关建平 (Guān Jiànpíng) - Quan Kiến Bình (tên riêng) 腿 (tuǐ) - chân, đùi 上街 (shàngjiē) - ra phố, lên phố 被 (bèi) - bị, được 撞 (zhuàng) - va, chạm, đụng 倒 (dǎo) - ngã, đổ 伤 (shāng) - thương 流 (liú) - chảy, di động 血 (xiě) - máu 要紧 (yàojǐn) - quan trọng, nghiêm trọng 骨头 (gǔtou) - xương 不好意思 (bù hǎoyìsi) - ngại, xấu hổ 故意 (gùyì) - cố ý, cố tình 唉 (āi) - thán từ 钱包 (qiánbāo) - ví tiền 让 (ràng) - để, để cho 小偷 (xiǎotōu) - kẻ trộm 偷 (tōu) - trộm, cắp 遇到 (yùdào) - gặp phải 叫 (jiào) - gọi, kêu, bảo 淋 (lín) - thấm ướt, dầm 落汤鸡 (luòtāngjī) - (ướt như) chuột lột ...似的 (...shìde) - như, tựa như 湿 (shī) - ẩm, ướt 透 (tòu) - thấm, xuyên qua 首都 (shǒudū) - thủ đô 剧场 (jùchǎng) - nhà hát, kịch trường 司机 (sījī) - tài xế 拉 (lā) - kéo, lôi, đưa 机场 (jīchǎng) - sân bay 可气 (kěqì) - đáng giận 算命 (suànmìng) - bói toán 运气 (yùnqì) - vận mệnh, số phận 傻 (shǎ) - ngốc 花 (huā) - dùng thời gian, chi tiêu 受骗 (shòupiàn) - bị lừa 受 (shòu) - bị, chịu 骗 (piàn) - lừa gạt 抽烟 (chōuyān) - hút thuốc 罚 (fá) - phạt, xử phạt 烧 (shāo) - thiêu, đốt 戒烟 (jièyān) - cai thuốc lá 浪费 (làngfèi) - lãng phí 大山 (Dàshān) - Đại Sơn (tên riêng) 演出 (yǎnchū) - diễn xuất, biểu diễn 猜 (cāi) - đoán 演员 (yǎnyuán) - diễn viên 武打 (wǔdǎ) - múa võ 动作 (dòngzuò) - động tác 精彩 (jīngcǎi) - đặc sắc 脸谱 (liǎnpǔ) - kiểu vẽ mặt 表现 (biǎoxiàn) - biểu hiện 人物 (rénwù) - nhân vật 社会 (shèhuì) - xã hội 地位 (dìwèi) - địa vị 性格 (xìnggé) - tính cách 十分 (shífēn) - vô cùng, rất 有趣 (yǒuqù) - thú vị, lý thú 服装 (fúzhuāng) - trang phục 影响 (yǐngxiǎng) - ảnh hưởng 艺术 (yìshù) - nghệ thuật 了解 (liǎojiě) - hiểu rõ, tìm hiểu 传统 (chuántǒng) - truyền thống ⋯的话 (…dehuà) - dùng sau câu biểu thị giả thiết 约 (yuē) - hẹn, mời 了 (le) - rồi, xong 决定 (juédìng) - quyết định 上下班 (shàngxiàbān) - đi làm & tan làm 担心 (dānxīn) - lo lắng 肯定 (kěndìng) - khẳng định 排 (pái) - hàng, loạt, băng 估计 (gūjì) - áng chừng, phỏng đoán 下 (xià) - xuống 开演 (kāiyǎn) - bắt đầu biểu diễn 满 (mǎn) - đầy 说明书 (shuōmíngshū) - bản thuyết minh 说明 (shuōmíng) - thuyết minh 古代 (gǔdài) - cổ đại 神话 (shénhuà) - thần thoại 天上 (tiānshàng) - trên trời 仙女 (xiānnǚ) - tiên nữ 羡慕 (xiànmù) - ngưỡng mộ 人间 (rénjiān) - nhân gian, trần gian 偷偷 (tōutōu) - lén lút, vụng trộm 内容 (nèiróng) - nội dung 缆车 (lǎnchē) - xe cáp, cáp treo 喘气 (chuǎnqì) - thở dốc 动 (dòng) - di động, lay động 到底 (dàodǐ) - rốt cuộc 胜利 (shènglì) - thắng lợi 加油 (jiāyóu) - cố lên, cố gắng 出汗 (chūhàn) - đổ mồ hôi 汗 (hàn) - mồ hôi 身 (shēn) - thân thể 接着 (jiēzhe) - sau đó, tiếp theo, tiếp tục 危险 (wēixiǎn) - nguy hiểm 比 (bǐ) - so sánh 积极 (jījí) - tích cực 相声 (xiàngsheng) - tấu hài 台词 (táicí) - lời thoại 背 (bèi) - học thuộc lòng, cõng 话剧 (huàjù) - kịch nói 排练 (páiliàn) - tập (kịch, biểu diễn) 受伤 (shòushāng) - bị thương 纠正 (jiūzhèng) - sửa chữa, uốn nắn 演 (yǎn) - diễn 只要⋯就.. (zhǐyào...jiù...) - chỉ cần... sẽ (thì)... 世上 (shìshàng) - ở đời, trên thế giới 无 (wú) - không có 怕 (pà) - sợ, sợ hãi 心 (xīn) - tâm, tư tưởng 自信 (zìxìn) - tự tin 相信 (xiāngxìn) - tin tưởng 争取 (zhēngqǔ) - tranh thủ 恐怕 (kǒngpà) - e rằng, sợ rằng, có lẽ 首 (shǒu) - bài (lượng từ của bài hát) 李美英 (Lǐ Měiyīng) - Lý Mỹ Anh 突然 (tūrán) - đột ngột, đột nhiên 熟 (shú) - quen, biết, thông thạo 一下子 (yíxiàzi) - loáng một cái, thoáng qua 应 (yīng) - nhận (lời mời) 国际 (guójì) - quốc tế 广播 (guǎngbò) - phát thanh 电台 (diàntái) - đài (phát thanh) 邀请 (yāoqǐng) - mời 呆 (dāi) - ở lại, lưu lại 签 (qiān) - ký 合同 (hétóng) - hợp đồng 中外 (zhōngwài) - Trung Quốc và nước ngoài 合资 (hézī) - hợp tác đầu tư 空儿 (kòngr) - thời gian rảnh 地址 (dìzhǐ) - địa chỉ 业务 (yèwù) - nghiệp vụ 搞 (gǎo) - làm 交流 (jiāoliú) - giao lưu 成立 (chénglì) - thành lập 做客 (zuòkè) - làm khách 越来越 (yuèláiyuè) - càng ngày càng 打的 (dǎdí) - đi xe taxi 空 (kōng) - không, trống 四合院 (sìhéyuàn) - tứ hợp viện 院子 (yuànzi) - sân 种 (zhòng) - trồng, cấy 棵 (kē) - cái (lượng từ của cây) 枣 (zǎo) - táo 结 (jié) - kết, ra 尝 (cháng) - nếm, thử 甜 (tián) - ngọt 越。。。越。。。 (yuè...yuè...) - càng... càng... 盖 (gài) - làm, dựng, xây 住宅 (zhùzhái) - nhà ở 小区 (xiǎoqū) - khu dân cư 建 (jiàn) - xây 搬 (bān) - chuyển, dời 遗憾 (yíhàn) - tiếc, đáng tiếc 舍不得 (shěbùdé) - không nỡ rời 离开 (líkāi) - rời khỏi, rời bỏ 现代化 (xiàndàihuà) - hiện đại hóa 圣诞节 (shèngdànjié) - lễ Giáng Sinh 新年 (xīnnián) - năm mới 随便 (suíbiàn) - tùy tiện, tùy ý, dễ dàng 感想 (gǎnxiǎng) - cảm tưởng 体会 (tǐhuì) - hiểu biết 意见 (yìjiàn) - ý kiến 建议 (jiànyì) - kiến nghị 提 (tí) - nắm lấy, nhắc 出门 (chūmén) - đi ra 人们 (rénmen) - mọi người, người ta 丰富 (fēngfù) - phong phú 打扮 (dǎban) - trang điểm, ăn vận 装饰 (zhuāngshì) - trang trí 礼物 (lǐwù) - quà tặng, lễ vật 欢乐 (huānlè) - hoan hỉ, vui mừng 节日 (jiérì) - ngày lễ 春节 (chūnjié) - Tết Nguyên Đán 开 (kāi) - mở tiệc, khai hội 联欢会 (liánhuānhuì) - bữa tiệc 品尝 (pǐncháng) - nếm, thưởng thức 特色 (tèsè) - sắc thái riêng 亲手 (qīnshǒu) - tự tay, đích thân 最好 (zuìhǎo) - tốt nhất 把 (bǎ) - cầm, nắm giữ 它 (tā) - nó (dùng cho đồ vật, con vật) 布置 (bùzhì) - bố trí, sắp xếp 会场 (huìchǎng) - hội trường 管理员 (guǎnlǐyuán) - nhân viên quản lý 管理 (guǎnlǐ) - quản lý 告诉 (gàosù) - nói, bảo 答应 (dāying) - đồng ý, đáp ứng 打扫 (dǎsǎo) - quét dọn, thu dọn 窗户 (chuānghu) - cửa sổ 窗 (chuāng) - cửa sổ 擦 (cā) - lau chùi, cọ 桌子 (zhuōzi) - cái bàn 圆圈 (yuánquān) - vòng tròn 黑板 (hēibǎn) - bảng đen 音响 (yīnxiǎng) - loa, dàn âm thanh 彩灯 (cǎidēng) - đèn màu, đèn điện 彩带 (cǎidài) - dây màu 惊喜 (jīngxǐ) - niềm vui bất ngờ 宾馆 (bīnguǎn) - khách sạn, nhà nghỉ 夫人 (fūren) - phu nhân, vợ 幅 (fú) - bức, tấm (tranh) 水仙 (shuǐxiān) - hoa thủy tiên 开 (kāi) - nở (hoa) 福 (fú) - hạnh phúc 字 (zì) - chữ 对联 (duìlián) - câu đối 新春 (xīnchūn) - tân xuân, mùa xuân 吉祥 (jíxiáng) - vận may, tốt lành 行业 (hángyè) - nghề nghiệp 兴旺 (xīngwàng) - thịnh vượng 哦 (ó) - à, ồ 可不是 (kěbúshì) - đúng thế, đúng vậy 仔细 (zǐxì) - tỉ mỉ, kĩ lưỡng 认识 (rènshi) - quen biết, nhận thức 声音 (shēngyīn) - âm thanh, tiếng 椅子 (yǐzi) - cái ghế 幸福 (xìngfú) - hạnh phúc 倒 (dào) - đảo, ngược 沙发 (shāfā) - ghế sofa, sa lông 冰箱 (bīngxiāng) - tủ lạnh 洗衣机 (xǐyījī) - máy giặt 空调 (kōngtiáo) - điều hòa 国外 (guówài) - nước ngoài 乘 (chéng) - đạp, cưỡi, đi (xe) 办理 (bànlǐ) - xử lý, giải quyết 登机 (dēngjī) - lên máy bay 手续 (shǒuxù) - thủ tục 行李 (xíngli) - hành lý 托运 (tuōyùn) - gửi vận chuyển 机票 (jīpiào) - vé máy bay 票 (piào) - vé, phiếu 登机牌 (dēngjīpái) - thẻ lên máy bay 通过 (tōngguò) - thông qua 安全 (ānquán) - an toàn 发 (fā) - phát, phát ra 响声 (xiǎngshēng) - tiếng, tiếng vang 装 (zhuāng) - sắp xếp, đựng 硬币 (yìngbì) - tiền xu, tiền kim loại 掏 (tāo) - móc 画报 (huàbào) - họa báo, báo hình 暗 (àn) - tối, u ám, âm u 开关 (kāiguān) - công tắc, khóa 扶手 (fúshǒu) - tay vịn 空姐 (kōngjiě) - tiếp viên hàng không 起飞 (qǐfēi) - cất cánh 系 (jì) - buộc, thắt 安全带 (ānquándài) - dây an toàn 带 (dài) - dây, đai 卡子 (qiǎzi) - cái kẹp 扳 (bān) - bẻ, gấp 插头 (chātóu) - phích cắm, đầu cắm 凉 (liáng) - mát, lạnh, nguội 小心 (xiǎoxīn) - cẩn thận 杯子 (bēizi) - cái ly, cái cốc 洒 (sǎ) - rắc, rơi, vãi Danh sách rất dài, bạn có muốn tôi tiếp tục không?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/130

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

131 Terms

1
New cards

做客 (zuòkè)

làm khách

2
New cards

越来越 (yuèláiyuè)

càng ngày càng

3
New cards

打的 (dǎdí)

đi xe taxi

4
New cards

空 (kōng)

không, trống

5
New cards

四合院 (sìhéyuàn)

tứ hợp viện

6
New cards

院子 (yuànzi)

sân

7
New cards

种 (zhòng)

trồng, cấy

8
New cards

棵 (kē)

cái (lượng từ của cây)

9
New cards

枣 (zǎo)

táo

10
New cards

结 (jié)

kết, ra

11
New cards

尝 (cháng)

nếm, thử

12
New cards

甜 (tián)

ngọt

13
New cards

越。。。越。。。 (yuè...yuè...)

càng... càng...

14
New cards

盖 (gài)

làm, dựng, xây

15
New cards

住宅 (zhùzhái)

nhà ở

16
New cards

小区 (xiǎoqū)

khu dân cư

17
New cards

建 (jiàn)

xây

18
New cards

搬 (bān)

chuyển, dời

19
New cards

遗憾 (yíhàn)

tiếc, đáng tiếc

20
New cards

舍不得 (shěbùdé)

không nỡ rời

21
New cards

离开 (líkāi)

rời khỏi, rời bỏ

22
New cards

现代化 (xiàndàihuà)

hiện đại hóa

23
New cards

圣诞节 (shèngdànjié)

lễ Giáng Sinh

24
New cards

新年 (xīnnián)

năm mới

25
New cards

随便 (suíbiàn)

tùy tiện, tùy ý, dễ dàng

26
New cards

感想 (gǎnxiǎng)

cảm tưởng

27
New cards

体会 (tǐhuì)

hiểu biết

28
New cards

意见 (yìjiàn)

ý kiến

29
New cards

建议 (jiànyì)

kiến nghị

30
New cards

提 (tí)

nắm lấy, nhắc

31
New cards

出门 (chūmén)

đi ra

32
New cards

人们 (rénmen)

mọi người, người ta

33
New cards

丰富 (fēngfù)

phong phú

34
New cards

打扮 (dǎban)

trang điểm, ăn vận

35
New cards

装饰 (zhuāngshì)

trang trí

36
New cards

礼物 (lǐwù)

quà tặng, lễ vật

37
New cards

欢乐 (huānlè)

hoan hỉ, vui mừng

38
New cards

节日 (jiérì)

ngày lễ

39
New cards

春节 (chūnjié)

Tết Nguyên Đán

40
New cards

开 (kāi)

mở tiệc, khai hội

41
New cards

联欢会 (liánhuānhuì)

bữa tiệc

42
New cards

品尝 (pǐncháng)

nếm, thưởng thức

43
New cards

特色 (tèsè)

sắc thái riêng

44
New cards

亲手 (qīnshǒu)

tự tay, đích thân

45
New cards

最好 (zuìhǎo)

tốt nhất

46
New cards

把 (bǎ)

cầm, nắm giữ

47
New cards

它 (tā)

nó (dùng cho đồ vật, con vật)

48
New cards

布置 (bùzhì)

bố trí, sắp xếp

49
New cards

会场 (huìchǎng)

hội trường

50
New cards

管理员 (guǎnlǐyuán)

nhân viên quản lý

51
New cards

管理 (guǎnlǐ)

quản lý

52
New cards

告诉 (gàosù)

nói, bảo

53
New cards

答应 (dāying)

đồng ý, đáp ứng

54
New cards

打扫 (dǎsǎo)

quét dọn, thu dọn

55
New cards

窗户 (chuānghu)

cửa sổ

56
New cards

窗 (chuāng)

cửa sổ

57
New cards

擦 (cā)

lau chùi, cọ

58
New cards

桌子 (zhuōzi)

cái bàn

59
New cards

圆圈 (yuánquān)

vòng tròn

60
New cards

黑板 (hēibǎn)

bảng đen

61
New cards

音响 (yīnxiǎng)

loa, dàn âm thanh

62
New cards

彩灯 (cǎidēng)

đèn màu, đèn điện

63
New cards

彩带 (cǎidài)

dây màu

64
New cards

惊喜 (jīngxǐ)

niềm vui bất ngờ

65
New cards

宾馆 (bīnguǎn)

khách sạn, nhà nghỉ

66
New cards

夫人 (fūren)

phu nhân, vợ

67
New cards

幅 (fú)

bức, tấm (tranh)

68
New cards

水仙 (shuǐxiān)

hoa thủy tiên

69
New cards

开 (kāi)

nở (hoa)

70
New cards

福 (fú)

hạnh phúc

71
New cards

字 (zì)

chữ

72
New cards

对联 (duìlián)

câu đối

73
New cards

新春 (xīnchūn)

tân xuân, mùa xuân

74
New cards

吉祥 (jíxiáng)

vận may, tốt lành

75
New cards

行业 (hángyè)

nghề nghiệp

76
New cards

兴旺 (xīngwàng)

thịnh vượng

77
New cards

哦 (ó)

à, ồ

78
New cards

可不是 (kěbúshì)

đúng thế, đúng vậy

79
New cards

仔细 (zǐxì)

tỉ mỉ, kĩ lưỡng

80
New cards

认识 (rènshi)

quen biết, nhận thức

81
New cards

声音 (shēngyīn)

âm thanh, tiếng

82
New cards

椅子 (yǐzi)

cái ghế

83
New cards

幸福 (xìngfú)

hạnh phúc

84
New cards

倒 (dào)

đảo, ngược

85
New cards

沙发 (shāfā)

ghế sofa, sa lông

86
New cards

冰箱 (bīngxiāng)

tủ lạnh

87
New cards

洗衣机 (xǐyījī)

máy giặt

88
New cards

空调 (kōngtiáo)

điều hòa

89
New cards

国外 (guówài)

nước ngoài

90
New cards

乘 (chéng)

đạp, cưỡi, đi (xe)

91
New cards

办理 (bànlǐ)

xử lý, giải quyết

92
New cards

登机 (dēngjī)

lên máy bay

93
New cards

手续 (shǒuxù)

thủ tục

94
New cards

行李 (xíngli)

hành lý

95
New cards

托运 (tuōyùn)

gửi vận chuyển

96
New cards

机票 (jīpiào)

vé máy bay

97
New cards

票 (piào)

vé, phiếu

98
New cards

登机牌 (dēngjīpái)

thẻ lên máy bay

99
New cards

通过 (tōngguò)

thông qua

100
New cards

安全 (ānquán)

an toàn