02. Chọn từ viết SAI chính tả (All)

5.0(4)
studied byStudied by 14 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Bộ thẻ phù hợp cho tất cả chế độ học | Bài tập môn Tiếng Việt thực hành OU

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

a. lí lẻ

b. thiểu não

c. viển vông

d. vãn cảnh

lí lẻ

2
New cards

a. dao động

b. gian dối

c. giồi dào

d. giần sàng

giồi dào

3
New cards

a. vẫn vơ

b. rực rỡ

c. vội vã

d. lanh lảnh

vẫn vơ

4
New cards

a. lang mang

b. ngút ngàn

c. ầm ĩ

d. tập tễnh

lang mang

5
New cards

a. giương buồm

b. dập dờn

c. dập vùi

d. gian giối

gian giối

6
New cards

a. giành giụm

b. giành giật

c. để dành

d. giành thắng lợi

giành giụm

7
New cards

a. trăn trối

b. lãn công

c. dài ngoằng

d. tiêu tán

trăn trối

8
New cards

a. dãy dụa

b. giãy chết

c. dãy núi

d. giãy nảy

dãy dụa

9
New cards

a. giun sán

b. giặt giũ

c. dùi mài

d. giặt dũ

giặt dũ

10
New cards

a. dấu vết

b. che giấy

c. mộc nhỉ

d. lủng lẳng

mộc nhỉ

11
New cards

a. mải mê
b. mãi mê
c. mãi mãi
d. mai một

mãi mê

12
New cards

a. lam lủ
b. lãnh tụ
c. lẫm liệt
d. lảnh lót

lam lủ

13
New cards

a. vẻ vang
b. vững vàng
c. bẻ bàng
d. khẽ khàng

bẻ bàng

14
New cards

a. lẩn lộn
b. lẫn lộn
c. lẩn tránh
d. lầm lỗi

lẩn lộn

15
New cards

a. quảng đại
b. quảng trường
c. quảng đường
d. quãng đường

quảng đường

16
New cards

a. lẩy bẩy
b. vùng vẩy
c. tung tẩy
d. vẫy tay

vùng vẩy

17
New cards

a. ra rả
b. rã rời
c. rã rích
d. tan rã

rả rích

18
New cards

a. trăn trở
b. trằn trọc
c. trăn trối
d. trăng trối

trăn trối

19
New cards

a. vuông vắn
b. vắn tắc
c. vô vàn
d. vương vấn

vắn tắc

20
New cards

a. lãng công
b. lãn công
c. lãng đãng
d. lãng mạn

lãng công

21
New cards

a. tan tác
b. tan thương
c. tang thương
d. điêu tàn

tan thương

22
New cards

a. tàn trữ
b. tàng trữ
c. tàn tật
d. tàn phai

tàn trữ

23
New cards

a. bủn xỉn
b. bủng xỉnh
c. bủn rủn
d. lùng bùng

bủng xỉnh

24
New cards

a. đải bôi
b. đãi bôi
c. chiêu đãi
d. đãi gạo

đải bôi

25
New cards

a. lẩm nhẩm
b. chắc mẫm
c. chắc mẩm
d. chắc nịch

chắc mẫm

26
New cards

a. bù lỗ
b. lỗ lãi
c. lang lổ
d. bụ bẩm

bụ bẩm

27
New cards

a. phẫu thuật
b. thù cựu
c. trì hoãn
d. hãn hữu

thù cựu