unit 8

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/150

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

151 Terms

1
New cards
Deny
Từ chối/ phủ nhận (cáo buộc)
2
New cards
Refuse
Từ chối (sẽ làm việc gì đó)
3
New cards
Agree
Đồng ý (có cùng suy nghĩ, ý tưởng)
4
New cards
Accept
Chấp nhận (lời mời, cuộc phỏng vấn)
5
New cards
Headline
Tiêu đề bài báo (In rõ nhất, nổi bật nhất, gây chú ý)
6
New cards
Heading
Tiêu đề đoạn văn, đoạn văn, bài luận
7
New cards
Feature
Một chương trình đặc biệt, Bài báo đặt biệt (nổi bật)
8
New cards
Article
Một bài báo nói chung
9
New cards
Talk show
Chương trình truyền hình (người nổi tiếng nói về chủ đề được yêu cầu)
10
New cards
Quiz show
Chương trình truyền hình (trả lời các câu hỏi ngắn để có giải thưởng)
11
New cards
Game show
Chương trình truyền hình (chơi game hoặc trả lời câu hỏi để có giải)
12
New cards
Announcer
Người giới thiệu chương trình
13
New cards
Commentator
Bình luận viên
14
New cards
Tabloid
Báo lá cải, báo khổ nhỏ (thường in rất đẹp có màu)
15
New cards
Broadsheet
Báo khổ lớn (kích thước lớn, chính thống như báo tuổi trẻ, thanh niên...)
16
New cards
Journalist
Nhà báo nói chung
17
New cards
Columnist
Nhà báo phụ trách cụ thể về một chủ đề/chuyên mục của một tờ báo
18
New cards
Press
Báo chí, giới báo chí (bao gồm cả tạp chí)
19
New cards
Media
Truyền thông nói chung (báo nói, báo giấy, internet, radio...)
20
New cards
Programme
Chương trình (TV hoặc radio)
21
New cards
Program
Chương trình (máy tính)
22
New cards
Channel
Một kênh truyền hình
23
New cards
Broadcast
Một chương trình truyền hình
24
New cards
Bulletin
Bản tin ngắn
25
New cards
Newsflash
Tin nóng, tin đặc biệt
26
New cards
Involvement
Sự liên quan, dính líu
27
New cards
Scandal
Bê bối, xì căng đan
28
New cards
Loads of
Rất nhiều/ a lot of / lots of
29
New cards
Gosship
Chuyện tầm phào/ tán gẫu
30
New cards
Parliament
Nghị viện
31
New cards
contemporary
Đương đại, đương thời
32
New cards
Novelist
Nhà tiểu thuyết học
33
New cards
Debate
Tranh luận
34
New cards
bias
Thành kiến/ tham khảo prejudice
35
New cards
Stand for election
Ra tranh cử
36
New cards
Occasionally
Thỉnh thoảng
37
New cards
Constitution
Hiến pháp
38
New cards
European Union
Liên minh châu Âu
39
New cards
Nutritionist
Nhà dinh dưỡng học
40
New cards
Recipe
Công thức nấu ăn
41
New cards
Bring up
Bắt đầu thảo luận, đề cập đến, nuôi dạy
42
New cards
Come on
Bắt đầu phát sóng
43
New cards
Come out
Được xuất bản (sẵn sàng để bán)
44
New cards
Fill in
Điền thông tin vào...
45
New cards
Flick through
Đọc lướt qua thông tin chính, đề mục của tờ báo
46
New cards
Go into
Thương lượng với
47
New cards
Hand out
Phát/phân phối đồ/vật cho mọi người
48
New cards
Look up
Tra từ điển, tìm thông tin
49
New cards
Make out
Giả vờ coi như đúng/pretend
50
New cards
Make up
Bịa chuyện (cook up, invent)
51
New cards
Put forward
Đề nghị, đưa ra
52
New cards
See through
Nhìn thấy rõ bản chất sự việc/hiểu rõ vấn đề
53
New cards
Stand out
Nổi bật, dễ nhìn thấy
54
New cards
Turn over
Lật (tờ giấy, bài thi...)
55
New cards
In control of
Trong sự kiểm soát
56
New cards
Take control of
Nắm quyền kiểm soát
57
New cards
Under control
Dưới sự kiểm soát
58
New cards
Under the control of
Dưới sự kiểm soát của
59
New cards
Out of control
Mất kiểm soát, ngoài kiểm soát
60
New cards
Give a description of
Đưa ra sự mô tả của cái gì
61
New cards
Make a difference to
Làm sự khác biệt
62
New cards
Tell the difference between
Nói ra sự khác biệt
63
New cards
There's no /some/little difference
Không có/ít sự khác biệt
64
New cards
Take sth/sb for granted
Xem việc mẹ cho tiền là chuyện bình thường, là tự nhiên, không cho mới lạ, không có gì lạ,
65
New cards
không biết quý trọng những cái mình đang có và xem điều này là bình thường
66
New cards
Have/be an influence on sth/sb
Có sự ảnh hưởng lên
67
New cards
On/over/surf the internet
Trên/khắp/lướt internet
68
New cards
In the news
Trên phương tiện truyền thông
69
New cards
On the news
Trên bảng tin
70
New cards
Hear the news
Nghe bảng tin
71
New cards
Take place
Diễn ra
72
New cards
In place of
Thay vì/ instead of
73
New cards
At a place
ở một nơi
74
New cards
In question
Đang bị nghi ngờ, chất vấn
75
New cards
Question mark
Dấu hỏi
76
New cards
Have/hold/take a view
Có/ giữ một quan điểm
77
New cards
In view of
Xét về
78
New cards
Look at/ see the view
Nhìn vào quan điểm
79
New cards
View of/from
Quan điểm về
80
New cards
Watch (out) for
Cẩn thận về
81
New cards
Keep watch
Canh phòng cái gì
82
New cards
According to sb
Theo như ai đó
83
New cards
Announce sth to sb
Công bố điều gì đó với ai đó
84
New cards
Announce that
Công bố rằng
85
New cards
Believe in/that
Tin vào/rằng
86
New cards
Believe to be
Tin để là
87
New cards
Comment on
Bình luận về
88
New cards
Make a comment to sb about sth
Bình luận với ai đó về vấn đề gì đó
89
New cards
Confuse sth/sb with sth/sb
Bối rối điều gì đó với ai đó
90
New cards
Confuse about
Bối rối về
91
New cards
Correspond with
Tương xứng với/giao tiếp với
92
New cards
Describe sth/sb as
Miêu tả ai đó/vật gì đó như là
93
New cards
Hear sth/sb
Nghe ...
94
New cards
Hear about/from
Nghe ... về/từ
95
New cards
Inform sb that
Thông báo ai đó/ về
96
New cards
Inform sb about/of
Thông báo...
97
New cards
Likely to do/ likely that
Có lẽ làm gì đó/ có lẽ rằng
98
New cards
Persuade sb to do
Thuyết phục ai đó làm gì đó
99
New cards
Persuade sb that
Thuyết phục ai đó rằng
100
New cards
Persuade sb of sth
Thuyết phục ai đó về điều gì đó