English first test new website

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

whenever

Bất cứ khi nào

2
New cards

forever

(adv) Mãi mãi, (adj) Vĩnh cửu

3
New cards

at least

(adv) Ít nhất

4
New cards

shallow

(adj) Nông cạn

5
New cards

fade

(v) Phai

6
New cards

faded

(adj) Đã phai

7
New cards

inside

(prep/adv) Bên trong (không gian kín)

8
New cards

inside of

(prep) Bên trong không gian kín (nhấn mạnh)

9
New cards

wanderer

(n) Người lang thang

10
New cards
wander
(v) Đi lang thang
11
New cards
wanderlust
(n) Khát khao du lịch
12
New cards

wandering

(adj) Lang thang, (n) Sự lang thang

13
New cards
Pretend to V0
(v) Giả vờ làm gì
14
New cards
Pretend (that) + Clause
(v) Giả vờ rằng...
15
New cards

Pretend like/as if/as though + Clause

(v) Giả vờ rằng…(sinh động)

16
New cards
Pretend to be + N/adj
(v) Giả vờ là...
17
New cards
Pretender
(n) Kẻ giả vờ
18
New cards
Pretended

(adj) Giả vờ, Không thật

19
New cards
Pretence
(n) Sự giả vờ
20
New cards
Under the pretence of doing sth
(phr) Dưới vỏ bọc làm gì
21
New cards
Without pretence
(phr) Chân thành
22
New cards

Pretend

(v) Giả vờ

23
New cards
analyze
(v) Phân tích
24
New cards
analyst
(n) Nhà phân tích
25
New cards
analysis
(n) Sự phân tích
26
New cards
analytical
(adj) (Thuộc) phân tích
27
New cards
synthesize
(v) Tổng hợp
28
New cards
synthesize (material) into (product)
(v + collocation) Tổng hợp nguyên liệu thành sản phẩm
29
New cards
synthesis
(n) Sự tổng hợp
30
New cards
synthetic

(adj) Được tổng hợp

31
New cards
Swing
(v/n) Đung đưa; dao động / Sự đung đưa
32
New cards
Swingable

(adj) Có thể đung đưa, lắc qua lại

33
New cards
Swingy

(adj) Nhịp nhàng đung đưa, sôi động

34
New cards
swing at + sb/sth

(phr v) Vung tay đánh…

35
New cards
swing by + place
(phr v) Tạt qua nơi nào đó
36
New cards
be in full swing

(idiom) Diễn ra sôi nổi

37
New cards
swing into action
(idiom) Bắt đầu hành động nhanh chóng
38
New cards
get into the swing of
(idiom) Bắt đầu hòa nhập; quen nhịp độ