĂNG (nghĩa)
ふねかたngười chèo thuyền
つうかtiền tệ
船方 (nghĩa)
通貨 nghĩa
ようもうlen
毛: MÃO, tóc
羊毛 (nghĩa)
けlông, tóc
毛: MÃO, tóc
毛 (nghĩa)
けいと
毛糸: len
いしだしょうや
石: THẠCH, đá
石田庄屋 (tên người)
せきゆ
石: THẠCH, đá
石油
せっけんxà phòng
石: THẠCH, đá
石けん (nghĩa)
じしゃくnam châm
石: THẠCH, đá
磁石 TỪ THẠCH (nghĩa)
ようがんdung nham
岩: NHAM, đá
溶岩 (nghĩa)
ようきthùng chứa
容器 nghĩa
いわcục đá
岩: NHAM, đá
岩 (nghĩa)
はたけcánh đồng
畑: VƯỜN, đồng ruộng
畑 (nghĩa)
あらわす
表す: đại diện
けいゆして
りゆう
じゆう
由 DO, lý do, nguyên nhân
経由して: thông qua, quá cảnh
理由: lý do (n)
自由: tự do (a)
あぶら
せきゆ
しょうゆ
油: DU, dầu
油: dầu, oil
石油: xăng dầu
しょう油: nước tương
けいかん
めんせつかん
かんちょう
官 QUAN
警官: CẢNH SÁT
面接官: người phỏng vấn, nhà tuyển dụng
官庁: QUAN SẢNH, cơ quan chính
くだ
かんりする
理: QUẢN, quản lí, điều khiển, cái ống
理: cái ống
管理する: quản lý
しま
はんとう
島: ĐẢO, hòn đảo
島: đảo (an island)
半島: bán đảo
きりしまいくや
霧島郁也 tên người
わかいーわかいひとたち
若: NHƯỢC, trẻ
若い: trẻ, nonー若い人達: giới trẻ
くるしい
くろう
苦: KHỔ, đau khổ, vị đắng
苦しい: khổ sở, chịu khó
苦労: khổ lao
くせん
苦戦: khổ chiến, cuộc chiến gian khổ
にがてなdở
苦手な (nghĩa)
にがいđắng
苦い (nghĩa)
むくーむきます
向: HƯỚNG, hướng tới, đối diện, quẹo
向くー向きます: quay theo hướng, phái (to turn)
ほうこうphương hướng
方向 (nghĩa)
むき
向き a direction
むける
向ける: dành cho, hướng lên
むこう
向こう: bên kia, hướng bên kia, beyond, over there
むかいの
向かいの: đối diện với, opposite, across
ろうじんngười già
老: LÃO, già,
老人 (nghĩa)
ぞう
そうぞうするtưởng tượng
像 TƯỢNG
像: bức tượng
想像する (nghĩa)
しょうかいするgiới thiệu
紹: THIỆU, cầu nối
紹介する (nghĩa)
しょうかいじょう
紹介状 THIỆU GIỚI TRẠNG: giấy giới thiệu
しょうかいぶんbài giới thiệu
紹介文 THIỆU GIỚI VĂN (nghĩa)
しょうかいきじ
紹介記事 THIỆU GIỚI KÍ SỰ: Introductory article, advertisement
かいごđiều dưỡng
介: GIỚI, trung gian
介護 GIỚI HỘ nghĩa
かいざい
介在 GIỚI TẠI: Trung gian hoà giải
りゅうがくするdu học
留: LƯU, lưu trú, đọng lại
留学する (nghĩa)