Thẻ ghi nhớ: DESTINATION B1 UNIT 3 (TOIPC VOCAB) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

beat

/biːt/ v đánh bại

<p>/biːt/ v đánh bại</p>
2
New cards

defeat

dɪˈfiːt v,n đánh bại, sự thất bại

<p>dɪˈfiːt v,n đánh bại, sự thất bại</p>
3
New cards

board game

bɔːd ɡeɪm n phr trò chơi bàn cờ

4
New cards

captain

ˈkæptɪn n thuyền trưởng, thủ lĩnh

5
New cards

challenge

ˈʧælɪnʤ v,n thách thức, sự thách thức

6
New cards

champion

ˈʧæmpiən n nhà vô địch

7
New cards

cheat

ʧiːt v gian lận

8
New cards

classical music

ˈklæsɪkᵊl ˈmjuːzɪk n phr nhạc cổ điển

9
New cards

club

klʌb n câu lạc bộ

10
New cards

coach

kəʊʧ n huấn luyện viên

11
New cards

competition

ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn n cuộc thi đấu

12
New cards

concert

ˈkɒnsət n buổi hòa nhạc

13
New cards

entertaining

ˌɛntəˈteɪnɪŋ adj có tính giải trí

14
New cards

folk music

fəʊk ˈmjuːzɪk n phr nhạc dân gian

15
New cards

group

ɡruːp n nhóm nhạc

16
New cards

gym

ʤɪm n phòng, clb thể hình

17
New cards

have fun!

həv fʌn! v phr vui chơi

18
New cards

interest

ˈɪntrɛst v,n khiến ai thích thú/hoạt động ưa thích

19
New cards

member

ˈmɛmbə n thành viên

20
New cards

opponent

əˈpəʊnənt n đối thủ

21
New cards

organise

ˈɔːɡᵊnaɪz v tổ chức

22
New cards

pleasure

ˈplɛʒə n sự thư thái

23
New cards

referee

ˌrɛfəˈriː n trọng tài

24
New cards

rhythm

ˈrɪðᵊm n nhịp điệu

25
New cards

risk

rɪsk v,n mạo hiểm/sự rủi ro

26
New cards

score

skɔː v,n ghi bàn/điểm số

27
New cards

support

səˈpɔːt v,n hỗ trợ/sự hỗ trợ

28
New cards

team

tiːm n đội, nhóm

29
New cards

train

treɪn v luyện tập

30
New cards

video game

ˈvɪdiəʊ ɡeɪm n phr trò chơi điện tử

31
New cards

whistle

ˈwɪsᵊl n cái còi

32
New cards

fair

feə n hội chợ

33
New cards

brilliant

ˈbrɪljənt adj tài giỏi

34
New cards

parachute jump

ˈpærəʃuːt ʤʌmp n phr cuộc nhảy dù

35
New cards

local council

ˈləʊkᵊl ˈkaʊnsᵊl n phr chính quyền địa phương

36
New cards

armchairs

ˈɑːmˈʧeəz n ghế bành

37
New cards

afford

əˈfɔːd v có đủ tiền để trả

38
New cards

Honest

ˈɒnɪst adj thành thật

39
New cards

Chase

ʧeɪs v đuổi theo

40
New cards

Kitten

ˈkɪtᵊn n mèo con

41
New cards

Skateboarding

ˈskeɪtbɔːdɪŋ n môn ván trượt