Vocabulary for IELTS LISTENING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/143

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

144 Terms

1
New cards

an application form

mẫu đơn xin, mẫu đăng kí

2
New cards

talk to a relative

nói chuyện với một người họ hàng

3
New cards

interest

(v) làm cho ai quan tâm

4
New cards

competition

cuộc thi đấu, sự cạnh tranh

5
New cards

socialise

giao lưu

6
New cards

membership

tư cách thành viên; hội viên

7
New cards

an associate

đồng nghiệp, cộng sự

8
New cards

An associate membership

cách thành viên liên kết hoặc hội viên liên kết.

9
New cards

compete

cạnh tranh, tranh tài

10
New cards

theme

chủ đề

11
New cards

enter

gia nhập, đăng kí, đi vào

12
New cards

entitle

đặt tiêu đề; được phép

13
New cards

urn

bình, lọ

14
New cards

composition

tác phẩm, sự sáng tác, bài tiểu luận

15
New cards

criticise

(v) chỉ trích

16
New cards

coast

bờ biển, vùng ven biển

17
New cards

sunset

hoàng hôn

18
New cards

sunrise

bình minh

19
New cards

feedback

(n) phản hồi, góp ý

20
New cards

instruction

hướng dẫn, chỉ dẫn, mệnh lệnh

21
New cards

be able to

có thể, đủ khả năng để

22
New cards

capture

bắt, bắt giữ, ghi lại, chụp lại

23
New cards

get the shot

chụp được bức ảnh mong muốn hoặc ghi hình thành công khoảnh khắc nào đó

24
New cards

basically

về cơ bản, nói chung là (adv)

25
New cards

take hundreds of shots

chụp hàng trăm tấm ảnh.

26
New cards

suspect

nghi/nghĩ

27
New cards

delighted

rất vui mừng, hân hoan (mức độ mạnh hơn “happy”)

28
New cards

be keen to + V

Rất muốn, háo hức làm gì

29
New cards

timing

thời điểm, sự chọn thời gian

30
New cards

in the wild

ở ngoài môi trường tự nhiên hoặc trong thế giới hoang dã

31
New cards

poisonous

có chất độc hoặc gây hại nếu ăn, uống hay chạm vào

32
New cards

be worth

(adj) đáng giá hoặc đáng để làm gì.

33
New cards

edible mushrooms

nấm ăn được

34
New cards

get confused

bị bối rối, hoang mang hoặc không hiểu rõ về điều gì đó

35
New cards

busy road

con đường đông đúc

36
New cards

obvious

(adj) rõ ràng

37
New cards

beat the taste of freshly picked mushrooms

vượt qua được hương vị của nấm mới hái

38
New cards

past their best

(adjective phrase) không còn tươi ngon, đã qua thời điểm ngon nhất

39
New cards

be aware of

have awareness of

40
New cards

pale

(adj) màu nhạt sẵn hoặc da tái.

41
New cards

dull

(adj) màu tối, xỉn, không tươi, thiếu sức sống

42
New cards

peel

gọt/lột vỏ nấm.

43
New cards

deadly

(adv) gây chết người, cực kỳ nguy hiểm, hoặc rất nghiêm trọng.

44
New cards

apparently

(adv) hình như, theo như những gì nghe/biết được, hoặc rõ ràng là

45
New cards

a range of habitats

một loạt môi trường sống

46
New cards

deer

hươu, nai

47
New cards

squirrel

con sóc

48
New cards

playing fields

Sân chơi, sân thể thao ngoài trời (thường cho bóng đá, bóng bầu dục, cricket…)

49
New cards

wooded areas

Khu vực có nhiều cây cối, rừng thưa

50
New cards

be likely V / to V-inf

có khả năng sẽ

51
New cards

signal

(n) tín hiệu, dấu hiệu

52
New cards

conversation

cuộc hội thoại

53
New cards

trample on

giẫm đạp lên (thường là làm hỏng hoặc phá nát).

54
New cards

reservoir

hồ chứa nước (tự nhiên hoặc nhân tạo, thường dùng cung cấp nước).

55
New cards

as soon as

ngay khi

56
New cards

a couple of days

khoảng 2 ngày hoặc một vài ngày (thường là 2, nhưng đôi khi nói chung chung là “ít ngày”).

57
New cards

be adventurous

Hãy mạo hiểm lên! hoặc Hãy thử những điều mới mẻ đi!

58
New cards

stir fry

xào

59
New cards

react

60
New cards

variety

sự đa dạng, nhiều loại khác nhau.

61
New cards

huge quantity

số lượng rất lớn

62
New cards

astronomy lecture

buổi giảng (hoặc bài giảng) về thiên văn học.

63
New cards

satellite

vệ tinh

64
New cards

orbit

quỹ đạo

65
New cards

internationally

(adv) mang tính quốc tế hoặc trên phạm vi toàn thế giới.

66
New cards

navigate

Dò đường, tìm đường (trên bản đồ, GPS, không gian)

67
New cards

a similar concept

một khái niệm tương tự.

68
New cards

danger of collision

nguy cơ va chạm

69
New cards

a set of legal measures

1 bộ các biện pháp pháp lý

70
New cards

technical system

hệ thống kỹ thuật

71
New cards

enable

(v) allow

72
New cards

constellation

Chòm sao (nhóm ngôi sao trên bầu trời tạo thành hình thù nhất định)

73
New cards

identification

Sự nhận dạng, sự nhận biết

74
New cards

proper

(adj) Đúng, chính xác, thích hợp

75
New cards

collide

(v) va chạm

76
New cards

threat

mối đe dọa

77
New cards

space debris

mảnh vỡ không gian / rác vũ trụ

78
New cards

Junk from space station

rác thải từ trạm vũ trụ

79
New cards

So on

vân vân

80
New cards

Tracking

(n) theo dõi, giám sát (ở đây là theo dõi quỹ đạo, vị trí của vật thể).

81
New cards

Operator

người/vị trí vận hành (thường là công ty hoặc tổ chức điều khiển vệ tinh, thiết bị).

82
New cards

Military purpose

mục đích quân sự

83
New cards

competitor

đối thủ, đối thủ cạnh tranh

84
New cards

Sensor

cảm biến (thiết bị phát hiện tín hiệu, chuyển động, ánh sáng, nhiệt, v.v.)

85
New cards

Constantly put forward a prediction concerning where the satellite is heading next

liên tục đưa ra dự đoán về việc vệ tinh sẽ di chuyển tới đâu tiếp theo.

86
New cards

establish shared standards

thiết lập các tiêu chuẩn chung

87
New cards

Present

(v): trình bày, đưa ra

88
New cards

Involve creating a single database on

liên quan đến việc tạo một cơ sở dữ liệu chung về

89
New cards

Enter

nhập vào / tham gia

90
New cards

Push forward

thúc đẩy, tiến hành

91
New cards

Congestion of space environment

sự tắc nghẽn của môi trường không gian (ý nói quá nhiều vệ tinh, rác vũ trụ gây “ùn tắc” trên quỹ đạo).

92
New cards

Cope with

đối phó với, xử lý

93
New cards

Coordinate spacecraft operators

phối hợp giữa các nhà vận hành tàu vũ trụ

94
New cards

at a global level

ở cấp độ toàn cầu

95
New cards

ocean biodiversity

đa dạng sinh học đại dương 

96
New cards

species

loài, kiểu

97
New cards

biologist

nhà sinh vật học 

98
New cards

hotspots

các điểm nóng 

99
New cards
100
New cards