1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
aesthetically
một cách thẩm mỹ
elaborate on sth
đi sâu hơn về cái gì
take custody of the fallen soldiers
bắt giữ những chiến binh bại trận
in terms of
khi nói đến
exorbitant (a)
đắt đỏ
take sth/sb by storm
gây bão, gây hứng thú lớn
confectionery
bánh kẹo
validity
độ tin cậy, độ xác thực
the tip of the iceberg (idiom)
bề nổi của tảng băng chìm
municipality
thành phố, đô thị
preference
sở thích, sự ưa thích
pick sb up from
đón ai đó từ
leave behind sth/sb
bỏ cái gì/ ai đó lại phía sau
struggle to do sth
chật vật, gắng sức để làm gì đó
coincide with sth
trùng với, xảy ra cùng lúc với cái gì/ trùng khớp với, phù hợp với
grip sth
nắm chặt cái gì đó
posing difficulties for sb
gây khó khăn cho ai đó
regulate/ adjust sth
điều chỉnh cái gì đó
nourish sth
nuôi dưỡng cái gì đó
constipation
táo bón
the temptation of sth
sự cám dỗ của cái gì đó
fatigue (n,v)
sự mệt mỏi, làm mệt mỏi
retain sth
giữ lại cái gì đó
alter sth
thay đổi cái gì đó
the immune system
hệ miễn dịch
osteoporosis
loãng xương
lose one’s self-esteem
cảm thấy tự ti, mất lòng tự trọng
reluctant to do sth
ngại/ miễn cưỡng làm gì đó
sense of still
cảm giác vẫn có thể tự lo cho chính mình
inflammation
viêm
trigger sth
gây ra cái gì đó (xấu)
cognitive decline
suy giảm nhận thức
oral
răng miệng
tend to (no passive)
có xu hướng, thường làm điều gì đó
be tended to
được chăm sóc, được quan tâm
peaking at
đạt đỉnh, đạt lớn nhất tại
figure
số liệu/ nhân vật
pay a visit (n) to
tham quan
Contrary to,
trái lại
sth be (two) times as high as sth
cái gì đó cao gấp (2) lần cái gì đó
metropolitan area
khu vực đô thị
stimulate the curiosity
kích thích sự tò mò
perpetuate the development
duy trì sự phát triển
be suppressed by sth
bị kiềm chế, bị kiềm hãm bởi cái gì đó
channel sth into sth
đổ cái gì đó (vốn, tiền) vào cái gì
mint/ intact condition
trạng thái mà không bị hư
compromise (v)
thỏa thuận/ làm vô hiệu hoá
in the confines of sth
trong giới hạn, phạm vi của cái gì đó
be entitled to do sth
có quyền làm gì đó
violate sth
vi phạm điều gì đó
curb sth
kiềm chế, hạn chế cái gì đó
mandatory (a)
bắt buộc
labor shortage
tình trạng thiếu lao động
tension
sự căng thẳng
drains one’s energy
làm ai đó kiệt sức
reflection
sự suy ngẫm, chiêm nghiệm
redundant
bị cho là thừa thãi, bị sa thải
sense of +N
cảm giác gì đó
sneakily
một cách lén lút
for fear of sth
vì sợ cái gì đó
stimulate the taste buds
kích thích vị giác
diarrhea
tiêu chảy
immunity
sức đề kháng, miễn dịch
translucent (a)
trong suốt, mờ
crave sth
thèm muốn cái gì
resist sth
chống lại, cưỡng lại cái gì
distribute (v)
phân phối, phân phác
detect sth
phát hiện cái gì đó
level out (phr.v)
cân bằng lại
level off (phr.v)
ổn định lại
perception
sự nhận thức
industriousness
sự siêng năng
delicacy
đặc sản
accompaniment
món ăn kèm
relieve my tension
xoa dịu sự căng thẳng của tôi
formation
sự hình thành
advocate (v)
ủng hộ
bet on sth
đặt cược vào cái gì
be willing to do sth
sẵn sàng làm gì
be reduced in size
bị giảm về mặt diện tích
well furnished (a)
đầy đủ tiện nghi
revoke lisence/ qualification
thu hồi bằng cấp
halve (v)
chia đôi, cắt đôi
assets
tài sản
sweep away sth
cuốn trôi cái gì đó
losses (n)
thiệt hại, tổn thất
favor sth/ sb
thiên vị, ưu ái, ủng hộ cái gì/ ai đó
concept
ý tưởng, khái niệm
plunge sb into debt
đẩy ai đó vào nợ nần
seize an opportunity
nắm bắt cơ hội
supplement (n)
sự bổ sung
neutralize sth
hóa giải, vô hiệu hóa cái gì đó
inevitable (a)
không thể tránh khỏi
traffic violation
vi phạm giao thông
stem from sth
bắt nguồn từ cái gì
a turning point
một bước ngoặt
abolish sth
bãi bỏ cái gì
deliberately
cố ý
unintentionally
vô tình
be submerged by
bị nhấn chìm bởi/ bị choáng ngợp bởi/ bị bao phủ bởi