Topic 1: Environment

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/236

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

237 Terms

1

invaluable

vô giá, cực kỳ quý giá

2

track

theo dõi, giám sát

3

movement

sự chuyển động, sự di chuyển

4

charities

các tổ chức từ thiện

5

profit

lợi nhuận, tiền lãi

6

local

địa phương, thuộc về địa phương

7

ecosystems

các hệ sinh thái

8

ecologies

các ngành sinh thái học

9

balances

các số dư, các khoản còn lại

10

sour

chua, ôi thiu

11

trash

rác rưởi, đồ bỏ đi

12

properly

một cách đúng đắn, thích hợp

13

untreated

chưa được xử lý

14

dump

đổ xuống, trút xuống

15

overfish

đánh bắt cá quá mức

16

reduce

làm giảm, giảm bớt

17

population

dân số, quần thể

18

coastal

ven biển, thuộc về bờ biển

19

deforestation

sự chặt phá rừng

20

log

khai thác gỗ

21

pollution

sự ô nhiễm

22

reforestation

sự tái trồng rừng

23

government

chính phủ

24

effort

nỗ lực, cố gắng

25

make an effort/attempt to V

nỗ lực, cố gắng

26

prevent

ngăn chặn, phòng ngừa

27

aquatic

dưới nước, sống dưới nước

28

species

loài

29

go extinct

tuyệt chủng

30

dinosaur

khủng long

31

depend on

phụ thuộc vào

32

rely on

dựa vào, tin cậy vào

33

agriculture

nông nghiệp

34

main

chính, chủ yếu

35

source

nguồn

36

income

thu nhập

37

reduce

giảm bớt, làm giảm

38

carbon emissions

khí thải carbon

39

climate change

biến đổi khí hậu

40

generate

tạo ra, sản xuất

41

electricity

điện, điện năng

42

thermal

thuộc về nhiệt, nóng

43

pure

tinh khiết, trong lành

44

clear

sạch, trong

45

temporary

tạm thời

46

urbanization

sự đô thị hóa

47

consume

tiêu thụ, sử dụng

48

emit

thải ra, phát ra

49

monitor

giám sát, theo dõi

50

rubbish

rác

51

landfill

bãi rác

52

committee

ủy ban

53

offer

đề nghị, đưa ra

54

development

sự phát triển

55

conservation

sự bảo tồn

56

universe

vũ trụ

57

atmosphere

khí quyển

58

household

hộ gia đình

59

marine life

sinh vật biển

60

significant

đáng kể, quan trọng

61

endangered

có nguy cơ tuyệt chủng

62

dangerous

nguy hiểm

63

global warming

sự nóng lên toàn cầu

64

greenhouse gas

khí nhà kính

65

emission

sự phát thải

66

fossil fuels

nhiên liệu hóa thạch

67

eco-friendly

thân thiện với môi trường

68

contaminate

làm ô nhiễm, gây ô nhiễm

69

disappear

biến mất

70

threaten

đe dọa

71

national park

vườn quốc gia

72

establish

thành lập, thiết lập

73

natural habitat

các môi trường sống tự nhiên

74

wildlife

động vật hoang dã

75

preserve

bảo tồn, gìn giữ

76

pollutant

chất gây ô nhiễm

77

biodiversity

sự đa dạng sinh học

78

divorce

sự ly hôn

79

generate

tạo ra, sản xuất

80

habitat

môi trường sống

81

ecology

sinh thái học

82

deplete

làm cạn kiệt, làm suy giảm

83

methane

khí metan

84

decline

giảm

85

drown

chết đuối

86

effectively

một cách hiệu quả

87

effective

hiệu quả

88

affect

ảnh hưởng đến

89

destroy

phá hủy

90

combat

chống lại, đối phó với

91

permanent

vĩnh viễn, lâu dài

92

short-term

ngắn hạn

93

challenging

đầy thách thức, khó khăn

94

limited

hạn chế

95

long-term

dài hạn

96

responsible

chịu trách nhiệm

97

benefit

mang lại lợi ích

98

nuclear waste

chất thải hạt nhân

99

remain

vẫn còn, duy trì

100

secure

an toàn, chắc chắn