lớptrán0phai
systematic (adj)
có hệ thống
inferior (adj)
thấp kém
comparative (adj)
có tính so sánh
facilitate (v)
tạo điều kiện
myth (n)
thần thoại
means (n)
phương tiện
gesture (n)
cử chỉ
cognition (n)
nhận thức
stem from (v)
bắt nguồn từ
distinction (n)
sự phân biệt
quip (v)
châm biếm
evolve (v)
phát triển
complexity (n)
sự phức tạp
classification (n)
phân loại
blur (v)
làm mờ
imply (v)
ngụ ý
alternate (v)
luân phiên
fit in (v)
phù hợp với
convey (v)
truyền tải
taboo (n/adj)
điều cấm kị
utterance (n)
phát biểu
substandard (adj)
dưới tiêu chuẩn
competence (n)
năng lực
grasp (n)
sự hiểu biết
superiority (n)
ưu việt
perception (n)
sự nhận thức
measurable (adj)
có thể đo lường được
diversity (n)
đa dạng
empirical (adj)
theo kinh nghiệm
conduct (v)
thực hiện
intersection (n)
sự giao nhau
concede (v)
công nhận
branch (n)
nhánh
encompass (v)
bao gồm
mechanics (n)
cơ học
acoustic (adj)
âm học
uniform (adj)
giống nhau
distinguish (v)
phân biệt
transcribe (v)
phiên âm
correspondence (n)
sự tương hợp
migration (n)
di cư
boundary (n)
ranh giới
distinct (adj)
khác biệt
encounter (v)
gặp
shift (n/v)
thay đổi
lexicon (n)
từ vựng
resemble (v)
giống với
vanish (v)
biến mất
devise (v)
tạo
colonization (n)
chiếm thuộc địa
speculation (n)
suy đoán
dominant (adj)
trội, ưu thế hơn
derive from (v)
phát triển từ cái gì đó
diverse (adj)
đa dạng
trace back (v)
tìm kiếm nguồn gốc
ancestry (n)
tổ tiên
code-switching (n)
chuyển đổi ngôn ngữ