1. Lesson 1 (Destination B1 - Unit 3: Games and Fun)

5.0(8)
studied byStudied by 480 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Basic Bản Việt

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

beat

(v) đánh bại

<p>(v) đánh bại</p>
2
New cards

board game

(n phr) trò chơi trên bàn cờ

<p>(n phr) trò chơi trên bàn cờ</p>
3
New cards

captain

(n) đội trưởng

<p>(n) đội trưởng</p>
4
New cards

challenge

(v, n) thử thách

<p>(v, n) thử thách</p>
5
New cards

champion

(n) vô địch

<p>(n) vô địch</p>
6
New cards

cheat

(v) gian lận

<p>(v) gian lận</p>
7
New cards

classical music

(n phr) nhạc cổ điển

<p>(n phr) nhạc cổ điển</p>
8
New cards

club

(n) câu lạc bộ

9
New cards

coach

(n) huấn luyện viên

<p>(n) huấn luyện viên</p>
10
New cards

competition

(n) cuộc thi

<p>(n) cuộc thi</p>
11
New cards

concert

(n) buổi hòa nhạc

<p>(n) buổi hòa nhạc</p>
12
New cards

defeat

(v, n) đánh bại

<p>(v, n) đánh bại</p>
13
New cards

entertaining

(adj) có tính giải trí

<p>(adj) có tính giải trí</p>
14
New cards

folk music

(n phr) nhạc dân gian

<p>(n phr) nhạc dân gian</p>
15
New cards

group

(n) nhóm

<p>(n) nhóm</p>
16
New cards

gym

(n) phòng tập thể dục

<p>(n) phòng tập thể dục</p>
17
New cards

have fun

(v phr) vui chơi

<p>(v phr) vui chơi</p>
18
New cards

interest

(n) đam mê, mối quan tâm

(v) thu hút sự quan tâm

<p>(n) đam mê, mối quan tâm</p><p>(v) thu hút sự quan tâm</p>
19
New cards

member

(n) thành viên

<p>(n) thành viên</p>
20
New cards

opponent

(n) đối thủ

<p>(n) đối thủ</p>
21
New cards

organise

(v) tổ chức, sắp xếp

<p>(v) tổ chức, sắp xếp</p>
22
New cards

pleasure

(n) niềm vui

<p>(n) niềm vui</p>
23
New cards

referee

(n) trọng tài

<p>(n) trọng tài</p>
24
New cards

rhythm

(n) nhịp điệu

<p>(n) nhịp điệu</p>
25
New cards

risk

(v, n) rủi ro

<p>(v, n) rủi ro</p>
26
New cards

score

(v) ghi điểm, ghi bàn

(n) bàn thắng, điểm số

<p>(v) ghi điểm, ghi bàn</p><p>(n) bàn thắng, điểm số</p>
27
New cards

support

(v, n) ủng hộ

<p>(v, n) ủng hộ</p>
28
New cards

team

(n) đội

<p>(n) đội</p>
29
New cards

train

(v) đào tạo

<p>(v) đào tạo</p>
30
New cards

video game

(n phr) trò chơi điện tử

<p>(n phr) trò chơi điện tử</p>
31
New cards

carry on

(phr v) continue

<p>(phr v) continue</p>
32
New cards

eat out

(phr v) eat at a restaurant

<p>(phr v) eat at a restaurant</p>
33
New cards

give up

(phr v) stop doing sth you do regularly

34
New cards

join in

(phr v) participate, take part

<p>(phr v) participate, take part</p>
35
New cards

take up

(phr v) start (a hobby, sport, etc)

<p>(phr v) start (a hobby, sport, etc)</p>
36
New cards

send off

(phr v) make a player leave a game (eg. football)

<p>(phr v) make a player leave a game (eg. football)</p>
37
New cards

turn down

(phr v) lower the volume of

<p>(phr v) lower the volume of</p>
38
New cards

turn up

(phr v) increase the volume of

39
New cards

for a long time

(p phr) trong một thời gian dài

40
New cards

for fun

(p phr) để cho vui

<p>(p phr) để cho vui</p>
41
New cards

in the middle (of)

(p phr) ở giữa

42
New cards

in time (for)

(p phr) kịp giờ

<p>(p phr) kịp giờ</p>
43
New cards

on CD/DVD/video

(p phr) trên CD/DVD/video

44
New cards

on stage

(p phr) trên sân khấu

<p>(p phr) trên sân khấu</p>
45
New cards

act

(n, v) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

46
New cards

action

(n) hành động

47
New cards

(in)active

(adj) năng động, có hiệu lực

<p>(adj) năng động, có hiệu lực</p>
48
New cards

actor

(n) diễn viên nam

<p>(n) diễn viên nam</p>
49
New cards

athlete

(n) vận động viên

<p>(n) vận động viên</p>
50
New cards

athletic

(adj) thuộc về thể thao, khỏe mạnh

<p>(adj) thuộc về thể thao, khỏe mạnh</p>
51
New cards

athletics

(n) điền kinh

<p>(n) điền kinh</p>
52
New cards

collect

(v) sưu tầm

collection, collector

<p>(v) sưu tầm</p><p>collection, collector</p>
53
New cards

entertain

(v) giải trí

<p>(v) giải trí</p>
54
New cards

entertainment

(n) sự giải trí

<p>(n) sự giải trí</p>
55
New cards

hero

(n) anh hùng

<p>(n) anh hùng</p>
56
New cards

heroic

(adj) anh hùng, dũng cảm

<p>(adj) anh hùng, dũng cảm</p>
57
New cards

heroine

(n) nữ anh hùng

<p>(n) nữ anh hùng</p>
58
New cards

music

(n) âm nhạc

59
New cards

musical

(adj) thuộc về âm nhạc

(n) vở kịch nhạc, buổi nhạc hội

<p>(adj) thuộc về âm nhạc</p><p>(n) vở kịch nhạc, buổi nhạc hội</p>
60
New cards

play

(v) chơi

61
New cards

player

(n) người chơi

<p>(n) người chơi</p>
62
New cards

playful

(adj) nghịch ngợm

<p>(adj) nghịch ngợm</p>
63
New cards

sail

(n) buồm

(v) đi thuyền buồm

<p>(n) buồm</p><p>(v) đi thuyền buồm</p>
64
New cards

sailing

(n) sự đi thuyền

65
New cards

sailor

(n) thủy thủ

<p>(n) thủy thủ</p>
66
New cards

sing

(v) hát

sang, sung, song, singer, singing

67
New cards

be bored with

(adj) chán với

<p>(adj) chán với</p>
68
New cards

be crazy about

(adj) phát cuồng vì

<p>(adj) phát cuồng vì</p>
69
New cards

be good at

(adj) giỏi về

<p>(adj) giỏi về</p>
70
New cards

be interested in

(adj) quan tâm đến

<p>(adj) quan tâm đến</p>
71
New cards

be keen on

(adj) say mê

<p>(adj) say mê</p>
72
New cards

be popular with

(adj) phổ biến với

<p>(adj) phổ biến với</p>
73
New cards

feel like

(v) cảm thấy thích + V-ing

<p>(v) cảm thấy thích + V-ing</p>
74
New cards

listen to

(v) nghe

<p>(v) nghe</p>
75
New cards

take part in

(v) tham gia vào

<p>(v) tham gia vào</p>
76
New cards

a book (by sb) about

(n) cuốn sách (của ai) về

77
New cards

a fan of

(n) người hâm mộ của

<p>(n) người hâm mộ của</p>
78
New cards

a game against

(n) trận đấu đấu với ai

<p>(n) trận đấu đấu với ai</p>