Tiếng anh ôn thi vào 10

studied byStudied by 12 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

LỜI MỞ ĐẦU

🌺🌺💐💐🌸🌸🥀 liệu bạn có ổn ko ???💌💌💗💗🌼🌼🌼🌼🍀🍀🍀🍀

- by TAM 💌 -

1 / 443

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

444 Terms

1

LỜI MỞ ĐẦU

🌺🌺💐💐🌸🌸🥀 liệu bạn có ổn ko ???💌💌💗💗🌼🌼🌼🌼🍀🍀🍀🍀

- by TAM 💌 -

cứ nghe 3 từ “ tôi vẫn ổn “ thốt ra không chút sự e dè từ bờ môi cong, nín chặt đau thương rỉ máu trong trái tim “mỏng manh dễ vỡ “ đó , tim tôi thắt lại hẫng mất một nhịp , trái tim tôi co thắt chạy lệch quỹ đạo và nhịp đập dồn dập không theo bất kì định lý hay quy tắc nào , cảm xúc bấy giờ như mớ tơ nhện quấn chằng chịt trái tim nhỏ bé này . Tôi hiểu cho họ và bạn nữa - người đang đọc những lời tâm tình này ạ - tôi thương bạn rất nhiều , thương cái cách nói cười nhưng bên trong lại là một ẫng bể nước mắt , mặn mặn , chát chát y hệt cuộc đời của bạn bấy giờ đây . Bạn chẳng hiểu nổi tại sao mọi rắc rối đều bám theo bạn , sự xúi quẩy vây quanh xoáy sâu vào vết nứt khô cằn cỗi qua năm tháng bị bào mòn sắp rụng rời đến nơi . Tôi có thể giả vờ mạnh mẽ mà vơ chiếc mặt nạ mang thứ cảm xúc “ đồng cảm cho nỗi buồn” giả tạo kia an ủi người khác và tự cho mình là một “ vị cứu tinh ko tên.” trong cuộc đời ai đó , đôi khi sự lạc lõng đã khiến cho đầu óc nảy nhiều suy nghĩ thoáng qua , nó cũng bỗng chốc bóc trần sự thật hoàn toàn tồn tại “ còn tôi thì sao? ai sẽ là vị cứu tinh cho cuộc đời mình nhỉ ? “ . Phải trải qua ngầng ấy câu chuyện dài , nước mắt chưa kịp tuôn rơi đã bị sự băng giá lạnh lẽo của mùa đông đóng cho cứng ngắc lại ; rồi giọt băng trong suốt ấy cũng từ từ rơi xuống vỡ thành từng mảnh óng ánh , long lanh , tôi như đang ngắm nhìn một thước phim quay chầm chậm sự tan vỡ của nó , giọt băng trước cú va chạm mạnh mẽ xen lấn sự tác động có chút cố ý kia dã không trụ nổi mà đành rời thành những mảnh nhỏ trông như lớp thủy tinh vỡ , Nhưng dưới cái nắng gay gắt , bỏng rát , khô cằn cỗi của mùa hạ đã làm lớp băng “rắn rỏi “ giả nhũng mảnh thủ tinh nhọn hoắt tan chảy , bay hơi rồi biệt tăm mất . Ngợ ngợ tôi nhận ra cái cuộc sống của tôi bấy giờ chẳng khác nào “ giọt thủy tinh giả tạo đó cả “ , cố gắng để bản thân không bị lộ vẻ yếu đuối vốn có của tuổi 15 - cái tuổi mà bọn con gái xồng xoàng tìm cho mình “ người bạn đời duy nhất“ ….ờ “ duy nhất đó !…” phải nói châm biếm như vậy thì mới hiểu được cái nết mặn đét của bọn gái , trai yêu nhau thời giờ , eo ôi , phải gọi lại chữ “kinh tởm” nắm tay rồi , ôm rồi , hôn rồi , ko biết có làm thêm cái gì nữa không á chớ , thời buổi đó ngày xưa nắm tay cũng khó chớ đừng nói là làm gì khác , thật là một tình yêu đẹp một tình yêu mà chỉ có đữa suốt ngày ngủ nhễ nước zãi như tôi mới mong chờ , mà thời này tìm đâu ra tình yêu chân thật đó , tìm 1 người cũng khó chứ đừng nói là đến lượt tôi . Tuổi 15 của tôi chỉ là thứ mạnh mẽ giả tạo chẳng có gì hơn .💞🌼🍀💐

NỤ CƯỜI NĂM ĐÓ

“bởi em như những tia nắng dịu dàng xen lẫn và hòa tan vào trái tim tôi💞

“có lẽ tôi đã yêu nụ cười ấy , yêu một cách si mê cuồng dại , tất cả chỉ còn lại trong tim tôi là lời nói thánh thiện thanh thoát của cô gái tuổi 15 dưới ánh nắng vàng len lói qua khung cửa sổ 💗

đôi môi tập tễnh ko thốt nên lời , trái tim chỉ gào thét 3 chữ thôi : tôi yêu em , yêu em rất nhiều 💌

New cards
2

Try out:

Dùng thử cái gì

New cards
3

Look down on/up on

Coi thường ai

New cards
4

Find out

Phát hiện ra

New cards
5

Make up

Viện cớ, bịa ra (một lý do, v.v)

New cards
6

Throw away

Vứt đi

New cards
7

Turn off

= switch off : Tắt (máy)

New cards
8

Come out

Được xuất bản

New cards
9

Cut off

Bị cắt (điện, nước)

New cards
10

Fill in

Điền (vào đơn)

New cards
11

Hang up

Gác máy/ kết thúc cuộc điện thoại

New cards
12

Log off

Thoát khỏi mạng/ trang mạng

New cards
13

Go on

Xảy ra

New cards
14

Put off

Trì hoãn

New cards
15

Set up

Thành lập, thiết lập

New cards
16

Blow up

Nổ tung

New cards
17

Build up

Ngày càng tăng lên/lớn hơn

New cards
18

Clear up

Dọn sạch

New cards
19

Look up to

Tôn trọng/ngưỡng mộ ai đó

New cards
20

Keep up with

Theo kịp ai

New cards
21

Think back on

Hồi tưởng/ nhớ lại điều gì

New cards
22

Carry on

Tiếp tục

New cards
23

Eat out

Đi ăn ngoài

New cards
24

Give up

Từ bỏ

New cards
25

Join in

Tham gia hoạt động nào đó

New cards
26

Take up

Bắt đầu một sở thích mới/ bắt đầu một môn thể thao nào đó

New cards
27

Turn down

Giảm âm lượng

New cards
28

Result in

Dẫn đến/ gây ra

New cards
29

Take after

Nhìn giống ai

New cards
30

turn on

= switch on : bật

New cards
31

turn up

đến ,xuất hiện

New cards
32

get up

thức dậy

New cards
33

cut down

giảm bớt

New cards
34

look after

= take care of: chăm sóc

New cards
35

look for

= search for: tìm kiếm, tìm lùng

New cards
36

take off

cất cánh (cho máy bay)

New cards
37

stand for

viết tắt của, đại diện cho

New cards
38

throw away

ném đi, vứt đi

New cards
39

take over

tiếp quản, đảm nhận

New cards
40

try on

thử ( quần áo ,giày ..)

New cards
41

look farward to

mong chờ , mong đợi

New cards
42

look up

tra , tìm kiếm thông tin

New cards
43

carry out

thực hiện

New cards
44

be fed up with

chán ngấy

New cards
45

foreign (a)

thuộc về nước ngoài

New cards
46

foreigner (n)

người nước ngoài

New cards
47

activity (n)

hoạt động

New cards
48

correspond (v)

trao đổi thư

New cards
49

at least

ít nhất  

New cards
50

modern (a)

hiện đại

New cards
51

ancient (a)

cỗ, xưa  

New cards
52

impress (v)

gây ấn tượng

New cards
53

impression (n)

sự gây ấn tượng

New cards
54

impressive (a)

gây ấn tượng

New cards
55

beauty (n)

vẻ đẹp

New cards
56

beautiful (a)

đẹp

New cards
57

beautify (v)

làm đẹp

New cards
58

friendliness (n)

sự thân thiện

New cards
59

friend (n)

bạn bè

New cards
60

friendly (a)

thân thiện

New cards
61

friendship (n)

tình bạn

New cards
62

mausoleum (n)

lăng

New cards
63

mosque (n)

nhà thờ Hồi giáo

New cards
64

primary school (n)

trường tiểu học

New cards
65

secondary school (n)

trường trung học

New cards
66

peaceful (a)

thanh bình, yên tĩnh

New cards
67

peace (n)

hòa bình, sự thanh bình

New cards
68

atmosphere (n)

bầu không khí

New cards
69

pray (v)

cầu nguyện

New cards
70

abroad (a)

(ở, đi) nước ngoài

New cards
71

depend on = rely on

: tùy thuộc vào, dựa vào

New cards
72

anyway (adv)

dù sao đi nữa

New cards
73

keep in touch with

giữ liên lạc

New cards
74

worship (v)

thờ phượng

New cards
75

similar to (a)

tương tự

New cards
76

industrial (a)

thuộc về công nghiệp

New cards
77

industry (n)

ngành công nghiệp

New cards
78

temple (n)

đền, đình

New cards
79

association (n)

hiệp hội

New cards
80

Asian (a)

thuộc Châu Á

New cards
81

divide into

chia ra

New cards
82

region (n)

vùng, miền

New cards
83

regional (a)

thuộc vùng, miền

New cards
84

comprise (v)

bao gồm

New cards
85

tropical (a)

thuộc về nhiệt đới

New cards
86

climate (n)

khí hậu

New cards
87

unit of currency

đơn vị tiền tệ

New cards
88

consist of = include

bao gồm, gồm có

New cards
89

population (n)

dân số

New cards
90

Islam (n)

Hồi giáo

New cards
91

official (a)

chính thức

New cards
92

religion (n)

tôn giáo

New cards
93

religious (a)

thuôc về tôn giáo

New cards
94

in addition

ngoài ra

New cards
95

Buddhism (n)

Phật giáo

New cards
96

Hinduism (n)

Ấn giáo

New cards
97

widely (adv)

một cách rộng rãi

New cards
98

education (n)

nền giáo dục

New cards
99

educate (v)

giáo dục

New cards
100

educational (a)

thuộc về giáo dục

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 440 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 128 people
... ago
4.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (289)
studied byStudied by 36 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (102)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (82)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (32)
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 37 people
... ago
4.3(7)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 41 people
... ago
5.0(1)
robot