1/130
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
做客 (zuòkè)
làm khách
越来越 (yuèláiyuè)
càng ngày càng
打的 (dǎdí)
đi xe taxi
空 (kōng)
không, trống
四合院 (sìhéyuàn)
tứ hợp viện
院子 (yuànzi)
sân
种 (zhòng)
trồng, cấy
棵 (kē)
cái (lượng từ của cây)
枣 (zǎo)
táo
结 (jié)
kết, ra
尝 (cháng)
nếm, thử
甜 (tián)
ngọt
越。。。越。。。 (yuè...yuè...)
càng... càng...
盖 (gài)
làm, dựng, xây
住宅 (zhùzhái)
nhà ở
小区 (xiǎoqū)
khu dân cư
建 (jiàn)
xây
搬 (bān)
chuyển, dời
遗憾 (yíhàn)
tiếc, đáng tiếc
舍不得 (shěbùdé)
không nỡ rời
离开 (líkāi)
rời khỏi, rời bỏ
现代化 (xiàndàihuà)
hiện đại hóa
圣诞节 (shèngdànjié)
lễ Giáng Sinh
新年 (xīnnián)
năm mới
随便 (suíbiàn)
tùy tiện, tùy ý, dễ dàng
感想 (gǎnxiǎng)
cảm tưởng
体会 (tǐhuì)
hiểu biết
意见 (yìjiàn)
ý kiến
建议 (jiànyì)
kiến nghị
提 (tí)
nắm lấy, nhắc
出门 (chūmén)
đi ra
人们 (rénmen)
mọi người, người ta
丰富 (fēngfù)
phong phú
打扮 (dǎban)
trang điểm, ăn vận
装饰 (zhuāngshì)
trang trí
礼物 (lǐwù)
quà tặng, lễ vật
欢乐 (huānlè)
hoan hỉ, vui mừng
节日 (jiérì)
ngày lễ
春节 (chūnjié)
Tết Nguyên Đán
开 (kāi)
mở tiệc, khai hội
联欢会 (liánhuānhuì)
bữa tiệc
品尝 (pǐncháng)
nếm, thưởng thức
特色 (tèsè)
sắc thái riêng
亲手 (qīnshǒu)
tự tay, đích thân
最好 (zuìhǎo)
tốt nhất
把 (bǎ)
cầm, nắm giữ
它 (tā)
nó (dùng cho đồ vật, con vật)
布置 (bùzhì)
bố trí, sắp xếp
会场 (huìchǎng)
hội trường
管理员 (guǎnlǐyuán)
nhân viên quản lý
管理 (guǎnlǐ)
quản lý
告诉 (gàosù)
nói, bảo
答应 (dāying)
đồng ý, đáp ứng
打扫 (dǎsǎo)
quét dọn, thu dọn
窗户 (chuānghu)
cửa sổ
窗 (chuāng)
cửa sổ
擦 (cā)
lau chùi, cọ
桌子 (zhuōzi)
cái bàn
圆圈 (yuánquān)
vòng tròn
黑板 (hēibǎn)
bảng đen
音响 (yīnxiǎng)
loa, dàn âm thanh
彩灯 (cǎidēng)
đèn màu, đèn điện
彩带 (cǎidài)
dây màu
惊喜 (jīngxǐ)
niềm vui bất ngờ
宾馆 (bīnguǎn)
khách sạn, nhà nghỉ
夫人 (fūren)
phu nhân, vợ
幅 (fú)
bức, tấm (tranh)
水仙 (shuǐxiān)
hoa thủy tiên
开 (kāi)
nở (hoa)
福 (fú)
hạnh phúc
字 (zì)
chữ
对联 (duìlián)
câu đối
新春 (xīnchūn)
tân xuân, mùa xuân
吉祥 (jíxiáng)
vận may, tốt lành
行业 (hángyè)
nghề nghiệp
兴旺 (xīngwàng)
thịnh vượng
哦 (ó)
à, ồ
可不是 (kěbúshì)
đúng thế, đúng vậy
仔细 (zǐxì)
tỉ mỉ, kĩ lưỡng
认识 (rènshi)
quen biết, nhận thức
声音 (shēngyīn)
âm thanh, tiếng
椅子 (yǐzi)
cái ghế
幸福 (xìngfú)
hạnh phúc
倒 (dào)
đảo, ngược
沙发 (shāfā)
ghế sofa, sa lông
冰箱 (bīngxiāng)
tủ lạnh
洗衣机 (xǐyījī)
máy giặt
空调 (kōngtiáo)
điều hòa
国外 (guówài)
nước ngoài
乘 (chéng)
đạp, cưỡi, đi (xe)
办理 (bànlǐ)
xử lý, giải quyết
登机 (dēngjī)
lên máy bay
手续 (shǒuxù)
thủ tục
行李 (xíngli)
hành lý
托运 (tuōyùn)
gửi vận chuyển
机票 (jīpiào)
vé máy bay
票 (piào)
vé, phiếu
登机牌 (dēngjīpái)
thẻ lên máy bay
通过 (tōngguò)
thông qua
安全 (ānquán)
an toàn