Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 - Unit 2 | Quizlet

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/120

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

121 Terms

1

好む

このむ thích

2

嫌う

きらう ghét

3

願う

ねがう ước, yêu cầu

4

甘える

あまえる nũng nịu

5

かわいがる

yêu mến

6

気付く

きづく nhận ra

7

疑う

うたがう nghi ngờ

8

苦しむ

くるしむ khổ, chịu đựng

9

悲しむ

かなしむ buồn

10

がっかりする

がっかりする thất vọng

11

励ます

はげます động viên

12

うなずく

うなずく gật đầu

13

張り切る

はりきる hăm hở, làm việc chăm chỉ

14

威張る

いばる kiêu ngạo

15

怒鳴る

どなる hét lên

16

暴れる

あばれる nổi giận, bạo lực

17

しゃがむ

しゃがむ ngồi chơi, ngồi xổm

18

どく

どく làm tránh ra

19

どける

どける tránh ra

20

かぶる

かぶる đội

21

かぶせる

かぶせる phủ lên

22

かじる

かじる nhai, cắn

23

撃つ

うつ bắn

24

漕ぐ

こぐ đạp xe

25

敷く

しく trải ra

26

つぐ

つぐ đổ

27

配る

くばる phân phát

28

放る

ほうる ném, bỏ mặc

29

掘る

ほる đào, khai quật

30

まく

まく rắc, rải

31

測る・計る・量る

はかる đo, đo đạc

32

占う

うらなう dự đoán, bói

33

引っ張る

ひっぱる kéo

34

突く

つく chọc, đâm

35

突き当たる

つきあたる đi hết đường

36

立ち止まる

たちどまる dừng lại

37

近寄る

ちかよる tiếp cận

38

横切る

よこぎる băng qua

39

転ぶ

ころぶ ngã

40

つまずく

つまずく ngã, vấp ngã

41

ひく

ひく chèn

42

おぼれる

おぼれる chìm, đắm

43

痛む

いたむ đau

44

かかる

かかる bị nhiễm

45

よう

よう say

46

吐く

はく thở ra, nôn ra

47

診る

みる chuẩn đoán

48

見舞う

みまう đi thăm bệnh

49

勤める

つとめる làm việc

50

稼ぐ

かせぐ kiếm tiền

51

支払う

しはらう trả tiền

52

受け取る

うけとる nhận

53

払い込む

はらいこむ trả vào

54

払い戻す

はらいもどす trả lại

55

引き出す

ひきだす rút ra

56

もうかる

もうかる có lợi nhuận

57

もうける

もうける kiếm lợi

58

落ち込む

おちこむ giảm, rơi

59

売れる

うれる bán chạy

60

売り切れる

うりきれる bán sạch

61

くっ付く

くっつく gắn vào

62

くっ付ける

くっつける dính vào

63

固まる

かたまる cứng lại

64

固める

かためる làm cứng

65

縮む

ちぢむ ngắn lại, co lại

66

縮まる

ちぢまる làm ngắn

67

縮める

ちぢめる làm ngắn

68

沈む

しずむ chìm, lặn, bị nhấn xuống

69

沈める

しずめる chìm, lặn

70

下がる

さがる rơi

71

下げる

さげる giảm bớt, hạ

72

転がる

ころがる (tự)lăn

73

転がす

ころがす lăn(vật gì đó)

74

傾く

かたむく nghiêng

75

傾ける

かたむける hướng vào

76

裏返す

うらがえす lật úp

77

散らかる

ちらかる bừa bộn, trong mớ hỗn độn

78

散らかす

ちらかす lung tung, vương vãi

79

散らばる

ちらばる vứt lung tung

80

刻む

きざむ cắt nhỏ

81

挟まる

はさまる bị kẹp

82

挟む

はさむ kẹp

83

つぶれる

つぶれる bị hỏng

84

つぶす

つぶす làm hỏng, giết(thời gian)

85

へこむ

へこむ lõm

86

ほどける

ほどける mở, cởi ra

87

ほどく

ほどく cởi

88

枯れる

かれる bị héo, bị tàn

89

枯らす

からす héo

90

傷む

いたむ bị hỏng

91

湿る

しめる bị ẩm

92

凍る

こおる đông cứng

93

震える

ふるえる run rẩy

94

輝く

かがやく sáng

95

あふれる

あふれる tràn, đầy

96

余る

あまる còn sót lại

97

目立つ

めだつ nổi bật

98

見下ろす

みおろす nhìn xuống

99

戦う/闘う

たたかう đánh nhau, tranh chấp

100

敗れる

やぶれる bị đánh bại