Thẻ ghi nhớ: A2/1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

出生

Được sinh ra / chūshēng

他是2005年出生的。
Tā shì 2005 nián chūshēng de.
→ Anh ấy sinh năm 2005.

2
New cards

不同

Không giống nhau / bùtóng

這兩個地方不同。
Zhè liǎng ge dìfāng bùtóng.
→ Hai nơi này khác nhau.

3
New cards

住址

Địa chỉ thường trú / zhùzhǐ

請寫下你的住址。
Qǐng xiě xià nǐ de zhùzhǐ.
→ Vui lòng ghi địa chỉ của bạn.

4
New cards

母語

Tiếng mẹ đẻ / mǔyǔ

5
New cards

Đồng hồ đeo tay / biǎo

6
New cards

Cái chuông, đồng hồ lớn / zhōng

牆上掛著一個鐘。
Qiáng shàng guà zhe yí ge zhōng.
→ Trên tường treo một cái đồng hồ

7
New cards

時鐘

Đồng hồ / shízhōng

那個時鐘壞了。
Nà ge shízhōng huài le.
Cái đồng hồ đó bị hỏng rồi.

8
New cards

傳真

Fax / chuánzhēn

我明天傳真給你。
Wǒ míngtiān chuánzhēn gěi nǐ.
→ Ngày mai tôi sẽ fax cho bạn.

9
New cards

白天

Ban ngày / báitiān

白天我在公司上班,晚上在家休息。
Báitiān wǒ zài gōngsī shàngbān, wǎnshang zài jiā xiūxi.
→ Ban ngày tôi làm việc ở công ty, buổi tối nghỉ ở nhà.

10
New cards

半夜

Nửa đêm / bànyè

半夜有人敲門。
Bànyè yǒu rén qiāo mén.
→ Nửa đêm có người gõ cửa.

11
New cards

夜晚

Ban đêm / yèwǎn

12
New cards

日子

Ngày tháng / rìzi-「得」(de) nối động từ với tính từ hoặc cụm bổ ngữ để miêu tả trạng thái, mức độ, kết quả của hành động đó.

我們的日子過得很快樂。
Wǒmen de rìzi guò de hěn kuàilè.
→ Cuộc sống của chúng tôi rất vui vẻ.

13
New cards

Đêm / yè

14
New cards

春季

Mùa xuân / chūnjì

15
New cards

Thời gian / shí

16
New cards

不久

Không lâu sau / bùjiǔ

我們認識不久。
Wǒmen rènshi bùjiǔ.
→ Chúng tôi quen nhau chưa lâu.

17
New cards

剛才

Vừa nãy / gāngcái

  • 剛才老師說的話你聽到了嗎?
    Gāngcái lǎoshī shuō de huà nǐ tīng dào le ma?
    → Lúc nãy thầy nói, bạn nghe thấy không?

18
New cards

早點

Sớm một chút / zǎodiǎn

你明天早點來

19
New cards

正好

Vừa vặn / zhènghǎo

20
New cards

年紀

Tuổi tác / niánjì

你多大年紀了?
Nǐ duō dà niánjì le?
→ Bạn bao nhiêu tuổi rồi?

21
New cards

男人

Đàn ông / nánrén

22
New cards

女人

Phụ nữ / nǚrén

23
New cards

父親

Cha / fùqīn

我的父親是一名教師。
Wǒ de fùqīn shì yì míng jiàoshī.
→ Bố tôi là một giáo viên.

24
New cards

母親

Mẹ / mǔqīn

25
New cards

父母

Cha mẹ / fùmǔ

26
New cards

外公

Ông ngoại / wàigōng

我的外公很喜歡種花。
Wǒ de wàigōng hěn xǐhuān zhòng huā.
→ Ông ngoại tôi rất thích trồng hoa.

27
New cards

外婆

Bà ngoại / wàipó

28
New cards

伯伯

Bác (anh của cha) / bóbo

29
New cards

伯父

Bác / bófù

30
New cards

伯母

Bác gái / bómǔ

31
New cards

叔叔

Chú / shūshu

我去拜訪叔叔。
Wǒ qù bàifǎng shūshu.
→ Tôi đi thăm chú.

32
New cards

姑姑

Cô (chị em của cha) / gūgu

33
New cards

孫女

Cháu gái / sūnnǚ

我的孫女今年五歲了。
Wǒ de sūnnǚ jīnnián wǔ suì le.
→ Cháu gái tôi năm nay 5 tuổi.

34
New cards

孫子

Cháu trai / sūnzi

35
New cards

關係

Mối quan hệ / guānxì

他跟我關係很好。
Tā gēn wǒ guānxì hěn hǎo.
→ Anh ấy có mối quan hệ rất tốt với tôi.

36
New cards

害怕

Sợ hãi / hàipà

37
New cards

開心

Vui vẻ / kāixīn

38
New cards

擔心

Lo lắng / dānxīn

別擔心,我會幫你的。
Bié dānxīn, wǒ huì bāng nǐ de.
→ Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn.

39
New cards

傷心

Buồn bã / shāngxīn

她因為考試不及格而傷心。
Tā yīnwèi kǎoshì bù jígé ér shāngxīn.
→ Cô ấy buồn vì thi trượt.

40
New cards

美麗

Đẹp / měilì

她長得很美麗。
Tā zhǎng de hěn měilì.
→ Cô ấy trông rất xinh đẹp

41
New cards

Đẹp trai / shuài

42
New cards

Ngốc nghếch / bèn

別覺得自己笨,你很聰明的。
Bié juéde zìjǐ bèn, nǐ hěn cōngmíng de.
→ Đừng nghĩ mình ngốc, bạn rất thông minh mà.

43
New cards

認真

Nghiêm túc / rènzhēn

他工作很認真。
Tā gōngzuò hěn rènzhēn.
→ Anh ấy làm việc rất nghiêm túc.

44
New cards

Dám / gǎn

誰敢阻止我!
Shéi gǎn zǔzhǐ wǒ!
→ Ai dám cản tôi!

45
New cards

Gấp gáp / jí

46
New cards

禮貌

Lễ phép / lǐmào

他是一個很有禮貌的人。
Tā shì yí gè hěn yǒu lǐmào de rén.
→ Anh ấy là một người rất lịch sự.

47
New cards

害羞

Xấu hổ / hàixiū