Looks like no one added any tags here yet for you.
orna'mental (a) = cos'metic
để trang trí
'variance (n) (f)
sự khác biệt
be at variance with so/ st
khác với, trái ngược với
'vacant (a)
còn trống
'terrorism (n)
sự khủng bố
'terrify (v)
làm khiếp sợ
'terrorist (n)
kẻ khủng bố
pro'posal (n)
lời cầu hôn
pro'posal (n) = su’ggestion
đề xuất (thường bằng văn bản)
'primitive (a)
nguyên thủy, thô sơ
di'minish (v) = 'curtail
giảm bớt
hori'zontal (a)
nằm ngang, song song
'vertical (a)
thẳng đứng, vuông góc
contro'versial (a) = con'tentious
gây tranh cãi
as with
giống như
pay for st by/ in instalments
trả góp
provide sb with st (v)
cung cấp cho ai cái gì
press a case/ claim (v)
cố gắng thuyết phục
slip out
lỡ, không cố ý
slip out of st = slip st off (v)
cởi đồ, quần áo
back up (v)
ủng hộ, hỗ trợ
drug abuse (n)
sự lạm dụng ma túy
make up of s.t (v)
cấu thành từ
get around
đi lại
combate terrorism
chống khủng bố
trade barrier
rào cản thương mại
a cold sweat
toát mồ hôi vì lạnh, sợ
scare away (v)
xua đuổi
apply to
áp dụng
‘reconcile (v)
hòa giải
‘resident (n)
dân cư
‘renovate (v)
nâng cấp, đổi mới
con’gestion (n)
sự tắc nghẽn
‘council (n)
hội đồng quản lý
‘optimize (v)
tối ưu hóa
brake (n)
cái phanh
brake (v)
phanh lại
‘steering wheel (n)
vô lăng
over’take (v)
vượt qua
‘junction (n) = inter’section
giao lộ
‘accurate (a)
chính xác
purely (adv) = only
chỉ
re’gard (v)
coi là, cho rằng là
cloud computing (n)
điện toán đám mây
‘justice (n)
công lý, sự công bằng
ad'mission (n) = con'fession
sự thừa nhận, thú nhận
vacant land
khu đất trống
con'tent (v)
làm hài lòng
trans'lucent (a)
trong mờ
tran'sparent (a)
trong suốt thật sự
opa'que (a)
mờ đục
in'tensify (v) = en'hance = buil up
gia tăng, tăng
en'chanting (a) = en'thralling
đầy mê hoặc