Stonehenge

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

puzzle over something

bối rối, loay hoay giải quyết 1 điều gì đó

2
New cards

archaeologist

nhà khảo cổ học

3
New cards

erect

(v) dựng lên, xây dựng ; (adj) thẳng đứng, dựng đứng

4
New cards

sledge

xe trượt trên tuyết

5
New cards

lug

lôi, vác vật gì (bằng sức người)

6
New cards

a fleet of vessels

một đội tàu thuyền

7
New cards

tow

kéo, lôi vật gì (bằng xe, thuyền)

8
New cards

oxen

những con bò đực để kéo xe (đã bị thiến)

9
New cards

Haul

kéo, vận chuyển cái gì đó nặng nhọc

10
New cards

industrious

siêng năng

11
New cards

glacier

sông băng

12
New cards

skeptical

hoài nghi

13
New cards

assemble

lắp ráp, triệu tập

14
New cards

claim

khẳng định

15
New cards

inhabited

có người ở

16
New cards

undertaking

đảm nhận

17
New cards

remain shadowy

vẫn còn mờ mịt

18
New cards

shadowy

mờ mịt, ảo ảnh

19
New cards

consensus

sự đồng thuận

20
New cards

burial

sự chôn cất