1/14
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
injured
/ˈɪn.dʒəd/ adj bị thương

mental
/ˈmen.təl/ adj thuộc tâm thần, thuộc trí óc

mineral
/ˈmɪn.ər.əl/ n khoáng chất

nutrition
/njuːˈtrɪʃ.ən/ n sự dinh dưỡng; khoa dinh dưỡng

germ
/dʒɜːm/ n vi trùng, mầm mống

infection
/ɪnˈfek.ʃən/ n sự lây nhiễm
infectious
/ɪnˈfek.ʃəs/ adj truyền nhiễm

infect
/ɪnˈfekt/ v lây nhiễm

injury
/ˈɪn.dʒər.i/ n chấn thương

injure
/ˈɪn.dʒər/ v gây thương tích

life expectancy
/ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ np tuổi thọ

muscle
/ˈmʌs.əl/ n cơ bắp

nutrient
/ˈnjuː.tri.ənt/ n chất dinh dưỡng

ingredient
/ɪnˈɡriː.di.ənt/ n thành phần

Đang học (13)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!