1/26
Bộ thẻ phù hợp cho tất cả chế độ học | Bài tập môn Tiếng Việt thực hành OU
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a. lí lẻ
b. thiểu não
c. viển vông
d. vãn cảnh
lí lẻ
a. dao động
b. gian dối
c. giồi dào
d. giần sàng
giồi dào
a. vẫn vơ
b. rực rỡ
c. vội vã
d. lanh lảnh
vẫn vơ
a. lang mang
b. ngút ngàn
c. ầm ĩ
d. tập tễnh
lang mang
a. giương buồm
b. dập dờn
c. dập vùi
d. gian giối
gian giối
a. giành giụm
b. giành giật
c. để dành
d. giành thắng lợi
giành giụm
a. trăn trối
b. lãn công
c. dài ngoằng
d. tiêu tán
trăn trối
a. dãy dụa
b. giãy chết
c. dãy núi
d. giãy nảy
dãy dụa
a. giun sán
b. giặt giũ
c. dùi mài
d. giặt dũ
giặt dũ
a. dấu vết
b. che giấy
c. mộc nhỉ
d. lủng lẳng
mộc nhỉ
a. mải mê
b. mãi mê
c. mãi mãi
d. mai một
mãi mê
a. lam lủ
b. lãnh tụ
c. lẫm liệt
d. lảnh lót
lam lủ
a. vẻ vang
b. vững vàng
c. bẻ bàng
d. khẽ khàng
bẻ bàng
a. lẩn lộn
b. lẫn lộn
c. lẩn tránh
d. lầm lỗi
lẩn lộn
a. quảng đại
b. quảng trường
c. quảng đường
d. quãng đường
quảng đường
a. lẩy bẩy
b. vùng vẩy
c. tung tẩy
d. vẫy tay
vùng vẩy
a. ra rả
b. rã rời
c. rã rích
d. tan rã
rả rích
a. trăn trở
b. trằn trọc
c. trăn trối
d. trăng trối
trăn trối
a. vuông vắn
b. vắn tắc
c. vô vàn
d. vương vấn
vắn tắc
a. lãng công
b. lãn công
c. lãng đãng
d. lãng mạn
lãng công
a. tan tác
b. tan thương
c. tang thương
d. điêu tàn
tan thương
a. tàn trữ
b. tàng trữ
c. tàn tật
d. tàn phai
tàn trữ
a. bủn xỉn
b. bủng xỉnh
c. bủn rủn
d. lùng bùng
bủng xỉnh
a. đải bôi
b. đãi bôi
c. chiêu đãi
d. đãi gạo
đải bôi
a. lẩm nhẩm
b. chắc mẫm
c. chắc mẩm
d. chắc nịch
chắc mẫm
a. bù lỗ
b. lỗ lãi
c. lang lổ
d. bụ bẩm
bụ bẩm
a. phẫu thuật
b. thù cựu
c. trì hoãn
d. hãn hữu
thù cựu