1/24
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Confront (v)
Đối mặt trực tiếp
Confrontation (n)
Sự đối mặt
Confrontational (adj)
Có tính đối đầu
Outright (adv/adj)
Thẳng thừng/hoàn toàn
Skirt around (idiom)
Lảng tránh vấn đề
Skirt (v)
Lảng tránh
Issue (n)
Vấn đề
Upcoming (adj)
Sắp diễn ra (thường dùng cho sự kiện thời gian cụ thể)
Forthcoming (adj)
Sắp xảy ra hoặc sẵn sàng cung cấp (thông tin, sự giúp đỡ)
Put an end/stop to sth
Chấm dứt cái gì = stop, cease, end sth
Cooperation (n)
Sự hợp tác
Noncooperation (n)
Sự không hợp tác
Cooperative (adj)
Sẵn sàng hợp tác
Uncooperative (adj)
Không có tính hợp tác
Cooperator (n)
Người hợp tác
Minimize (v)
Giảm thiểu
Minimal (adj)
Tối thiểu
Minimum (n)
Mức tối thiểu
Minimization (n)
Sự giảm thiểu
Have words
Cãi nhau với ai đó = fall out with sb
Crash course (collocation)
Khóa học cấp tốc
Hit the sack/hay (idiom)
Đi ngủ = go to sleep
Take advantage of
Tận dụng cái gì = make use of = utilize = capitalize on sth
Do the cleaning
Dọn dẹp = tidy sth up
Brush up on (phrasal V)
Ôn tập lại