1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
puzzle over something
bối rối, loay hoay giải quyết 1 điều gì đó
archaeologist
nhà khảo cổ học
erect
(v) dựng lên, xây dựng ; (adj) thẳng đứng, dựng đứng
sledge
xe trượt trên tuyết
lug
lôi, vác vật gì (bằng sức người)
a fleet of vessels
một đội tàu thuyền
tow
kéo, lôi vật gì (bằng xe, thuyền)
oxen
những con bò đực để kéo xe (đã bị thiến)
Haul
kéo, vận chuyển cái gì đó nặng nhọc
industrious
siêng năng
glacier
sông băng
skeptical
hoài nghi
assemble
lắp ráp, triệu tập
claim
khẳng định
inhabited
có người ở
undertaking
đảm nhận
remain shadowy
vẫn còn mờ mịt
shadowy
mờ mịt, ảo ảnh
consensus
sự đồng thuận
burial
sự chôn cất