1/143
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
an application form
mẫu đơn xin, mẫu đăng kí
talk to a relative
nói chuyện với một người họ hàng
interest
(v) làm cho ai quan tâm
competition
cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
socialise
giao lưu
membership
tư cách thành viên; hội viên
an associate
đồng nghiệp, cộng sự
An associate membership
cách thành viên liên kết hoặc hội viên liên kết.
compete
cạnh tranh, tranh tài
theme
chủ đề
enter
gia nhập, đăng kí, đi vào
entitle
đặt tiêu đề; được phép
urn
bình, lọ
composition
tác phẩm, sự sáng tác, bài tiểu luận
criticise
(v) chỉ trích
coast
bờ biển, vùng ven biển
sunset
hoàng hôn
sunrise
bình minh
feedback
(n) phản hồi, góp ý
instruction
hướng dẫn, chỉ dẫn, mệnh lệnh
be able to
có thể, đủ khả năng để
capture
bắt, bắt giữ, ghi lại, chụp lại
get the shot
chụp được bức ảnh mong muốn hoặc ghi hình thành công khoảnh khắc nào đó
basically
về cơ bản, nói chung là (adv)
take hundreds of shots
chụp hàng trăm tấm ảnh.
suspect
nghi/nghĩ
delighted
rất vui mừng, hân hoan (mức độ mạnh hơn “happy”)
be keen to + V
Rất muốn, háo hức làm gì
timing
thời điểm, sự chọn thời gian
in the wild
ở ngoài môi trường tự nhiên hoặc trong thế giới hoang dã
poisonous
có chất độc hoặc gây hại nếu ăn, uống hay chạm vào
be worth
(adj) đáng giá hoặc đáng để làm gì.
edible mushrooms
nấm ăn được
get confused
bị bối rối, hoang mang hoặc không hiểu rõ về điều gì đó
busy road
con đường đông đúc
obvious
(adj) rõ ràng
beat the taste of freshly picked mushrooms
vượt qua được hương vị của nấm mới hái
past their best
(adjective phrase) không còn tươi ngon, đã qua thời điểm ngon nhất
be aware of
have awareness of
pale
(adj) màu nhạt sẵn hoặc da tái.
dull
(adj) màu tối, xỉn, không tươi, thiếu sức sống
peel
gọt/lột vỏ nấm.
deadly
(adv) gây chết người, cực kỳ nguy hiểm, hoặc rất nghiêm trọng.
apparently
(adv) hình như, theo như những gì nghe/biết được, hoặc rõ ràng là
a range of habitats
một loạt môi trường sống
deer
hươu, nai
squirrel
con sóc
playing fields
Sân chơi, sân thể thao ngoài trời (thường cho bóng đá, bóng bầu dục, cricket…)
wooded areas
Khu vực có nhiều cây cối, rừng thưa
be likely V / to V-inf
có khả năng sẽ
signal
(n) tín hiệu, dấu hiệu
conversation
cuộc hội thoại
trample on
giẫm đạp lên (thường là làm hỏng hoặc phá nát).
reservoir
hồ chứa nước (tự nhiên hoặc nhân tạo, thường dùng cung cấp nước).
as soon as
ngay khi
a couple of days
khoảng 2 ngày hoặc một vài ngày (thường là 2, nhưng đôi khi nói chung chung là “ít ngày”).
be adventurous
Hãy mạo hiểm lên! hoặc Hãy thử những điều mới mẻ đi!
stir fry
xào
react
variety
sự đa dạng, nhiều loại khác nhau.
huge quantity
số lượng rất lớn
astronomy lecture
buổi giảng (hoặc bài giảng) về thiên văn học.
satellite
vệ tinh
orbit
quỹ đạo
internationally
(adv) mang tính quốc tế hoặc trên phạm vi toàn thế giới.
navigate
Dò đường, tìm đường (trên bản đồ, GPS, không gian)
a similar concept
một khái niệm tương tự.
danger of collision
nguy cơ va chạm
a set of legal measures
1 bộ các biện pháp pháp lý
technical system
hệ thống kỹ thuật
enable
(v) allow
constellation
Chòm sao (nhóm ngôi sao trên bầu trời tạo thành hình thù nhất định)
identification
Sự nhận dạng, sự nhận biết
proper
(adj) Đúng, chính xác, thích hợp
collide
(v) va chạm
threat
mối đe dọa
space debris
mảnh vỡ không gian / rác vũ trụ
Junk from space station
rác thải từ trạm vũ trụ
So on
vân vân
Tracking
(n) theo dõi, giám sát (ở đây là theo dõi quỹ đạo, vị trí của vật thể).
Operator
người/vị trí vận hành (thường là công ty hoặc tổ chức điều khiển vệ tinh, thiết bị).
Military purpose
mục đích quân sự
competitor
đối thủ, đối thủ cạnh tranh
Sensor
cảm biến (thiết bị phát hiện tín hiệu, chuyển động, ánh sáng, nhiệt, v.v.)
Constantly put forward a prediction concerning where the satellite is heading next
liên tục đưa ra dự đoán về việc vệ tinh sẽ di chuyển tới đâu tiếp theo.
establish shared standards
thiết lập các tiêu chuẩn chung
Present
(v): trình bày, đưa ra
Involve creating a single database on
liên quan đến việc tạo một cơ sở dữ liệu chung về
Enter
nhập vào / tham gia
Push forward
thúc đẩy, tiến hành
Congestion of space environment
sự tắc nghẽn của môi trường không gian (ý nói quá nhiều vệ tinh, rác vũ trụ gây “ùn tắc” trên quỹ đạo).
Cope with
đối phó với, xử lý
Coordinate spacecraft operators
phối hợp giữa các nhà vận hành tàu vũ trụ
at a global level
ở cấp độ toàn cầu
ocean biodiversity
đa dạng sinh học đại dương
species
loài, kiểu
biologist
nhà sinh vật học
hotspots
các điểm nóng