Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
漢字N3 - 留学生のための漢字の教科書 Bài 5
漢字N3 - 留学生のための漢字の教科書 Bài 5
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/212
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
213 Terms
View all (213)
Star these 213
1
New cards
きしょうkhí tượng
2
New cards
げんごーしゅとーちりいちーめんせき
象: TƯỢNG, hiện tượng, con voi
3
New cards
気象 (nghĩa)
4
New cards
言語ー首都ー地理位置ー面積
5
New cards
げんしょうhiện tượng
象: TƯỢNG, hiện tượng, con voi
6
New cards
現象 (nghĩa)
7
New cards
ぞうcon voi
象: TƯỢNG, hiện tượng, con voi
8
New cards
像 (nghĩa)
9
New cards
たけ
竹: TRÚC, tre
10
New cards
竹
11
New cards
いとsợi chỉ
糸: MỊCH
12
New cards
糸 (nghĩa)
13
New cards
かいcon sò
貝: BỐI, vỏ sò
14
New cards
貝 (nghĩa)
15
New cards
ふね
船: THUYỀN
16
New cards
船
17
New cards
ふねとうđèn tàu
船灯: THUYỀN ĐĂNG (nghĩa)
18
New cards
ふねかたngười chèo thuyền
19
New cards
つうかtiền tệ
船方 (nghĩa)
20
New cards
通貨 nghĩa
21
New cards
ようもうlen
毛: MÃO, tóc
22
New cards
羊毛 (nghĩa)
23
New cards
けlông, tóc
毛: MÃO, tóc
24
New cards
毛 (nghĩa)
25
New cards
けいと
毛糸: len
26
New cards
いしだしょうや
石: THẠCH, đá
27
New cards
石田庄屋 (tên người)
28
New cards
せきゆ
石: THẠCH, đá
29
New cards
石油
30
New cards
せっけんxà phòng
石: THẠCH, đá
31
New cards
石けん (nghĩa)
32
New cards
じしゃくnam châm
石: THẠCH, đá
33
New cards
磁石 TỪ THẠCH (nghĩa)
34
New cards
ようがんdung nham
岩: NHAM, đá
35
New cards
溶岩 (nghĩa)
36
New cards
ようきthùng chứa
容器 nghĩa
37
New cards
いわcục đá
岩: NHAM, đá
38
New cards
岩 (nghĩa)
39
New cards
はたけcánh đồng
畑: VƯỜN, đồng ruộng
40
New cards
畑 (nghĩa)
41
New cards
あらわす
表す: đại diện
42
New cards
けいゆして
43
New cards
りゆう
44
New cards
じゆう
由 DO, lý do, nguyên nhân
45
New cards
経由して: thông qua, quá cảnh
46
New cards
理由: lý do (n)
47
New cards
自由: tự do (a)
48
New cards
あぶら
49
New cards
せきゆ
50
New cards
しょうゆ
油: DU, dầu
51
New cards
油: dầu, oil
52
New cards
石油: xăng dầu
53
New cards
しょう油: nước tương
54
New cards
けいかん
55
New cards
めんせつかん
56
New cards
かんちょう
官 QUAN
57
New cards
警官: CẢNH SÁT
58
New cards
面接官: người phỏng vấn, nhà tuyển dụng
59
New cards
官庁: QUAN SẢNH, cơ quan chính
60
New cards
くだ
61
New cards
かんりする
理: QUẢN, quản lí, điều khiển, cái ống
62
New cards
理: cái ống
63
New cards
管理する: quản lý
64
New cards
しま
65
New cards
はんとう
島: ĐẢO, hòn đảo
66
New cards
島: đảo (an island)
67
New cards
半島: bán đảo
68
New cards
きりしまいくや
霧島郁也 tên người
69
New cards
わかいーわかいひとたち
若: NHƯỢC, trẻ
70
New cards
若い: trẻ, nonー若い人達: giới trẻ
71
New cards
くるしい
72
New cards
くろう
苦: KHỔ, đau khổ, vị đắng
73
New cards
苦しい: khổ sở, chịu khó
74
New cards
苦労: khổ lao
75
New cards
くせん
苦戦: khổ chiến, cuộc chiến gian khổ
76
New cards
にがてなdở
苦手な (nghĩa)
77
New cards
にがいđắng
苦い (nghĩa)
78
New cards
むくーむきます
向: HƯỚNG, hướng tới, đối diện, quẹo
79
New cards
向くー向きます: quay theo hướng, phái (to turn)
80
New cards
ほうこうphương hướng
方向 (nghĩa)
81
New cards
むき
向き a direction
82
New cards
むける
向ける: dành cho, hướng lên
83
New cards
むこう
向こう: bên kia, hướng bên kia, beyond, over there
84
New cards
むかいの
向かいの: đối diện với, opposite, across
85
New cards
ろうじんngười già
老: LÃO, già,
86
New cards
老人 (nghĩa)
87
New cards
ぞう
88
New cards
そうぞうするtưởng tượng
像 TƯỢNG
89
New cards
像: bức tượng
90
New cards
想像する (nghĩa)
91
New cards
しょうかいするgiới thiệu
紹: THIỆU, cầu nối
92
New cards
紹介する (nghĩa)
93
New cards
しょうかいじょう
紹介状 THIỆU GIỚI TRẠNG: giấy giới thiệu
94
New cards
しょうかいぶんbài giới thiệu
紹介文 THIỆU GIỚI VĂN (nghĩa)
95
New cards
しょうかいきじ
紹介記事 THIỆU GIỚI KÍ SỰ: Introductory article, advertisement
96
New cards
かいごđiều dưỡng
介: GIỚI, trung gian
97
New cards
介護 GIỚI HỘ nghĩa
98
New cards
かいざい
介在 GIỚI TẠI: Trung gian hoà giải
99
New cards
りゅうがくするdu học
留: LƯU, lưu trú, đọng lại
100
New cards
留学する (nghĩa)
Load more