1/5
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
/eə/
Phát âm bằng cách đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /.
Môi hơi thu hẹp. Lưỡi thụt dần về phía sau
Âm dài hơi, ví dụ: near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/
/aɪ/
Phát âm bằng cách đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.
Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi nâng lên và hơi đẩy dần về trước
Âm dài hơi, ví dụ: nice /naɪs/, try /traɪ/
/aʊ/
Phát âm bằng cách đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/.
Môi Tròn dần. Lưỡi hơi thụt về phía sau
Âm dài hơi, Ví dụ:mouth/maʊθ/, cow /kaʊ/
would you like to ….
câu văn viết
do you want to ………
câu nói
immediately
right now