VOCAB: SUBJUNCTIVE (THỨC GIẢ ĐỊNH)

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1

Confront (v)

Đối mặt trực tiếp

2

Confrontation (n)

Sự đối mặt

3

Confrontational (adj)

Có tính đối đầu

4

Outright (adv/adj)

Thẳng thừng/hoàn toàn

5

Skirt around (idiom)

Lảng tránh vấn đề

6

Skirt (v)

Lảng tránh

7

Issue (n)

Vấn đề

8

Upcoming (adj)

Sắp diễn ra (thường dùng cho sự kiện thời gian cụ thể)

9

Forthcoming (adj)

Sắp xảy ra hoặc sẵn sàng cung cấp (thông tin, sự giúp đỡ)

10

Put an end/stop to sth

Chấm dứt cái gì = stop, cease, end sth

11

Cooperation (n)

Sự hợp tác

12

Noncooperation (n)

Sự không hợp tác

13

Cooperative (adj)

Sẵn sàng hợp tác

14

Uncooperative (adj)

Không có tính hợp tác

15

Cooperator (n)

Người hợp tác

16

Minimize (v)

Giảm thiểu

17

Minimal (adj)

Tối thiểu

18

Minimum (n)

Mức tối thiểu

19

Minimization (n)

Sự giảm thiểu

20

Have words

Cãi nhau với ai đó = fall out with sb

21

Crash course (collocation)

Khóa học cấp tốc

22

Hit the sack/hay (idiom)

Đi ngủ = go to sleep

23

Take advantage of

Tận dụng cái gì = make use of = utilize = capitalize on sth

24

Do the cleaning

Dọn dẹp = tidy sth up

25

Brush up on (phrasal V)

Ôn tập lại