Toeic Listening Part 1 Vocab - ETS 2023

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/178

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Dành tặng riêng cho các bạn học viên của MeanLei Toeic <3

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

179 Terms

1

Jog

(v) - /dʒɒɡ/ chạy bộ

<p>(v) - /dʒɒɡ/ chạy bộ</p>
2

Hat

(n) - /hæt/ mũ

<p>(n) - /hæt/ mũ</p>
3

Lie

(v) - /laɪ/ nằm

<p>(v) - /laɪ/ nằm</p>
4

Climb

(v) - /klaɪm/ leo trèo

<p>(v) - /klaɪm/ leo trèo</p>
5

Hold on to

(v) - /həʊld ɒn tuː/ nắm, giữ

<p>(v) - /həʊld ɒn tuː/ nắm, giữ</p>
6

Merchandise

(n) - /ˈmɜː.tʃən.daɪs/ hàng hóa

<p>(n) - /ˈmɜː.tʃən.daɪs/ hàng hóa</p>
7

Shopping cart

(n) - /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ xe đẩy hàng

<p>(n) - /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ xe đẩy hàng</p>
8

Display case

(n) - /dɪˈspleɪ keɪs/ tủ trưng bày

<p>(n) - /dɪˈspleɪ keɪs/ tủ trưng bày</p>
9

Arrange

(v) - /əˈreɪndʒ/ sắp xếp

<p>(v) - /əˈreɪndʒ/ sắp xếp</p>
10

Fence

(n) - /fɛns/ hàng rào

<p>(n) - /fɛns/ hàng rào</p>
11

Put on

(v) - /pʊt ɒn/ mặc vào

<p>(v) - /pʊt ɒn/ mặc vào</p>
12

Jacket

(n) - /ˈdʒæk.ɪt/ áo khoác

<p>(n) - /ˈdʒæk.ɪt/ áo khoác</p>
13

Look up

(v) - /lʊk ʌp/ nhìn lên

<p>(v) - /lʊk ʌp/ nhìn lên</p>
14

Musician

(n) - /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ

<p>(n) - /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ</p>
15

Perform

(v) - /pəˈfɔːm/ biểu diễn

<p>(v) - /pəˈfɔːm/ biểu diễn</p>
16

Porch

(n) - /pɔːtʃ/ hiên nhà

<p>(n) - /pɔːtʃ/ hiên nhà</p>
17

Step

(n) - /stɛp/ bậc thềm

<p>(n) - /stɛp/ bậc thềm</p>
18

Music stand

(n) - /ˈmjuː.zɪk stænd/ giá để bản nhạc

<p>(n) - /ˈmjuː.zɪk stænd/ giá để bản nhạc</p>
19

Be folded up

(v) - /biː ˈfəʊl.dɪd ʌp/ được gấp lại

<p>(v) - /biː ˈfəʊl.dɪd ʌp/ được gấp lại</p>
20

Roll up

(v) - /rəʊl ʌp/ cuộn lên

<p>(v) - /rəʊl ʌp/ cuộn lên</p>
21

Pile

(v) - /paɪl/ chất đống

<p>(v) - /paɪl/ chất đống</p>
22

Cushion

(n) - /ˈkʊʃ.ən/ gối tựa

<p>(n) - /ˈkʊʃ.ən/ gối tựa</p>
23

In front of

(prep) - /ɪn frʌnt ɒv/ phía trước

<p>(prep) - /ɪn frʌnt ɒv/ phía trước</p>
24

Power tool

(n) - /ˈpaʊ.ər tuːl/ dụng cụ điện

25

Drawer

(n) - /drɔːr/ ngăn kéo

26

Unplug

(v) - /ʌnˈplʌɡ/ rút phích cắm

27

Office supplies

(n) - /ˈɒ.fɪs səˈplaɪz/ văn phòng phẩm

28

Plants

(n) - /plænts/ cây

29

On top of

(prep) - /ɒn tɒp ɒv/ ở trên

30

Watering can

(n) - /ˈwɔː.tər.ɪŋ kæn/ bình tưới nước

31

Dig

(v) - /dɪɡ/ đào

32

Potted plants

(n) - /ˈpɒ.tɪd plænts/ cây trồng trong chậu

33

Lift

(v) - /lɪft/ nâng lên

34

Ceiling

(n) - /ˈsiː.lɪŋ/ trần nhà

35

Decorate

(v) - /ˈdek.ə.reɪt/ trang trí

36

Block

(v) - /blɒk/ chắn, chặn

37

Be propped open

(v) - /biː prɒpt ˈəʊ.pən/ được chống mở

38

Statue

(n) - /ˈstætʃ.uː/ bức tượng

39

Cone

(n) - /kəʊn/ hình nón, cọc giao thông

40

Soil

(n) - /sɔɪl/ đất

41

Bush

(n) - /bʊʃ/ bụi cây

42

Browse

(v) - /braʊz/ xem qua

43

Exchange

(v) - /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi

44

Salespeople

(n) - /ˈseɪlzˌpiː.pəl/ nhân viên bán hàng

45

Bend over

(v) - /bɛnd ˈəʊ.vər/ cúi xuống

46

Grass

(n) - /ɡrɑːs/ cỏ

47

Beneath

(prep) - /bɪˈniːθ/ bên dưới

48

Pot

(n) - /pɒt/ chậu

49

Overlook

(v) - /ˌəʊ.vəˈlʊk/ nhìn ra

50

Mirror

(n) - /ˈmɪr.ər/ gương

51

Stairway

(n) - /ˈsteə.weɪ/ cầu thang

52

Basket

(n) - /ˈbæs.kɪt/ giỏ

53

Shelves

(n) - /ʃelvz/ kệ

54

Bowl

(n) - /bəʊl/ cái bát

55

Gather

(v) - /ˈɡæð.ər/ tập hợp, tập trung

56

Seating area

(n) - /ˈsiː.tɪŋ ˈeə.ri.ə/ khu vực ngồi

57

Tablecloth

(n) - /ˈteɪ.bəl.klɒθ/ khăn trải bàn

58

Dining area

(n) - /ˈdaɪ.nɪŋ ˈeə.ri.ə/ khu vực ăn uống

59

Cup

(n) - /kʌp/ cái cốc

60

Plate

(n) - /pleɪt/ đĩa

61

Stack

(v) - /stæk/ xếp chồng

62

Lawn

(n) - /lɔːn/ bãi cỏ

63

Laugh

(v) - /lɑːf/ cười

64

Umbrella

(n) - /ʌmˈbrel.ə/ ô, dù

65

Buffet counter

(n) - /ˈbʊf.eɪ ˈkaʊn.tər/ quầy buffet

66

Performance

(n) - /pəˈfɔː.məns/ buổi biểu diễn

67

Tile

(n) - /taɪl/ gạch lát

68

Wooden floor

(n) - /ˈwʊ.dən flɔːr/ sàn gỗ

69

Vine

(n) - /vaɪn/ cây nho (cây leo)

70

Sign

(n) - /saɪn/ biển báo

71

Puddle

(n) - /ˈpʌd.l̩/ vũng nước (mưa)

72

Pavement

(n) - /ˈpeɪv.mənt/ vỉa hè

73

Entrance

(n) - /ˈen.trəns/ lối vào

74

Kitchen utensils

(n) - /ˈkɪtʃ.ən juːˈten.sɪlz/ dụng cụ nhà bếp

75

Electrical outlet

(n) - /ɪˈlek.trɪ.kəl ˈaʊt.let/ ổ cắm điện

76

Adjust

(v) - /əˈdʒʌst/ điều chỉnh

77

Crouch

(v) - /kraʊtʃ/ cúi người (gập chân lại)

78

Take measurements of

(v) - /teɪk ˈmeʒ.ər.mənts ɒv/ đo lường

79

Attach

(v) - /əˈtætʃ/ gắn

80

Frame

(n) - /freɪm/ khung

81

Ladder

(n) - /ˈlæd.ər/ thang

82

Rack

(n) - /ræk/ giá đỡ

83

Bookcase

(n) - /ˈbʊk.keɪs/ tủ sách

84

Ceiling lamp

(n) - /ˈsiː.lɪŋ læmp/ đèn trần

85

Carpet

(n) - /ˈkɑː.pɪt/ thảm

86

Puzzle

(n) - /ˈpʌz.l̩/ trò chơi ghép hình

87

Sweater

(n) - /ˈswet.ər/ áo len

88

Toothbrush

(n) - /ˈtuːθ.brʌʃ/ bàn chải đánh răng

89

Safety glasses

(n) - /ˈseɪf.ti ˈɡlɑː.sɪz/ kính bảo hộ

90

Hammer

(n) - /ˈhæm.ər/ cái búa

91

Stone

(n) - /stəʊn/ đá

92

Flowerpot

(n) - /ˈflaʊ.ər.pɒt/ chậu hoa

93

Along a walkway

(prep) - /əˈlɒŋ ə ˈwɔː.kweɪ/ dọc theo lối đi

94

Be left open

(v) - /biː left ˈəʊ.pən/ được để mở

95

Railing

(n) - /ˈreɪ.lɪŋ/ lan can

96

Column

(n) - /ˈkɒl.əm/ cột

97

Electric cable

(n) - /ɪˈlek.trɪk ˈkeɪ.bəl/ dây điện

98

Cabinet

(n) - /ˈkæb.ɪ.nət/ tủ

99

Empty

(adj/v) - /ˈemp.ti/ trống rỗng/ làm trống

100

Sweep

(v) - /swiːp/ quét