1/90
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Voyage
(n) chuyến đi bằng đường thủy
Excursion
(n) chuyến đi ngắn
view
quang cảnh
sight
(n) cảnh đẹp
territory
lãnh thổ
period
giai đoạn
fare
(n) tiền xe
fee
(n) tiền dịch vụ
border
biên giới
see out/off
khởi hành
take off
cất cánh
turn round
quay ngược lại
be involved in
liên quan đến
by accident
tình cờ
in advance
trước đó
advance to/towards a place
hướng về một nơi
a change of direction
thay đổi hướng đi
in the direction of
theo hướng
be ahead of
trước
off the top of your head
nhớ mang máng
head for/towards a place
hướng về một nơi
head over heels (in love) = hand up on sb
si mê
left-handed
thuận tay trái
plan your/a route
lên lịch trình
take a route
theo lịch trình
a high/ full speed
ở tốc độ tối đa
a burst of speed
chạy quá tốc độ
speed limit
tốc độ tối đa
go on/take a tour of/(a)round
tham quan
make your way
tìm đường
find your way
tìm cách
in a way
theo một cách
go all the way to
tìm mọi cách để
appear to be
dường như
arrange sth (with sb)
sắp xếp cái gì với ai
arrange for sb to do
sắp xếp cho ai làm gì
arrive in
đến địa điểm > sân bay
arrive at
đến địa điểm < hoặc = sân bay
continue V_ing
tiếp tục
continue to
tiếp tục để
continue with sth
tiếp tục với
differ from
khác với
live in/at
sống ở
live on/for
sống dựa vào
regret (not) doing
hối hận đã (không) làm gì
write sth to sb
viết gì đó cho ai
write sb sth
viết cho ai cái gì
- arrange (v)
- rearrange (v)
- arrangement (n)
- sắp xếp
- sắp xếp lại
- sự sắp xếp
- arrive (v)
- arrival (n)
- đến
- sự đến
- broad (a)
- breadth (n)
- broaden (v)
- rộng
- chiều rộng
- mở rộng
broaden (v)
mở rộng
(un)cultured (a)
(không) có văn hoá
distant(a)
xa cách
distantly (adv)
một cách xa cách
distance (n)
khoảng cách
(in) direct (a)
trực tiếp, gián tiếp
direction (n)
hướng
director (n)
giám đốc, đạo diễn
(in) directly (adv)
một cách trực (gián) tiếp
differ (v)
khác
different(ly)
khác nhau
difference (n)
sự khác biệt
enter (v)
đi vào
entrance
lối vào
inhabit (v)
sống, ở
inhabitant (n)
cư dân
photograph (v)
chụp ảnh
photography (n)
nghề nhiếp ảnh
photographer (n)
nhiếp ảnh gia
photographic (a)
thuộc về nhiếp ảnh
recognise (v)
nhận ra
(Un)recognisable (a)
(không) có thể nhận ra
recognition (n)
sự công nhận, sự thừa nhận
time (n)
thời gian
timetable(n)
thời khóa biểu
tour(n)
chuyến du lịch
tourism (n)
ngành du lịch
tourist (n)
du khách
world (n)
thế giới
worldwide (a)
toàn cầu
edge
rìa
lead
Dẫn dắt
catch up with
theo kịp
drop off = asleep
cho ai xuống xe, buồn ngủ
get back
trở lại
go away
cút đi , đi du lịch
make for
đi về phía
pick up
đón
pull in
dừng xe bên đường
run over
tông xe
see off
tiễn