Thẻ ghi nhớ: UNIT 7: EDUCATION OPTIONS FOR SCHOOL-LEAVERS | Quizlet

5.0(2)
studied byStudied by 9 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

college

trường đại học, cao đẳng

<p>trường đại học, cao đẳng</p>
2
New cards

degree

bằng cấp

<p>bằng cấp</p>
3
New cards

doctorate

bằng tiến sĩ

<p>bằng tiến sĩ</p>
4
New cards

graduation

sự tốt nghiệp

<p>sự tốt nghiệp</p>
5
New cards

institution

học viện

<p>học viện</p>
6
New cards

mechanic

thợ máy

<p>thợ máy</p>
7
New cards

school-leaver

người ra trường

<p>người ra trường</p>
8
New cards

trade

thương mại, buôn bán

9
New cards

wage

(n) tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)

<p>(n) tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)</p>
10
New cards

manage

quản lý

<p>quản lý</p>
11
New cards

formal

trang trọng, chính thức

<p>trang trọng, chính thức</p>
12
New cards

practical

thực tế

<p>thực tế</p>
13
New cards

skilled

khéo léo, lành nghề

<p>khéo léo, lành nghề</p>
14
New cards

academic education

giáo dục học thuật

<p>giáo dục học thuật</p>
15
New cards

academic study

nghiên cứu học thuật

<p>nghiên cứu học thuật</p>
16
New cards

bachelor's degree

bằng cử nhân

<p>bằng cử nhân</p>
17
New cards

be accepted into

được chấp nhận vào

<p>được chấp nhận vào</p>
18
New cards

career advisor

người tư vấn việc làm

<p>người tư vấn việc làm</p>
19
New cards

career option

lựa chọn nghề nghiệp

<p>lựa chọn nghề nghiệp</p>
20
New cards

cover living costs

trang trải chi phí sống

<p>trang trải chi phí sống</p>
21
New cards

critical thinking

tư duy phản biện

<p>tư duy phản biện</p>
22
New cards

do apprenticeship

đi thực tập

<p>đi thực tập</p>
23
New cards

duration of study

thời gian học tập

<p>thời gian học tập</p>
24
New cards

earn a salary

kiếm tiền lương

<p>kiếm tiền lương</p>
25
New cards

educational journey

hành trình giáo dục

<p>hành trình giáo dục</p>
26
New cards

follow the dream

theo đuổi ước mơ

<p>theo đuổi ước mơ</p>
27
New cards

full-time education

giáo dục toàn thời gian

<p>giáo dục toàn thời gian</p>
28
New cards

further study

nghiên cứu thêm

<p>nghiên cứu thêm</p>
29
New cards

gain knowledge

tiếp nhận kiến thức

<p>tiếp nhận kiến thức</p>
30
New cards

give opinion

đưa ra quan điểm

<p>đưa ra quan điểm</p>
31
New cards

grow sb's business

phát triển việc kinh doanh của ai

<p>phát triển việc kinh doanh của ai</p>
32
New cards

hands-on experience

kinh nghiệm thực hành

<p>kinh nghiệm thực hành</p>
33
New cards

higher education

giáo dục đại học

<p>giáo dục đại học</p>
34
New cards

job market

thị trường việc làm

<p>thị trường việc làm</p>
35
New cards

job-specific skill

kĩ năng cho một ngành nghề cụ thể

<p>kĩ năng cho một ngành nghề cụ thể</p>
36
New cards

on the job

khi làm việc

<p>khi làm việc</p>
37
New cards

research skill

kĩ năng nghiên cứu

<p>kĩ năng nghiên cứu</p>
38
New cards

take a year off

nghỉ 1 năm

<p>nghỉ 1 năm</p>
39
New cards

university entrance exam

Kỳ thi tuyển sinh vào Đại Học

<p>Kỳ thi tuyển sinh vào Đại Học</p>
40
New cards

vocational education

giáo dục hướng nghiệp

<p>giáo dục hướng nghiệp</p>
41
New cards

career education

giáo dục nghề nghiệp

<p>giáo dục nghề nghiệp</p>
42
New cards

get into

được nhận vào (trường)

<p>được nhận vào (trường)</p>
43
New cards

focus on

tập trung vào

<p>tập trung vào</p>
44
New cards

apply for

nộp đơn xin việc

<p>nộp đơn xin việc</p>
45
New cards

succeed in

thành công trong việc gì

<p>thành công trong việc gì</p>
46
New cards

related to

liên quan tới

<p>liên quan tới</p>
47
New cards

education fair

hội chợ giáo dục

<p>hội chợ giáo dục</p>
48
New cards

earn high grades

đạt điểm cao

<p>đạt điểm cao</p>
49
New cards

qualification

trình độ chuyên môn

<p>trình độ chuyên môn</p>
50
New cards

sensible

hợp lý

<p>hợp lý</p>