1/109
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Truyền (cảm hứng, năng lượng, đặc điểm...) vào cái gì
She _______ her speech with passion.
Pha, ngâm (trong chất lỏng)
________ the tea leaves in hot water for five minutes.
Truyền (dịch, thuốc...) vào cơ thể
The patient was _______ with antibiotics.
Infuse (v) /ɪnˈfjuːz/
Sự truyền (ý tưởng, cảm xúc, năng lượng...)
Sự pha, ngâm (trà, thảo dược...)
Sự truyền dịch (trong y tế)
Infusion (n) /ɪnˈfjuːʒən/
Phóng đại, nói quá
Exaggerate (v) /ɪɡˈzædʒəreɪt/
Sự phóng đại, sự nói quá
Exaggeration (n) /ɪɡˌzædʒəˈreɪʃən/
(v) Cô lập, cách ly, tách riêng
(adj) - chỉ dùng trong kỹ thuật hoặc y học: được tách riêng ra, cách ly
Isolate (v) (adj) /ˈaɪ.sə.leɪt/
Sự cô lập, sự cách ly
Isolation (n) /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/
Đường tinh luyện
Refined sugar
Thực phẩm chế biến
Processed food
(adj) Thuộc về đạo đức, phẩm hạnh
(n) Bài học đạo đức, lời răn dạy
≠ Vô đạo đức, trái đạo đức
Moral (adj) (n) /'mɒr.əl/
≠ Immoral (adj) /ɪˈmɒr.əl/
Đạo đức
≠ Sự vô đạo đức
Morality (n) /mɒˈræləti/
≠ Immorality (n) /ˌɪm.əˈræləti/
Giảng đạo đức, nói đạo lý
Moralize (v) /ˈmɒr.əl.aɪz/
Mơ hồ
Vague (adj) /veɪɡ/
Sự mơ hồ, tính không rõ ràng
Vagueness (n) /ˈveɪɡnəs/
Chứng mất ngủ
Insomnia (n) /ɪnˈsɒm.ni.ə/
Quần áo, trang phục
Garment (n) /ˈɡɑːrmənt/
Bất chấp, phản kháng
Defy (v) /dɪˈfaɪ/
Sự bất chấp, sự thách thức
Defiance (n) /dɪˈfaɪ.əns/
(adj) Bất chấp, thách thức
Defiant (adj) /dɪˈfaɪ.ənt/
(adj) Liên quan đến người trẻ tuổi, thanh thiếu niên
(n) Người trẻ tuổi
Juvenile (adj) (n) /ˈdʒuː.və.naɪl/
Tính trẻ trung, tính trẻ con
Juvenility (n) /ˌdʒuː.vəˈnɪl.ə.ti/
Làm trẻ lại, làm mới lại
Rejuvenate (v) /rɪˈdʒuː.və.neɪt/
Sự làm trẻ lại, sự làm mới lại
Rejuvenation (n) /rɪˌdʒuː.vəˈneɪ.ʃən/
Hơi độc, khí độc
Miasma (n) /mɪˈæz.mə/
Độc hại
Miasmic (adj) /maɪˈæz.mɪk/
Người hoài nghi
Skeptic (n) /ˈskep.tɪk/
Hoài nghi, nghi ngờ
Skeptical (adj) /ˈskep.tɪ.kəl/
Thái độ hoài nghi
Skepticism (n) /ˈskep.tɪ.sɪ.zəm/
Bản sắc văn hóa
Cultural identity /ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tə.ti/
Vắng mặt (+ prep)
Absent (adj) + from /ˈæb.sənt/
Sự vắng mặt (+ prep)
Absence (n) + from /ˈæb.səns/
Người vắng mặt
Absentee (n) /ˌæb.sənˈtiː/
Hiện tượng vắng mặt thường xuyên, đặc biệt là vắng mặt không có lý do chính đáng tại nơi làm việc hoặc trường học
Absenteeism (n) /ˌæb.sənˈtiː.ɪ.zəm/
Loại bỏ, tống khứ
Get rid of sth
Hy sinh
Sacrifice (v) (n) /ˈsæk.rɪ.faɪs/
Liên quan đến sự hy sinh
->
Sacrificial (adj) /ˌsæk.rɪˈfɪʃ.əl/
-> Sacrifically (adv) /ˌsæk.rɪˈfɪʃ.əli/
Bộ tộc
Tribe (n) /traɪb/
Thuộc về bộ tộc
Tribal (adj) /ˈtraɪ.bəl/
Ưu tiên cái này hơn cái kia
Prioritize sth over sth
Giờ giới nghiêm
Curfew (n) /ˈkɜːr.fjuː/
Đười ươi
Orangutan (n) /əˈræŋ.ə.tæn/
Người buôn bán, thương nhân
Merchant (n) /ˈmɜːr.tʃənt/
(n) Hàng hóa
(v) Quảng bá, trưng bày
Merchandise (n) (v) /ˈmɜːr.tʃən.daɪs/
Người hoặc công ty phụ trách việc trưng bày, tiếp thị và bán hàng hóa
Merchandiser (n) /ˈmɜːr.tʃən.daɪ.zər/
Liên quan đến thương mại
Mercantile (adj) /ˈmɜːr.kən.taɪl/
Đủ tiêu chuẩn để bán
Merchantable (adj) /ˈmɜːtʃəntəbl/
Đồ uống chứa nhiều đường hoặc chất tạo ngọt
Sugary beverage /ˈʃʊɡəri ˈbevərɪdʒ/
Tuyệt đẹp, tráng lệ, hùng vĩ
Magnificent (adj) /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/
Sự tráng lệ, vẻ nguy nga
Magnificence (n) /mæɡˈnɪf.ɪ.səns/
Hùng vĩ, tráng lệ
->
Majestic (adj) /məˈdʒes.tɪk/
-> Majestically (adv)
Sự uy nghi, tráng lệ
Danh xưng hoàng gia
Majesty (n) /ˈmædʒ.ə.sti/
Danh tiếng, vinh quang
Vẻ đẹp huy hoàng, tráng lệ
Glory (n) /ˈɡlɔː.ri/
Vẻ vang, vinh quang
Rực rỡ, lộng lẫy
Glorious (adj) /ˈɡlɔː.ri.əs/
Tôn thờ, tôn sùng
Ca ngợi
Glorify (v) /ˈɡlɔːr.ɪ.faɪ/
Tình trạng béo phì
Adiposity (n) /ˌædɪˈpɒsɪti/
Mô mỡ
Adipose tissue /ˈæd.ɪ.poʊs ˈtɪʃ.uː/
Chứa nhiều mỡ
Adipose (adj) /ˈæd.ɪ.poʊs/
(v) Đọc cho người khác viết lại
Ra lệnh, áp đặt điều gì đó
(n) Mệnh lệnh, điều bắt buộc phải làm theo
Dictate (v) (n) /dɪkˈteɪt/
Bài nghe - viết (chính tả)
Dictation (n) /dɪkˈteɪ.ʃən/
Nhà độc tài
Người ra lệnh, sai khiến
Dictator (n) /ˈdɪk.teɪ.tər/
Chế độ độc tài
Dictatorship (n) /dɪkˈteɪ.tə.ʃɪp/
(Mang tính) độc tài, độc đoán
Dictatorial (adj) /ˌdɪk.təˈtɔː.ri.əl/
Xem phim liên tục không ngừng
TV binge / binge-watching
Lao vào (ăn/uống/xem...) quá mức
Go on a binge
Dễ bị lừa, cả tin, ngây thơ
->
Gullible (adj) /ˈɡʌl.ə.bəl/
-> Gullibly (adv) /ˈɡʌ.lə.bli/
Tính cả tin, sự nhẹ dạ
Gullibility (n) /ˌɡʌ.ləˈbɪ.lə.ti/
Quảng bá / làm quá lên / thổi phồng điều gì đó để gây chú ý
Hype it up
Buồn cười, lố bịch, ngớ ngẩn
Ridiculous (adj) /rɪˈdɪk.jə.ləs/
(n) (v) Sự chế giễu, sự nhạo báng, sự giễu cợt
Ridicule (n) (v) /ˈrɪd.ɪ.kjuːl/
Chế giễu, trêu chọc
Make fun of
Bị làm trò cười
Be the subject of ridicule
Đối mặt với sự chế giễu
Face ridicule
Gặp tình cờ, tình cờ gặp ai đó
Va phải, đâm phải
Bump into /bʌmp ˈɪn.tuː/
(v) (n) Ước tính, ước lượng
Estimate (v) (n) /ˈes.tɪ.meɪt/
Đưa ra ước tính
Make an estimate
Ước tính chi phí
Cost estimate
Sự ước tính, sự đánh giá
Estimation (n) /ˌes.tɪˈmeɪ.ʃən/
Ước tính quá cao, đánh giá quá cao
Overestimate (v) /ˌoʊ.vɚˈes.tɪ.meɪt/
Đánh giá quá cao khả năng của bản thân
Overestimate one's abilities
Ước tính quá thấp, đánh giá thấp
Underestimate (v) (n) /ˌʌn.dɚˈes.tɪ.meɪt/
Đánh giá thấp rủi ro
Underestimate the risk
Lòng biết ơn (2 cách đọc)
≠ Sự vô ơn, sự không biết ơn
Gratitude (n) /ˈɡræt.ɪ.tjuːd/ /ˈɡræt.ə.tuːd/
≠ Ingratitude (n) /ɪnˈɡræt.ɪ.tjuːd/
Biết ơn
≠ Vô ơn, không biết ơn
Grateful (adj) /ˈɡreɪt.fəl/
≠ Ungrateful (adj) /ʌnˈɡreɪt.fəl/
Biết ơn ai
Grateful to sb
Biết ơn cái gì
Grateful for sth
Từ bỏ, nhường lại
Relinquish (v) /rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/
Sự từ bỏ, hành động nhường lại
Relinquishment (n) /rɪˌlɪŋ.kwɪʃˈmənt/
Đột phá, tiên phong, sáng tạo
Groundbreaking (adj) /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/
Chiến thuật, phương pháp, kế sách
Tactic (n) /ˈtæk.tɪk/
(Thuộc) chiến thuật, có liên quan đến chiến thuật
->
Tactical (adj) /ˈtæk.tɪ.kəl/
-> Tactically (adv) /ˈtæk.tɪ.kəl.i/
Người giỏi về chiến thuật, nhà chiến thuật
Tactician (n) /tækˈtɪʃ.ən/
(n) (adj) Bước đột phá, thành tựu quan trọng
Breakthrough (n) (adj) /ˈbreɪkˌθruː/
Tạo ra bước đột phá
Make a breakthrough
(v) Đầu hàng, từ bỏ, giao nộp
(n) Sự đầu hàng, sự từ bỏ
Surrender (v) (n) /səˈren.dər/
Tự đầu hàng, tự đầu thú
Surrender oneself
Thương mại, hoạt động buôn bán, giao thương
Commerce (n) /ˈkɒm.ɜːs/
(adj) Thuộc về thương mại
(n) Quảng cáo trên TV, radio hoặc internet
Commercial (adj) (n) /kəˈmɜːr.ʃəl/
Thương mại hóa, biến thứ gì đó thành sản phẩm/dịch vụ để kiếm tiền
Commercialize (v) /kəˈmɜː.ʃəl.aɪz/
(v) (n) Sự thổi phồng, sự quảng cáo rùm beng
Hype (v) (n) /haɪp/
(v) Đánh mất, bị tước, phải từ bỏ
(n) Sự mất mát, sự tước bỏ
(adj) Bị mất hoặc bị tịch thu
Forfeit (v) (n) (adj) /ˈfɔː.fɪt/
Mất quyền lợi
Forfeit a right