1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Mostly
Chủ yếu
Common
Bình thường
Life expectancy
Tuổi thọ
Relax
Thư giãn
Connection (c.n)
Sự gắn kết, kết nối
Mood (n)
Tâm trạng
Outdoor (adv)
Ngoài trời
Mineral (c.n)
chất khoáng
At least (adv)
Tối thiểu
Early death (n phr)
Sự chết non
Connection (c.n)
Sự gắn kết, kết nối
Improve (v)
cải thiện cái gì
Meat (n)
Thịt
Common (a)
Bình thường
Risk (n)
Nguy cơ của
Lower (v) = decrease (v)
Làm giảm cái gì
Fitness (n)
Thể trạng
Especcially (adv)
Đặc biệt là
Repair (n)
Sửa chữa
Focus on (v)
Tập trung vào
Mix (n)
Sự pha trộn, kết hợp
Make sure (v)
Đảm bảo rằng
Teenager (c.n) or teen (n)
Thiếu niên
Active (a)
Năng động
Lifestyle (c.n)
Lối sống
Bean
Hạt đậu
Peanut (n)
Lạc
Smile (c.n,v)
Nụ cười, cười mỉm
Laugh (v)
Cười lớn
Go outside
Đi ra ngoài
Outside (a,adv)
Bên ngoài
Stay health
Giữ sức khỏe
Health (n)
Sức khỏe
Healthy (n)
Khỏe mạnh, lành mạnh
Healthily (adv)
Một cách khỏe mạnh
Lose weight (v)
Giảm cân
Diet (n)
Chế độ ăn kiêng
Be/go on diet (v)
Ăn kiêng
Cereal (n)
Ngũ cốc