1/170
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Antibiotic
thuốc kháng sinh
Bacteria
vi khuẩn
Balanced
cân đối, cân bằng
Cookbook
sách hướng dẫn nấu ăn
Cut down on
cắt giảm
Diameter
đường kính
Disease
bệnh
Energy
năng lượng
Enquire
hỏi
Examine
kiểm tra, khám (sức khỏe)
Fitness
sự khỏe khoắn
Food poisoning
ngộ độc thức ăn
Germ
vi trùng
Give up
từ bỏ
Illness
sự ốm đau
Infection
sự lây nhiễm
Ingredient
thành phần, nguyên liệu
Life expectancy
tuổi thọ
Muscle
cơ bắp
Nutrient
chất dinh dưỡng
Organism
sinh vật, thực thể sống
Press-up
động tác chống đẩy
Properly
một cách điều độ, hợp lí
Recipe
công thức nấu ăn
Regular
đều đặn, thường xuyên
Spread
sự lây lan
Star jump
động tác nhảy dang tay chân
Strength
sức mạnh
Suffer
chịu đựng
Treatment
cách điều trị
Tuberculosis
bệnh lao phổi
Virus
vi-rút
Work out
tập thể dục
balanced diet
chế độ ăn uống cân bằng
Regular exercise
tập thể dục thường xuyên
begin, began, begun
bắt đầu
blow, blew, blown
thổi
break, broke, broken
làm vỡ
choose, chose, chosen
lựa chọn
do, did, done
làm
drink, drank, drunk
uống
drive, drove, driven
lái xe
eat, ate, eaten
ăn
fall, fell, fallen
ngã, rơi
fly, flew, flown
bay
forbid, forbade, forbidden
cấm
forget, forgot, forgotten
quên
grow, grew, grown
phát triển
know, knew, known
biết
ride, rode, ridden
cưỡi
rise, rose, risen
mọc, nổi lên
sing, sang, sung
hát
speak, spoke, spoken
nói
steal, stole, stolen
ăn cắp
swim, swam, swum
bơi
take, took, taken
cầm, lấy
be, was
were, been
become, became, become
trở thành
bite, bit, bitten
cắn
bring, brought, brought
mang đến
build, built, built
xây dựng
burn, burned
burnt, burned
buy, bought, bought
mua
catch, caught, caught
bắt, chụp
come, came, come
đến
cost, cost, cost
trị giá
cut, cut, cut
cắt
dig, dug, dug
đào bới
draw, drew, drawn
vẽ
dream, dreamt
dreamed, dreamt
feed, fed, fed
cho ăn
feel, felt, felt
cảm thấy
fight, fought, fought
chiến đấu
find, found, found
tìm thấy, thấy cái gì đó như thế nào
get, got, gotten
lấy
give, gave, given
cho
hang, hung, hung
treo
have, had, had
có
hear, heard, heard
nghe
hide, hid, hidden
giấu, trốn
hit, hit, hit
đánh
hold, held, held
cầm, nắm, giữ
hurt, hurt, hurt
làm tổn thương
keep, kept, kept
giữ
lay, laid, laid
đặt, để, sắp đặt
lead, led, led
dẫn dắt
learn, learnt
learned, learnt
leave, left, left
rời khỏi
lend, lent, lent
cho mượn
lie, lay, lain
nằm
lose, lost, lost
mất, đánh mất, thua cuộc
make, made, made
làm ra
meet, met, met
gặp mặt
pay, paid, paid
trả giá, trả tiền
put, put, put
đặt, để
read, read, read
đọc
ring, rang, rung
reo, gọi điện
run, ran, run
chạy
say, said, said
nói
see, saw, seen
thấy