1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
whenever
(adv) Bất cứ khi nào
forever
(adv) Mãi mãi, (adj) Vĩnh cửu
at least
(adv) Ít nhất
shallow
(adj) Nông cạn
fade
(v) Phai
faded
(adj) Đã phai
inside
(prep/adv) Bên trong (không gian kín)
inside of
(prep) Bên trong không gian kín (nhấn mạnh)
wanderer
(n) Người lang thang
wandering
(adj) Lang thang, (n) Sự lang thang
(phr v) Giả vờ làm gì
(str) Giả vờ rằng…
Pretend like/as if/as though + Clause
(str) Giả vờ rằng…(sinh động)
(adj) Giả vờ, Không thật
(phr prep) Chân thành
Pretend
(v) Giả vờ
(adj) Được tổng hợp
Swing
(v/n) Đung đưa / Sự đung đưa
(adj) Có thể đung đưa, lắc qua lại
(adj) Nhẹ nhàng đung đưa, sôi động
(phr v) Vung tay đánh…
(idiom) Diễn ra sôi nổi
(v) cầu nguyện
(phr v) cầu nguyện cho…
(phr v) cầu nguyện tới
pray hard
(phr v) cầu nguyện mãnh liệt
not have a prayer of doing sth
(idiom) không có cơ may làm gì
(idiom) Điều ai đó mong muốn trở thành hiện thực
be in one’s prayers
(str) được ai đó cầu nguyện cho
Make a pretence
(colloc) Tỏ ra giả vờ/ Tạo một cái cớ
be in pain
(phr v) cảm thấy đau
(idiom) Không có vất vả thì không có thành công
(idiom) Điều phiền phức
(phr n) cơn đau nhói
(phr n) cơn đau âm ỉ
beg
(v) cầu xin
beggar
(n) người ăn xin
begging
(n) hành động van xin
beg off
(phr v) Từ chối khéo