Looks like no one added any tags here yet for you.
o'clock
[giờ đúng]
half past
[giờ rưỡi]
morning
[buổi sáng]
afternoon
[buổi chiều]
evening
[buổi tối]
first
[Đầu tiên]
second
[thứ hai]
third
[thứ ba]
fourth
[thứ tư]
fifth
[thứ năm]
yesterday
[Hôm qua]
last weekend
[cuối tuần trước]
last week
[tuần trước]
last month
[tháng trước]
last year
[năm ngoái]
tomorrow
[Ngày mai]
next weekend
[cuối tuần tới]
next week
[tuần tới]
next month
[tháng tiếp theo]
next year
[năm sau]
emperor
[hoàng đế]
general
[tướng]
born
[sinh ra]
die
[chết]
marry
[kết hôn]
when
[khi]
where
[Ở đâu]