Looks like no one added any tags here yet for you.
Enquire
(v) Hỏi thông tin
Administrative duties
(n) Nhiệm vụ hành chính
Cope with
(v) Đương đầu với, đối phó với
Accommodate
(v) Chứa
Interior architectural features
(phrase) Đặc điểm kiến trúc nội thất
Outstanding
(adj) Nổi bật
Rucksacks
(n) Ba lô
Animation
(n) Hoạt hình
Competitive
(adj) Cạnh tranh
Variation
(n) Sự khác biệt
Fragile
(adj) Dễ vỡ, dễ hỏng
Origami
(n) Một loại nghệ thuật gấp giấy
Fold
(v) Gấp
Motor skills
(n) Kỹ năng vận động
Disruptive
(adj) Gây rối
Verbal explanations
(n) Giải thích bằng lời nói
At the height of one’s career
(phrase) Ở đỉnh cao sự nghiệp
Clumsy
(adj) Hậu đậu
Engaging
(adj) Hấp dẫn
Reinforce
(v) Củng cố
Symmetry
(n) Đối xứng
An insight into
(phrase) Một cái nhìn sâu sắc về
Outspoken criticism
(n) Phê bình thẳng thắn
Exile
(n/v) Lưu vong, lưu đày
Collapse
(n/v) Sụp đổ
Tapestries
(n) Thảm trang trí
Intricate carvings
(n) Chạm khắc phức tạp
Solemn
(adj) Trang nghiêm
Deprived areas
(n) Vùng nghèo đói
Extraordinary gesture
(n) Cử chỉ phi thường