1/178
Dành tặng riêng cho các bạn học viên của MeanLei Toeic <3
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Jog
(v) - /dʒɒɡ/ chạy bộ
Hat
(n) - /hæt/ mũ
Lie
(v) - /laɪ/ nằm
Climb
(v) - /klaɪm/ leo trèo
Hold on to
(v) - /həʊld ɒn tuː/ nắm, giữ
Merchandise
(n) - /ˈmɜː.tʃən.daɪs/ hàng hóa
Shopping cart
(n) - /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ xe đẩy hàng
Display case
(n) - /dɪˈspleɪ keɪs/ tủ trưng bày
Arrange
(v) - /əˈreɪndʒ/ sắp xếp
Fence
(n) - /fɛns/ hàng rào
Put on
(v) - /pʊt ɒn/ mặc vào
Jacket
(n) - /ˈdʒæk.ɪt/ áo khoác
Look up
(v) - /lʊk ʌp/ nhìn lên
Musician
(n) - /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ
Perform
(v) - /pəˈfɔːm/ biểu diễn
Porch
(n) - /pɔːtʃ/ hiên nhà
Step
(n) - /stɛp/ bậc thềm
Music stand
(n) - /ˈmjuː.zɪk stænd/ giá để bản nhạc
Be folded up
(v) - /biː ˈfəʊl.dɪd ʌp/ được gấp lại
Roll up
(v) - /rəʊl ʌp/ cuộn lên
Pile
(v) - /paɪl/ chất đống
Cushion
(n) - /ˈkʊʃ.ən/ gối tựa
In front of
(prep) - /ɪn frʌnt ɒv/ phía trước
Power tool
(n) - /ˈpaʊ.ər tuːl/ dụng cụ điện
Drawer
(n) - /drɔːr/ ngăn kéo
Unplug
(v) - /ʌnˈplʌɡ/ rút phích cắm
Office supplies
(n) - /ˈɒ.fɪs səˈplaɪz/ văn phòng phẩm
Plants
(n) - /plænts/ cây
On top of
(prep) - /ɒn tɒp ɒv/ ở trên
Watering can
(n) - /ˈwɔː.tər.ɪŋ kæn/ bình tưới nước
Dig
(v) - /dɪɡ/ đào
Potted plants
(n) - /ˈpɒ.tɪd plænts/ cây trồng trong chậu
Lift
(v) - /lɪft/ nâng lên
Ceiling
(n) - /ˈsiː.lɪŋ/ trần nhà
Decorate
(v) - /ˈdek.ə.reɪt/ trang trí
Block
(v) - /blɒk/ chắn, chặn
Be propped open
(v) - /biː prɒpt ˈəʊ.pən/ được chống mở
Statue
(n) - /ˈstætʃ.uː/ bức tượng
Cone
(n) - /kəʊn/ hình nón, cọc giao thông
Soil
(n) - /sɔɪl/ đất
Bush
(n) - /bʊʃ/ bụi cây
Browse
(v) - /braʊz/ xem qua
Exchange
(v) - /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi
Salespeople
(n) - /ˈseɪlzˌpiː.pəl/ nhân viên bán hàng
Bend over
(v) - /bɛnd ˈəʊ.vər/ cúi xuống
Grass
(n) - /ɡrɑːs/ cỏ
Beneath
(prep) - /bɪˈniːθ/ bên dưới
Pot
(n) - /pɒt/ chậu
Overlook
(v) - /ˌəʊ.vəˈlʊk/ nhìn ra
Mirror
(n) - /ˈmɪr.ər/ gương
Stairway
(n) - /ˈsteə.weɪ/ cầu thang
Basket
(n) - /ˈbæs.kɪt/ giỏ
Shelves
(n) - /ʃelvz/ kệ
Bowl
(n) - /bəʊl/ cái bát
Gather
(v) - /ˈɡæð.ər/ tập hợp, tập trung
Seating area
(n) - /ˈsiː.tɪŋ ˈeə.ri.ə/ khu vực ngồi
Tablecloth
(n) - /ˈteɪ.bəl.klɒθ/ khăn trải bàn
Dining area
(n) - /ˈdaɪ.nɪŋ ˈeə.ri.ə/ khu vực ăn uống
Cup
(n) - /kʌp/ cái cốc
Plate
(n) - /pleɪt/ đĩa
Stack
(v) - /stæk/ xếp chồng
Lawn
(n) - /lɔːn/ bãi cỏ
Laugh
(v) - /lɑːf/ cười
Umbrella
(n) - /ʌmˈbrel.ə/ ô, dù
Buffet counter
(n) - /ˈbʊf.eɪ ˈkaʊn.tər/ quầy buffet
Performance
(n) - /pəˈfɔː.məns/ buổi biểu diễn
Tile
(n) - /taɪl/ gạch lát
Wooden floor
(n) - /ˈwʊ.dən flɔːr/ sàn gỗ
Vine
(n) - /vaɪn/ cây nho (cây leo)
Sign
(n) - /saɪn/ biển báo
Puddle
(n) - /ˈpʌd.l̩/ vũng nước (mưa)
Pavement
(n) - /ˈpeɪv.mənt/ vỉa hè
Entrance
(n) - /ˈen.trəns/ lối vào
Kitchen utensils
(n) - /ˈkɪtʃ.ən juːˈten.sɪlz/ dụng cụ nhà bếp
Electrical outlet
(n) - /ɪˈlek.trɪ.kəl ˈaʊt.let/ ổ cắm điện
Adjust
(v) - /əˈdʒʌst/ điều chỉnh
Crouch
(v) - /kraʊtʃ/ cúi người (gập chân lại)
Take measurements of
(v) - /teɪk ˈmeʒ.ər.mənts ɒv/ đo lường
Attach
(v) - /əˈtætʃ/ gắn
Frame
(n) - /freɪm/ khung
Ladder
(n) - /ˈlæd.ər/ thang
Rack
(n) - /ræk/ giá đỡ
Bookcase
(n) - /ˈbʊk.keɪs/ tủ sách
Ceiling lamp
(n) - /ˈsiː.lɪŋ læmp/ đèn trần
Carpet
(n) - /ˈkɑː.pɪt/ thảm
Puzzle
(n) - /ˈpʌz.l̩/ trò chơi ghép hình
Sweater
(n) - /ˈswet.ər/ áo len
Toothbrush
(n) - /ˈtuːθ.brʌʃ/ bàn chải đánh răng
Safety glasses
(n) - /ˈseɪf.ti ˈɡlɑː.sɪz/ kính bảo hộ
Hammer
(n) - /ˈhæm.ər/ cái búa
Stone
(n) - /stəʊn/ đá
Flowerpot
(n) - /ˈflaʊ.ər.pɒt/ chậu hoa
Along a walkway
(prep) - /əˈlɒŋ ə ˈwɔː.kweɪ/ dọc theo lối đi
Be left open
(v) - /biː left ˈəʊ.pən/ được để mở
Railing
(n) - /ˈreɪ.lɪŋ/ lan can
Column
(n) - /ˈkɒl.əm/ cột
Electric cable
(n) - /ɪˈlek.trɪk ˈkeɪ.bəl/ dây điện
Cabinet
(n) - /ˈkæb.ɪ.nət/ tủ
Empty
(adj/v) - /ˈemp.ti/ trống rỗng/ làm trống
Sweep
(v) - /swiːp/ quét