1. Lesson 1 (Destination B1 - Unit 3: Games and Fun)

studied byStudied by 405 people
5.0(5)
Get a hint
Hint

beat

1 / 77

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Basic Bản Việt

78 Terms

1

beat

(v) đánh bại

<p>(v) đánh bại</p>
New cards
2

board game

(n phr) trò chơi trên bàn cờ

<p>(n phr) trò chơi trên bàn cờ</p>
New cards
3

captain

(n) đội trưởng

<p>(n) đội trưởng</p>
New cards
4

challenge

(v, n) thử thách

<p>(v, n) thử thách</p>
New cards
5

champion

(n) vô địch

<p>(n) vô địch</p>
New cards
6

cheat

(v) gian lận

<p>(v) gian lận</p>
New cards
7

classical music

(n phr) nhạc cổ điển

<p>(n phr) nhạc cổ điển</p>
New cards
8

club

(n) câu lạc bộ

New cards
9

coach

(n) huấn luyện viên

<p>(n) huấn luyện viên</p>
New cards
10

competition

(n) cuộc thi

<p>(n) cuộc thi</p>
New cards
11

concert

(n) buổi hòa nhạc

<p>(n) buổi hòa nhạc</p>
New cards
12

defeat

(v, n) đánh bại

<p>(v, n) đánh bại</p>
New cards
13

entertaining

(adj) có tính giải trí

<p>(adj) có tính giải trí</p>
New cards
14

folk music

(n phr) nhạc dân gian

<p>(n phr) nhạc dân gian</p>
New cards
15

group

(n) nhóm

<p>(n) nhóm</p>
New cards
16

gym

(n) phòng tập thể dục

<p>(n) phòng tập thể dục</p>
New cards
17

have fun

(v phr) vui chơi

<p>(v phr) vui chơi</p>
New cards
18

interest

(n) đam mê, mối quan tâm

(v) thu hút sự quan tâm

<p>(n) đam mê, mối quan tâm</p><p>(v) thu hút sự quan tâm</p>
New cards
19

member

(n) thành viên

<p>(n) thành viên</p>
New cards
20

opponent

(n) đối thủ

<p>(n) đối thủ</p>
New cards
21

organise

(v) tổ chức, sắp xếp

<p>(v) tổ chức, sắp xếp</p>
New cards
22

pleasure

(n) niềm vui

<p>(n) niềm vui</p>
New cards
23

referee

(n) trọng tài

<p>(n) trọng tài</p>
New cards
24

rhythm

(n) nhịp điệu

<p>(n) nhịp điệu</p>
New cards
25

risk

(v, n) rủi ro

<p>(v, n) rủi ro</p>
New cards
26

score

(v) ghi điểm, ghi bàn

(n) bàn thắng, điểm số

<p>(v) ghi điểm, ghi bàn</p><p>(n) bàn thắng, điểm số</p>
New cards
27

support

(v, n) ủng hộ

<p>(v, n) ủng hộ</p>
New cards
28

team

(n) đội

<p>(n) đội</p>
New cards
29

train

(v) đào tạo

<p>(v) đào tạo</p>
New cards
30

video game

(n phr) trò chơi điện tử

<p>(n phr) trò chơi điện tử</p>
New cards
31

carry on

(phr v) continue

<p>(phr v) continue</p>
New cards
32

eat out

(phr v) eat at a restaurant

<p>(phr v) eat at a restaurant</p>
New cards
33

give up

(phr v) stop doing sth you do regularly

New cards
34

join in

(phr v) participate, take part

<p>(phr v) participate, take part</p>
New cards
35

take up

(phr v) start (a hobby, sport, etc)

<p>(phr v) start (a hobby, sport, etc)</p>
New cards
36

send off

(phr v) make a player leave a game (eg. football)

<p>(phr v) make a player leave a game (eg. football)</p>
New cards
37

turn down

(phr v) lower the volume of

<p>(phr v) lower the volume of</p>
New cards
38

turn up

(phr v) increase the volume of

New cards
39

for a long time

(p phr) trong một thời gian dài

New cards
40

for fun

(p phr) để cho vui

<p>(p phr) để cho vui</p>
New cards
41

in the middle (of)

(p phr) ở giữa

New cards
42

in time (for)

(p phr) kịp giờ

<p>(p phr) kịp giờ</p>
New cards
43

on CD/DVD/video

(p phr) trên CD/DVD/video

New cards
44

on stage

(p phr) trên sân khấu

<p>(p phr) trên sân khấu</p>
New cards
45

act

(n, v) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

New cards
46

action

(n) hành động

New cards
47

(in)active

(adj) năng động, có hiệu lực

<p>(adj) năng động, có hiệu lực</p>
New cards
48

actor

(n) diễn viên nam

<p>(n) diễn viên nam</p>
New cards
49

athlete

(n) vận động viên

<p>(n) vận động viên</p>
New cards
50

athletic

(adj) thuộc về thể thao, khỏe mạnh

<p>(adj) thuộc về thể thao, khỏe mạnh</p>
New cards
51

athletics

(n) điền kinh

<p>(n) điền kinh</p>
New cards
52

collect

(v) sưu tầm

collection, collector

<p>(v) sưu tầm</p><p>collection, collector</p>
New cards
53

entertain

(v) giải trí

<p>(v) giải trí</p>
New cards
54

entertainment

(n) sự giải trí

<p>(n) sự giải trí</p>
New cards
55

hero

(n) anh hùng

<p>(n) anh hùng</p>
New cards
56

heroic

(adj) anh hùng, dũng cảm

<p>(adj) anh hùng, dũng cảm</p>
New cards
57

heroine

(n) nữ anh hùng

<p>(n) nữ anh hùng</p>
New cards
58

music

(n) âm nhạc

New cards
59

musical

(adj) thuộc về âm nhạc

(n) vở kịch nhạc, buổi nhạc hội

<p>(adj) thuộc về âm nhạc</p><p>(n) vở kịch nhạc, buổi nhạc hội</p>
New cards
60

play

(v) chơi

New cards
61

player

(n) người chơi

<p>(n) người chơi</p>
New cards
62

playful

(adj) nghịch ngợm

<p>(adj) nghịch ngợm</p>
New cards
63

sail

(n) buồm

(v) đi thuyền buồm

<p>(n) buồm</p><p>(v) đi thuyền buồm</p>
New cards
64

sailing

(n) sự đi thuyền

New cards
65

sailor

(n) thủy thủ

<p>(n) thủy thủ</p>
New cards
66

sing

(v) hát

sang, sung, song, singer, singing

New cards
67

be bored with

(adj) chán với

<p>(adj) chán với</p>
New cards
68

be crazy about

(adj) phát cuồng vì

<p>(adj) phát cuồng vì</p>
New cards
69

be good at

(adj) giỏi về

<p>(adj) giỏi về</p>
New cards
70

be interested in

(adj) quan tâm đến

<p>(adj) quan tâm đến</p>
New cards
71

be keen on

(adj) say mê

<p>(adj) say mê</p>
New cards
72

be popular with

(adj) phổ biến với

<p>(adj) phổ biến với</p>
New cards
73

feel like

(v) cảm thấy thích + V-ing

<p>(v) cảm thấy thích + V-ing</p>
New cards
74

listen to

(v) nghe

<p>(v) nghe</p>
New cards
75

take part in

(v) tham gia vào

<p>(v) tham gia vào</p>
New cards
76

a book (by sb) about

(n) cuốn sách (của ai) về

New cards
77

a fan of

(n) người hâm mộ của

<p>(n) người hâm mộ của</p>
New cards
78

a game against

(n) trận đấu đấu với ai

<p>(n) trận đấu đấu với ai</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 59 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 3293 people
... ago
4.8(9)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (100)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (162)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (94)
studied byStudied by 6 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
robot