1/123
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
forage for food
tìm kiếm đồ ăn
time and again
lặp đi lặp lại
trail behind
lê bước tụt lại đằng sau
dart (v)
nhanh như tên bắn
antennae
râu
temnothorax albipennis
lớp côn trùng
tandem
song song
hamper (v)
kềnh càng, làm hư
advocate
biện hộ
flee
chuồn
incur
chịu, gánh, mắc, bị
cub
thú con
gazelle
linh dương
in part
một phần
abdomen
bụng
wrath
phẫn nộ
constraint
hạn chế
bark up the wrong tree
chó sủa nhầm cành
twig
nhánh
synthetic
tổng hợp
compound
phức hợp, ghép, kép
molecule
phân tử
ivory
ngà
camphor
long não
ethanol
cồn
detachable
có thể tháo rời
collar
cổ áo
celluloid
nhựa làm phim
get off the ground
một kế hoạch thành công
thermoset
nhựa nhiệt rắn
insulator
chất cách điện
ethylene
C2H4
polythyene
chất nhựa dẻo
atom
nguyên tử
drain
làm khô
gutter
mương nước
friction
ma sát
rigid
cứng, rắn
adhesive
kết dính
woven fabric
vải dệt thoi
parachute
dù
garment
trang phục
blend
sự pha trộn
biodegradable
phân hủy sinh học
incorporate
kết hợp
starch
tinh bột
decay
phân hủy
disintegrate
tan rã
annular
hình vành khăn
wind belt
đai gió
calamity
thảm họa
deficit
thiếu hụt, khuyết
snowpack
lớp băng tuyết
glacier
sông băng
tide over
sử dụng cẩn thận qua quãng thời gian khó khăn
cumulative
tích lũy, dồn lại, chất lên
basal
thuộc về nền tảng
hypersaline
muối liều cao
counter
phản đối, chống lại
breed
chăn nuôi
resilience
khả năng phục hồi, độ bền bỉ
reversal
đảo ngược
ambiguous
mơ hồ
legroom
chỗ để chân
premise
tiền đề
grain
hạt (thóc/lúa)
daunting task
công việc khó khăn (làm nản chí)
chronicle (v) = record
ghi lại
ethnography (n)
dân tộc học
incorporate (v) = include
bao gồm (thành phần)
overarching (a)
bao quát
engaging (a)
hấp dẫn
graphite (n)
than chì
wood-encased (a)
bọc bằng lớp gỗ
refractory material
vật chất chịu nhiệt
soar (v)
tăng lên nhanh chóng
smudgy (a)
mờ/nhòe
backcloth (n)
bối cảnh
bleak (a)
ảm đạm
sperm whale
cá nhà táng
right whale
cá voi đầu bò
minke whale
cá voi lưng xám
fleet (n)
hạm đội
a matter of debate
vấn đề gây tranh cãi, tranh luận
fertile
màu mỡ
archaeological evidence
bằng chứng liên quán tới khảo cổ học
prize
"1. giải thưởng (cuộc thi)
chiến lợi phẩm"
highly-prized
được đánh giá cao
low-ranking member
thành viên có thứ hạng thấp
fasten
buộc chặt
secure
gắn chặt
insulation
"1. sự cô lập, cách ly
cách nhiệt"
trade with
buôn bán, giao thương với
sleep deprivation
sự thiếu ngủ
dread
kinh hãi, khiếp sợ
A and B alike
A cũng như B
blurred
không rõ nét
catastrophic
thảm khốc