English first test new website

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

whenever

(adv) Bất cứ khi nào

2
New cards

forever

(adv) Mãi mãi, (adj) Vĩnh cửu

3
New cards

at least

(adv) Ít nhất

4
New cards

shallow

(adj) Nông cạn

5
New cards

fade

(v) Phai

6
New cards

faded

(adj) Đã phai

7
New cards

inside

(prep/adv) Bên trong (không gian kín)

8
New cards

inside of

(prep) Bên trong không gian kín (nhấn mạnh)

9
New cards

wanderer

(n) Người lang thang

10
New cards
wander
(v) Đi lang thang
11
New cards
wanderlust
(n) Khát khao du lịch
12
New cards

wandering

(adj) Lang thang, (n) Sự lang thang

13
New cards
Pretend to V0

(phr v) Giả vờ làm gì

14
New cards
Pretend (that) + Clause

(str) Giả vờ rằng…

15
New cards

Pretend like/as if/as though + Clause

(str) Giả vờ rằng…(sinh động)

16
New cards
Pretend to be + N/adj
(v) Giả vờ là...
17
New cards
Pretender
(n) Kẻ giả vờ
18
New cards
Pretended

(adj) Giả vờ, Không thật

19
New cards
Pretence
(n) Sự giả vờ
20
New cards
Under the pretence of doing sth
(phr) Dưới vỏ bọc làm gì
21
New cards
Without pretence

(phr prep) Chân thành

22
New cards

Pretend

(v) Giả vờ

23
New cards
analyze
(v) Phân tích
24
New cards
analyst
(n) Nhà phân tích
25
New cards
analysis
(n) Sự phân tích
26
New cards
analytical
(adj) (Thuộc) phân tích
27
New cards
synthesize
(v) Tổng hợp
28
New cards
synthesize (material) into (product)
(v + collocation) Tổng hợp nguyên liệu thành sản phẩm
29
New cards
synthesis
(n) Sự tổng hợp
30
New cards
synthetic

(adj) Được tổng hợp

31
New cards

Swing

(v/n) Đung đưa / Sự đung đưa

32
New cards
Swingable

(adj) Có thể đung đưa, lắc qua lại

33
New cards
Swingy

(adj) Nhẹ nhàng đung đưa, sôi động

34
New cards
swing at + sb/sth

(phr v) Vung tay đánh…

35
New cards
swing by + place
(phr v) Tạt qua nơi nào đó
36
New cards
be in full swing

(idiom) Diễn ra sôi nổi

37
New cards
swing into action
(idiom) Bắt đầu hành động nhanh chóng
38
New cards
get into the swing of
(idiom) Bắt đầu hòa nhập; quen nhịp độ
39
New cards
pray

(v) cầu nguyện

40
New cards
pray for sb/sth

(phr v) cầu nguyện cho…

41
New cards
pray to sb

(phr v) cầu nguyện tới

42
New cards
pray that + clause
(str) cầu nguyện rằng...
43
New cards

pray hard

(phr v) cầu nguyện mãnh liệt

44
New cards
pray over sth
(phr v) cầu nguyện về một vấn đề cụ thể
45
New cards
prayer
(n) lời cầu nguyện; người cầu nguyện
46
New cards

not have a prayer of doing sth

(idiom) không có cơ may làm gì

47
New cards
an answer to one’s prayer

(idiom) Điều ai đó mong muốn trở thành hiện thực

48
New cards
say a prayer
(colloc) nói lời cầu nguyện
49
New cards
offer a prayer
(colloc) dâng lời cầu nguyện
50
New cards
send a prayer
(colloc) gửi lời cầu nguyện
51
New cards

be in one’s prayers

(str) được ai đó cầu nguyện cho

52
New cards

Make a pretence

(colloc) Tỏ ra giả vờ/ Tạo một cái cớ

53
New cards
pain
(n) đau, nỗi đau
54
New cards
painful
(adj) đau đớn
55
New cards
painless
(adj) không đau, không gây đau
56
New cards
painkiller
(n) thuốc giảm đau
57
New cards

be in pain

(str) đang trong tình trạng đau / bị đau
58
New cards
feel pain

(phr v) cảm thấy đau

59
New cards
no pain no gain

(idiom) Không có vất vả thì không có thành công

60
New cards
pain in the neck

(idiom) Điều phiền phức

61
New cards
sharp pain

(phr n) cơn đau nhói

62
New cards
dull pain

(phr n) cơn đau âm ỉ

63
New cards
64
New cards

beg

(v) cầu xin

65
New cards

beggar

(n) người ăn xin

66
New cards

begging

(n) hành động van xin

67
New cards

beg off

(phr v) Từ chối khéo

68
New cards
69
New cards
beggars can't be choosers
(idiom) Kẻ khó khăn thì không có quyền lựa chọn
70
New cards
go begging
(phr v) Bị bỏ mặc, không ai thèm muốn
71
New cards
beg the question
(phr v) Gợi ra một câu hỏi
72
New cards
beg to differ
(phr v) Xin phép không đồng ý
73
New cards
beg your pardon
(idiom) Xin lỗi / xin nhắc lại (lịch sự)
74
New cards
S + drown
(v) ai đó chết đuối
75
New cards
Drown + N
(v) dìm, nhấn chìm ai đó (thường là dìm chết)
76
New cards
Drowned + N
(adj) cái gì đó đã chết đuối
77
New cards
S + be + drowned
(adj) ai đó bị dìm chết
78
New cards
S + be + drowning
(adj) ai đó đang chết đuối
79
New cards