Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
成语 6
成语 6
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/122
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
123 Terms
View all (123)
Star these 123
1
New cards
爱不释手
ài bù shì shǒu
quyến luyến không rời, thích mê
2
New cards
安居乐业
ānjūlèyè
an cư lạc nghiệp
3
New cards
揠苗助长
yàmiáozhùzhǎngdục
tốc bất đạt; nóng vội hỏng việc
4
New cards
半途而废
bàntú'érfèi
bỏ cuộc giữa chừng, Bán đồ nhi phế, không đến nơi đến chốn
5
New cards
饱经沧桑
bǎojīngcāngsāng
thế sự xoay vần, bãi bể nương dâu, Bão kinh thương tang, Cuộc đời thăng trầm không biết đâu mà nói trước được
6
New cards
波涛汹涌
bōtāoxiōngyǒng
sóng cuộn trào dâng. Ba đào hung dũng, chỉ cảnh hùng tránh, mạo hiểm.
7
New cards
博大精深
bódàjīngshēn
uyên bác,uyên thâmBác đại tinh thâm, tư tưởng và kiến thức uyên bác
8
New cards
不屑一顾
bù xiè yī gù k
hông đáng quan tâm, Bất tiết nhất cố. Chẳng bõ ngó đến, không đáng để ý đến
9
New cards
不可思议
bù kě sī yì
không thể tưởng tượng nổi, Bất khả tư nghì. Không thể tưởng tượng nổi, kỳ diệu.
10
New cards
不相上下
bù xiāng shàng xià
ngang tài ngang sức, Bất tương thượng hạ. Ngang tài ngang sức.
11
New cards
不言而喻
bù yán ér yù
không nói cũng rõ,Bất ngôn nhi dụ. Không nói cũng hiểu, chỉ sự việc đã rõ rành rành.
12
New cards
不择手段
bù zé shǒu duàn
không từ thủ đoạn,Bất trạch thủ đoạn. Không từ một thủ đoạn nào
13
New cards
层出不穷
céngchūbùqióng
liên tiếp xuất hiện, tầng tầng lớp lớp,Tằng xuất bất cùng. Tầng tầng lớp lớp xuất hiện, nhiều vô kể.
14
New cards
称心如意
chèn xīn rú yì
vừa lòng hợp ý, Xưng tâm như ý. Nguyện vọng đúng như ý
15
New cards
川流不息
chuānliúbùxī
như nước chảy, tấp lập. Xuyên lưu bất tức. Liên tục như thoi đưa
16
New cards
从容不迫
cóngróngbùpò
chậm rãi, không vội vàng, Thung dung bất bách. Ung dung không vội
17
New cards
当务之急
dāngwùzhījí
việc khẩn cấp trước mắt, Đương vụ chi cấp. Việc khẩn cấp trước mắt.
18
New cards
得不偿失
débùchángshī
hại nhiều hơn lợi, lợi ít hại nhiều,Đắc bất thường thất. Lợi bất cập hại.
19
New cards
得天独厚
détiāndúhòu / gặp may mắn, được ưu ái, Đắc thiên độc hậu. Gặp được may mắn.
20
New cards
东张西望
dōngzhāngxīwàng / nhìn đông nhìn tây. Nhìn đông nhìn tây. Thăm dò hoặc tìm đồ vật.
21
New cards
断断续续
Đoạn đoạn kế kế. Gián đoạn không liên tục.
22
New cards
飞禽走兽
Phi cầm tẩu thú. Hình dung có đủ các loại động vật
23
New cards
风土人情
Phong thổ nhân tình. Chỉ khí hậu, địa thế, tập quán, lễ tiết....của một địa phương
24
New cards
各抒己见
Các trữ kỷ kiến. Mỗi người phát biểu ý kiến của mình.
25
New cards
根深蒂固
Căn thâm đế cố. Hình dung tư tưởng quá sâu, không thể lung lay.
26
New cards
供不应求
Cung bất ứng cầu. Cung không đủ cầu.
27
New cards
归根结底
Quy căn kết để. Suy cho cùng, cuối cùng.
28
New cards
后顾之忧
Hậu cố chi ưu. Nỗi lo về sau.
29
New cards
画蛇添足
Họa xà thêm túc. Vẽ rắn thêm chân, làm những việc vô ích.
30
New cards
恍然大悟
Hoảng nhiên đại ngộ. Bỗng nhiên tỉnh ngộ
31
New cards
急功近利
Cấp công cận lợi. Chỉ vì cái lợi trước mắt.
32
New cards
急于求成
Cấp vu cầu lợi. Mong muốn nhanh thành công mà làm ẩu.
33
New cards
继往开来
Kế vãng khai lái. Tiếp nối người trước, mở lỗi cho người sau.
34
New cards
家喻户晓
Gia dụ hộ hiểu. Mọi nhà đều biết
35
New cards
见多识广
Kiến đa thức quảng. Kiến thức sâu rộng.
36
New cards
见义勇为
Kiến nghĩa dũng vi. Dám làm việc nghĩa.
37
New cards
竭尽全力
Kiệt tận toàn lực. Dốc hết toàn bộ sức lực.
38
New cards
津津有味
Tân tân hữu vị. Hình dung thức ăn, cuộc nói chuyện nồng nhiệt, cao hứng.
39
New cards
锦绣前程
Cẩm tú tiền trình. Tiền đồ gấm vóc, chỉ sự nghiệp của một người xán lạn.
40
New cards
精打细算
Tinh đả tế toán. Tính toán chi li, tỉ mỉ
41
New cards
兢兢业业
Căng căng nghiệp nghiệp. Hình dung 1 người cần củ, cần thận
42
New cards
精益求精
Tinh ích cầu tinh. Đã giỏi còn muốn giỏi hơn
43
New cards
举世闻名
Cử thế văn danh. Nổi tiếng toàn thế giới
44
New cards
举世瞩目
Cử thế chúc mục. Cả thế giới nhìn vào.
45
New cards
举足轻重
Cử túc khinh trọng. Có ảnh hưởng lớn, nhất cử nhất động đều có ảnh hưởng.
46
New cards
聚精会神
Tụ tinh hội thần. Tập trung tư tưởng.
47
New cards
刻不容缓
Khắc bất dung hoãn. Vô cùng khẩn cấp.
48
New cards
空前绝后
Không tiền tuyệt hậu. Vô tiền khoáng hậu.
49
New cards
苦尽甘来
Khổ tận cam lai. Hết khổ sẽ sướng.
50
New cards
理所当然
Lí sở đương nhiên. Đương nhiên, dĩ nhiên hợp với đạo lí.
51
New cards
理直气壮
Lí trực khí tráng. Cây ngay không sợ chết đứng.
52
New cards
力所能及
Lực sở năng cập. Trong khả năng cho phép.
53
New cards
丢三落四
Tiêu tam lạc tứ. Quên trước quên sau.
54
New cards
络绎不绝
Lạc dịch bất tuyệt. Nườm nượp không ngớt.
55
New cards
名副其实
Danh phó kỳ thực. Danh xứng với tên thực, đáng mặt.
56
New cards
莫名其妙
Mạc danh kỳ diệu. Ù ù cạc cạc không hiểu gì
57
New cards
难能可贵
Nán năng khả quý. Đáng quý (chỉ việc khó mà làm được)
58
New cards
迫不及待
Bách bất cập đãi. Vội không thể chờ đợi được.
59
New cards
齐心协力
Tề tâm hiệp lực. Đồng tâm hiệp lực
60
New cards
岂有此理
Khởi hữu thử lí. Lẽ nào lại như vậy, đâu có thế được.
61
New cards
迄今为止
Hất kim vi chỉ. Cho đến tận ngày hôm nay.
62
New cards
恰到好处
Kháp đáo hảo xứ. Vừa đúng lúc, vừa khéo.
63
New cards
千方百计
Thiên phương bách kế. Trăm phương nghìn kế.
64
New cards
潜移默化
Tiềm di mặc hóa. Thay đổi một cách vô tri vô giác, biến đổi ngầm.
65
New cards
锲而不舍
Khiết nhi bất xá. kiên nhẫn, miệt mài, bền bỉ, cặm cụi.
66
New cards
轻而易举
Khinh nhi dị cử. Dễ như trở bàn tay, dễ như chơi.
67
New cards
全力以赴
Toàn lực dĩ phó. Dùng toàn bộ tinh lực để đến, đi vào.
68
New cards
热泪盈眶
Nhiệt lệ doanh khuông. Nước mắt lưng tròng.
69
New cards
任重道远
Nhiệm trọng đạo viễn. Gánh nặng đường xa.
70
New cards
日新月异
Nhật tân nguyệt dị. Thay đổi từng ngày, biến đổi từng ngày.
71
New cards
深情厚谊
Thâm tình hậu nghị. Tình nghĩa sâu nặng.
72
New cards
实事求是
Thực sự cầu thị. Có thế nào nói thế, không khiêm tốn cũng không khoa trương.
73
New cards
肆无忌惮
Tứ vô kị đạn. Không kiêng nể gì cả.
74
New cards
素食主义
Tố thực chủ nghĩa. Chủ nghĩa ăn chay
75
New cards
滔滔不绝
Thao thao bất tuyệt. Nói liên tục không dừng.
76
New cards
讨价还价
Thảo giới hoàn giới. Cò kè mặc cả, trả giá.
77
New cards
天伦之乐
Thiên luân chi lạc. Niềm vui thú của gia đình. Thiên luân: quan hệ cha con, anh em.
78
New cards
通货膨胀
Thông hóa bành trướng. Lạm phát
79
New cards
通货紧缩
Thông hóa khẩn súc. Thắt chặt chi tiêu tiền bạc, hạn chế lạm phát.
80
New cards
统筹兼顾
Thống trù kiêm cố. Tính toán mọi bề.
81
New cards
微不足道
Vi bất túc đạo. Nhỏ nhặt không đáng kể.
82
New cards
无动于衷
Vô động vu trung. Thờ ơ, không chút động lòng.
83
New cards
无精打采
Vô tinh đả thái. Buồn bã, ủ rũ.
84
New cards
无可奉告
Vô khả phụng cáo. Không có gì để thưa, bẩm.
85
New cards
无可奈何
Vô khả nại hà. Đành chịu, không biết làm thế nào.
86
New cards
无理取闹
Vô lí thủ náo. Cố tình gây sự, gây sự vô cớ.
87
New cards
无能为力
Vô năng vi lực. Bất lực, không có tài.
88
New cards
无穷无尽
Vô cùng vô tận. vô hạn
89
New cards
无微不至
Vô vi bất chí. Chu đáo từng li từng tí.
90
New cards
无忧无虑
Vô ưu vô lự. Vô tư vô lự, không lo lắng.
91
New cards
物美价廉
Vật mỹ giá liêm. Giá rẻ hàng tốt.
92
New cards
喜闻乐见
Hỉ văn lạc kiến. Thích nghe ngóng, thích quan sát.
93
New cards
相辅相成
Tương phụ tương thành. Bổ trợ cho nhau, tạo điều kiện cho nhau.
94
New cards
想方设法
Tưởng phương thiết pháp. Trăm mưu nghìn kế, nghĩ cách này bày cách nọ.
95
New cards
小心翼翼
Tiểu tâm dực dực. Dè dặt, cẩn thận từng li từng tí.
96
New cards
新陈代谢
Tân trần đại tạ. Thay cũ đổi mới, chỉ sự phát triển liên tục.
97
New cards
欣欣向荣
Hân hân hướng vinh. Chỉ sự phát triển tươi tốt hoặc thịnh vượng.
98
New cards
兴高采烈
Hứng cao thái liệt. Rất cao hứng và mãn ý.
99
New cards
兴致勃勃
Hứng chí bột bột. Cực kỳ hào hứng.
100
New cards
悬崖峭壁
Huyền nhai tiễu bích. Chỉ nơi nguy hiểm như núi non vực sâu.
Load more
Explore top notes
Digestive System
Updated 791d ago
Note
Preview
Early Humans
Updated 1007d ago
Note
Preview
Chapter 10: Waves
Updated 721d ago
Note
Preview
Plant Kingdom
Updated 581d ago
Note
Preview
Chapter 5: Writing the Argumentative Essay
Updated 767d ago
Note
Preview
Chapter 1 - Madinah Arabic book 2
Updated 824d ago
Note
Preview
World History- Ancient Greece
Updated 574d ago
Note
Preview
14.7 Intro to Statistical Thinking
Updated 959d ago
Note
Preview
Explore top flashcards
APHG REVIEW Fall Final 2024
Updated 147d ago
Flashcards (53)
Preview
Duits: Modul 1 Vokabeln zeite 3,4,5
Updated 534d ago
Flashcards (64)
Preview
(Draft) CHAPITRE 1, 2, 3
Updated 860d ago
Flashcards (54)
Preview
poem terms
Updated 93d ago
Flashcards (52)
Preview
La membrane cellulaire
Updated 859d ago
Flashcards (21)
Preview
TFN: U1 History of Nursing
Updated 137d ago
Flashcards (60)
Preview
UTS MIDTERMS
Updated 537d ago
Flashcards (100)
Preview
ALL OF IT
Updated 13m ago
Flashcards (666)
Preview