Thẻ ghi nhớ: AI washing (1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/109

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

110 Terms

1
New cards

Truyền (cảm hứng, năng lượng, đặc điểm...) vào cái gì

She _______ her speech with passion.

Pha, ngâm (trong chất lỏng)

________ the tea leaves in hot water for five minutes.

Truyền (dịch, thuốc...) vào cơ thể

The patient was _______ with antibiotics.

Infuse (v) /ɪnˈfjuːz/

2
New cards

Sự truyền (ý tưởng, cảm xúc, năng lượng...)

Sự pha, ngâm (trà, thảo dược...)

Sự truyền dịch (trong y tế)

Infusion (n) /ɪnˈfjuːʒən/

3
New cards

Phóng đại, nói quá

Exaggerate (v) /ɪɡˈzædʒəreɪt/

4
New cards

Sự phóng đại, sự nói quá

Exaggeration (n) /ɪɡˌzædʒəˈreɪʃən/

5
New cards

(v) Cô lập, cách ly, tách riêng

(adj) - chỉ dùng trong kỹ thuật hoặc y học: được tách riêng ra, cách ly

Isolate (v) (adj) /ˈaɪ.sə.leɪt/

6
New cards

Sự cô lập, sự cách ly

Isolation (n) /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/

7
New cards

Đường tinh luyện

Refined sugar

8
New cards

Thực phẩm chế biến

Processed food

9
New cards

(adj) Thuộc về đạo đức, phẩm hạnh

(n) Bài học đạo đức, lời răn dạy

≠ Vô đạo đức, trái đạo đức

Moral (adj) (n) /'mɒr.əl/

≠ Immoral (adj) /ɪˈmɒr.əl/

10
New cards

Đạo đức

≠ Sự vô đạo đức

Morality (n) /mɒˈræləti/

≠ Immorality (n) /ˌɪm.əˈræləti/

11
New cards

Giảng đạo đức, nói đạo lý

Moralize (v) /ˈmɒr.əl.aɪz/

12
New cards

Mơ hồ

Vague (adj) /veɪɡ/

13
New cards

Sự mơ hồ, tính không rõ ràng

Vagueness (n) /ˈveɪɡnəs/

14
New cards

Chứng mất ngủ

Insomnia (n) /ɪnˈsɒm.ni.ə/

15
New cards

Quần áo, trang phục

Garment (n) /ˈɡɑːrmənt/

16
New cards

Bất chấp, phản kháng

Defy (v) /dɪˈfaɪ/

17
New cards

Sự bất chấp, sự thách thức

Defiance (n) /dɪˈfaɪ.əns/

18
New cards

(adj) Bất chấp, thách thức

Defiant (adj) /dɪˈfaɪ.ənt/

19
New cards

(adj) Liên quan đến người trẻ tuổi, thanh thiếu niên

(n) Người trẻ tuổi

Juvenile (adj) (n) /ˈdʒuː.və.naɪl/

20
New cards

Tính trẻ trung, tính trẻ con

Juvenility (n) /ˌdʒuː.vəˈnɪl.ə.ti/

21
New cards

Làm trẻ lại, làm mới lại

Rejuvenate (v) /rɪˈdʒuː.və.neɪt/

22
New cards

Sự làm trẻ lại, sự làm mới lại

Rejuvenation (n) /rɪˌdʒuː.vəˈneɪ.ʃən/

23
New cards

Hơi độc, khí độc

Miasma (n) /mɪˈæz.mə/

24
New cards

Độc hại

Miasmic (adj) /maɪˈæz.mɪk/

25
New cards

Người hoài nghi

Skeptic (n) /ˈskep.tɪk/

26
New cards

Hoài nghi, nghi ngờ

Skeptical (adj) /ˈskep.tɪ.kəl/

27
New cards

Thái độ hoài nghi

Skepticism (n) /ˈskep.tɪ.sɪ.zəm/

28
New cards

Bản sắc văn hóa

Cultural identity /ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tə.ti/

29
New cards

Vắng mặt (+ prep)

Absent (adj) + from /ˈæb.sənt/

30
New cards

Sự vắng mặt (+ prep)

Absence (n) + from /ˈæb.səns/

31
New cards

Người vắng mặt

Absentee (n) /ˌæb.sənˈtiː/

32
New cards

Hiện tượng vắng mặt thường xuyên, đặc biệt là vắng mặt không có lý do chính đáng tại nơi làm việc hoặc trường học

Absenteeism (n) /ˌæb.sənˈtiː.ɪ.zəm/

33
New cards

Loại bỏ, tống khứ

Get rid of sth

34
New cards

Hy sinh

Sacrifice (v) (n) /ˈsæk.rɪ.faɪs/

35
New cards

Liên quan đến sự hy sinh

->

Sacrificial (adj) /ˌsæk.rɪˈfɪʃ.əl/

-> Sacrifically (adv) /ˌsæk.rɪˈfɪʃ.əli/

36
New cards

Bộ tộc

Tribe (n) /traɪb/

37
New cards

Thuộc về bộ tộc

Tribal (adj) /ˈtraɪ.bəl/

38
New cards

Ưu tiên cái này hơn cái kia

Prioritize sth over sth

39
New cards

Giờ giới nghiêm

Curfew (n) /ˈkɜːr.fjuː/

40
New cards

Đười ươi

Orangutan (n) /əˈræŋ.ə.tæn/

<p>Orangutan (n) /əˈræŋ.ə.tæn/</p>
41
New cards

Người buôn bán, thương nhân

Merchant (n) /ˈmɜːr.tʃənt/

42
New cards

(n) Hàng hóa

(v) Quảng bá, trưng bày

Merchandise (n) (v) /ˈmɜːr.tʃən.daɪs/

43
New cards

Người hoặc công ty phụ trách việc trưng bày, tiếp thị và bán hàng hóa

Merchandiser (n) /ˈmɜːr.tʃən.daɪ.zər/

44
New cards

Liên quan đến thương mại

Mercantile (adj) /ˈmɜːr.kən.taɪl/

45
New cards

Đủ tiêu chuẩn để bán

Merchantable (adj) /ˈmɜːtʃəntəbl/

46
New cards

Đồ uống chứa nhiều đường hoặc chất tạo ngọt

Sugary beverage /ˈʃʊɡəri ˈbevərɪdʒ/

47
New cards

Tuyệt đẹp, tráng lệ, hùng vĩ

Magnificent (adj) /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

48
New cards

Sự tráng lệ, vẻ nguy nga

Magnificence (n) /mæɡˈnɪf.ɪ.səns/

49
New cards

Hùng vĩ, tráng lệ

->

Majestic (adj) /məˈdʒes.tɪk/

-> Majestically (adv)

50
New cards

Sự uy nghi, tráng lệ

Danh xưng hoàng gia

Majesty (n) /ˈmædʒ.ə.sti/

51
New cards

Danh tiếng, vinh quang

Vẻ đẹp huy hoàng, tráng lệ

Glory (n) /ˈɡlɔː.ri/

52
New cards

Vẻ vang, vinh quang

Rực rỡ, lộng lẫy

Glorious (adj) /ˈɡlɔː.ri.əs/

53
New cards

Tôn thờ, tôn sùng

Ca ngợi

Glorify (v) /ˈɡlɔːr.ɪ.faɪ/

54
New cards

Tình trạng béo phì

Adiposity (n) /ˌædɪˈpɒsɪti/

55
New cards

Mô mỡ

Adipose tissue /ˈæd.ɪ.poʊs ˈtɪʃ.uː/

56
New cards

Chứa nhiều mỡ

Adipose (adj) /ˈæd.ɪ.poʊs/

57
New cards

(v) Đọc cho người khác viết lại

Ra lệnh, áp đặt điều gì đó

(n) Mệnh lệnh, điều bắt buộc phải làm theo

Dictate (v) (n) /dɪkˈteɪt/

58
New cards

Bài nghe - viết (chính tả)

Dictation (n) /dɪkˈteɪ.ʃən/

59
New cards

Nhà độc tài

Người ra lệnh, sai khiến

Dictator (n) /ˈdɪk.teɪ.tər/

60
New cards

Chế độ độc tài

Dictatorship (n) /dɪkˈteɪ.tə.ʃɪp/

61
New cards

(Mang tính) độc tài, độc đoán

Dictatorial (adj) /ˌdɪk.təˈtɔː.ri.əl/

62
New cards

Xem phim liên tục không ngừng

TV binge / binge-watching

63
New cards

Lao vào (ăn/uống/xem...) quá mức

Go on a binge

64
New cards

Dễ bị lừa, cả tin, ngây thơ

->

Gullible (adj) /ˈɡʌl.ə.bəl/

-> Gullibly (adv) /ˈɡʌ.lə.bli/

65
New cards

Tính cả tin, sự nhẹ dạ

Gullibility (n) /ˌɡʌ.ləˈbɪ.lə.ti/

66
New cards

Quảng bá / làm quá lên / thổi phồng điều gì đó để gây chú ý

Hype it up

67
New cards

Buồn cười, lố bịch, ngớ ngẩn

Ridiculous (adj) /rɪˈdɪk.jə.ləs/

68
New cards

(n) (v) Sự chế giễu, sự nhạo báng, sự giễu cợt

Ridicule (n) (v) /ˈrɪd.ɪ.kjuːl/

69
New cards

Chế giễu, trêu chọc

Make fun of

70
New cards

Bị làm trò cười

Be the subject of ridicule

71
New cards

Đối mặt với sự chế giễu

Face ridicule

72
New cards

Gặp tình cờ, tình cờ gặp ai đó

Va phải, đâm phải

Bump into /bʌmp ˈɪn.tuː/

73
New cards

(v) (n) Ước tính, ước lượng

Estimate (v) (n) /ˈes.tɪ.meɪt/

74
New cards

Đưa ra ước tính

Make an estimate

75
New cards

Ước tính chi phí

Cost estimate

76
New cards

Sự ước tính, sự đánh giá

Estimation (n) /ˌes.tɪˈmeɪ.ʃən/

77
New cards

Ước tính quá cao, đánh giá quá cao

Overestimate (v) /ˌoʊ.vɚˈes.tɪ.meɪt/

78
New cards

Đánh giá quá cao khả năng của bản thân

Overestimate one's abilities

79
New cards

Ước tính quá thấp, đánh giá thấp

Underestimate (v) (n) /ˌʌn.dɚˈes.tɪ.meɪt/

80
New cards

Đánh giá thấp rủi ro

Underestimate the risk

81
New cards

Lòng biết ơn (2 cách đọc)

≠ Sự vô ơn, sự không biết ơn

Gratitude (n) /ˈɡræt.ɪ.tjuːd/ /ˈɡræt.ə.tuːd/

≠ Ingratitude (n) /ɪnˈɡræt.ɪ.tjuːd/

82
New cards

Biết ơn

≠ Vô ơn, không biết ơn

Grateful (adj) /ˈɡreɪt.fəl/

≠ Ungrateful (adj) /ʌnˈɡreɪt.fəl/

83
New cards

Biết ơn ai

Grateful to sb

84
New cards

Biết ơn cái gì

Grateful for sth

85
New cards

Từ bỏ, nhường lại

Relinquish (v) /rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/

86
New cards

Sự từ bỏ, hành động nhường lại

Relinquishment (n) /rɪˌlɪŋ.kwɪʃˈmənt/

87
New cards

Đột phá, tiên phong, sáng tạo

Groundbreaking (adj) /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/

88
New cards

Chiến thuật, phương pháp, kế sách

Tactic (n) /ˈtæk.tɪk/

89
New cards

(Thuộc) chiến thuật, có liên quan đến chiến thuật

->

Tactical (adj) /ˈtæk.tɪ.kəl/

-> Tactically (adv) /ˈtæk.tɪ.kəl.i/

90
New cards

Người giỏi về chiến thuật, nhà chiến thuật

Tactician (n) /tækˈtɪʃ.ən/

91
New cards

(n) (adj) Bước đột phá, thành tựu quan trọng

Breakthrough (n) (adj) /ˈbreɪkˌθruː/

92
New cards

Tạo ra bước đột phá

Make a breakthrough

93
New cards

(v) Đầu hàng, từ bỏ, giao nộp

(n) Sự đầu hàng, sự từ bỏ

Surrender (v) (n) /səˈren.dər/

94
New cards

Tự đầu hàng, tự đầu thú

Surrender oneself

95
New cards

Thương mại, hoạt động buôn bán, giao thương

Commerce (n) /ˈkɒm.ɜːs/

96
New cards

(adj) Thuộc về thương mại

(n) Quảng cáo trên TV, radio hoặc internet

Commercial (adj) (n) /kəˈmɜːr.ʃəl/

97
New cards

Thương mại hóa, biến thứ gì đó thành sản phẩm/dịch vụ để kiếm tiền

Commercialize (v) /kəˈmɜː.ʃəl.aɪz/

98
New cards

(v) (n) Sự thổi phồng, sự quảng cáo rùm beng

Hype (v) (n) /haɪp/

99
New cards

(v) Đánh mất, bị tước, phải từ bỏ

(n) Sự mất mát, sự tước bỏ

(adj) Bị mất hoặc bị tịch thu

Forfeit (v) (n) (adj) /ˈfɔː.fɪt/

100
New cards

Mất quyền lợi

Forfeit a right