1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat
/biːt/ v đánh bại
defeat
dɪˈfiːt v,n đánh bại, sự thất bại
board game
bɔːd ɡeɪm n phr trò chơi bàn cờ
captain
ˈkæptɪn n thuyền trưởng, thủ lĩnh
challenge
ˈʧælɪnʤ v,n thách thức, sự thách thức
champion
ˈʧæmpiən n nhà vô địch
cheat
ʧiːt v gian lận
classical music
ˈklæsɪkᵊl ˈmjuːzɪk n phr nhạc cổ điển
club
klʌb n câu lạc bộ
coach
kəʊʧ n huấn luyện viên
competition
ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn n cuộc thi đấu
concert
ˈkɒnsət n buổi hòa nhạc
entertaining
ˌɛntəˈteɪnɪŋ adj có tính giải trí
folk music
fəʊk ˈmjuːzɪk n phr nhạc dân gian
group
ɡruːp n nhóm nhạc
gym
ʤɪm n phòng, clb thể hình
have fun!
həv fʌn! v phr vui chơi
interest
ˈɪntrɛst v,n khiến ai thích thú/hoạt động ưa thích
member
ˈmɛmbə n thành viên
opponent
əˈpəʊnənt n đối thủ
organise
ˈɔːɡᵊnaɪz v tổ chức
pleasure
ˈplɛʒə n sự thư thái
referee
ˌrɛfəˈriː n trọng tài
rhythm
ˈrɪðᵊm n nhịp điệu
risk
rɪsk v,n mạo hiểm/sự rủi ro
score
skɔː v,n ghi bàn/điểm số
support
səˈpɔːt v,n hỗ trợ/sự hỗ trợ
team
tiːm n đội, nhóm
train
treɪn v luyện tập
video game
ˈvɪdiəʊ ɡeɪm n phr trò chơi điện tử
whistle
ˈwɪsᵊl n cái còi
fair
feə n hội chợ
brilliant
ˈbrɪljənt adj tài giỏi
parachute jump
ˈpærəʃuːt ʤʌmp n phr cuộc nhảy dù
local council
ˈləʊkᵊl ˈkaʊnsᵊl n phr chính quyền địa phương
armchairs
ˈɑːmˈʧeəz n ghế bành
afford
əˈfɔːd v có đủ tiền để trả
Honest
ˈɒnɪst adj thành thật
Chase
ʧeɪs v đuổi theo
Kitten
ˈkɪtᵊn n mèo con
Skateboarding
ˈskeɪtbɔːdɪŋ n môn ván trượt