Phrasal verb C1C2

studied byStudied by 1 person
5.0(2)
Get a hint
Hint

brush up on

1 / 99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

100 Terms

1

brush up on

cải thiện

New cards
2

come around to

thay đổi ý kiến

New cards
3

hit upon

tình cờ nghĩ ra

New cards
4

figure out

tìm ra được

New cards
5

make out

khó nghe, nhìn

New cards
6

mull over

suy nghẫm về vấn đề trong tg dài

New cards
7

read up on

có nhiều thông tin do đọc sách

New cards
8

puzzle out

giải quyết vấn đề

New cards
9

piece together

xâu chuỗi thông tin

New cards
10

swot up on

học nhồi

New cards
11

take in

hấp thụ

New cards
12

think through

nghĩ thông suốt

New cards
13

think up

bịa chuyện

New cards
14

go about

đương đầu với

New cards
15

suss out

nhận ra

New cards
16

pile out

tuôn ra

New cards
17

drown out

lấn át âm thanh

New cards
18

sound out

điều tra

New cards
19

stand out

nổi bật

New cards
20

worn out of

moi thông tin

New cards
21

fathom out

hiểu thông tin

New cards
22

pull yourself together

bình tĩnh

New cards
23
New cards
24

crop up

xuất hiện đột ngột

New cards
25

end up

rốt cuộc là

New cards
26

kick off with

bắt đầu với

New cards
27

knock off

ngừng làm việc gì

New cards
28

dive in

chìm đắm

New cards
29

knuckle down

quyết tâm

New cards
30

lay down

sa thải (vì không có đủ chỗ làm việc)

New cards
31

beaver away

làm việc chăm chỉ

New cards
32

press ahead/on with

quyết tâm thực hiện

New cards
33

lie ahead

sắp xảy ra

New cards
34

make up for

bù đắp cho

New cards
35

break away

trốn thoát

New cards
36

set out

thiết lập mục tiêu

New cards
37

take on

tuyển dụng

New cards
38

wind down

hoàn thành cv sau 1 thời gian dài

New cards
39

while away

hăng say

New cards
40

pop in

ghé thăm

New cards
41

snow under

bị ngợp vì quá nhiều việc phải làm

New cards
42

tide over

giúp vượt qua khó khăn

New cards
43

hammer away

làm việc nỗ lực

New cards
44

explain sth away

biện hộ

New cards
45

pass away

từ trần

New cards
46

pold away

làm chậm mà chắc

New cards
47

slave away

làm việc cật lực như nô lệ

New cards
48

type away

đánh máy

New cards
49

work away

tiếp tục làm việc đang làm

New cards
50

check up on sb

kiểm tra ai

New cards
51

sort through

phân loại

New cards
52

pry into

tò mò

New cards
53

pay the way for

dọn đường

New cards
54

toughen up

gia cố, làm mạnh hơn

New cards
55

back up

dự phòng (sao chép thông tin để dự phòng mất)

New cards
56

change around

thay đổi vị trí

New cards
57

change into

thay đổi quần áo/biến thành (tình trạng)

New cards
58

turn into

biến thành (develop)

New cards
59

make into +O

biến thành thứ khác ko giống ban đầu

New cards
60

change out of

thay cái mấy

New cards
61

do away with

vứt bỏ đi get rid of

New cards
62

do up

tân trang làm mới

New cards
63

fade away

nhạt dần biến mất

New cards
64

key in

nhập dữ liệu vào máy

New cards
65

mix up

trộn lẫn , nhầm người

New cards
66

switch on/off

mở, tắt

New cards
67

take apart

tháo rời

New cards
68

test out

kiểm tra thử

New cards
69

use up

sử dụng hết

New cards
70

wear out

mòn rách, ko dùng được

New cards
71

bring up

đề cập đến, nôn mửa

New cards
72

take up

chọn một môn thể thao để tham gia

New cards
73

make up

bịa chuyện

New cards
74

turn up

đến (không có kế hoạch)

New cards
75

show up

đến trễ ko có kế hoạch

New cards
76

turn out

đến 1 sự kiện để xem

New cards
77

puzzle out

khám phá ra

New cards
78

cordon off

phong tỏa cách ly

New cards
79

creep up on

đến gần ai để gây bất ngờ

New cards
80

fall behind

tụt hậu phát triển

New cards
81

go astray

đi sai vị trí

New cards
82

head off

vượt lên phía trước

New cards
83

hold back

kiềm chế, ngăn cản

New cards
84

move in with

bắt đầu sông nhà mới

New cards
85

move on

chuyển nơi này để đi nơi khác

New cards
86

move out

dọn nhà để đi lâu dài

New cards
87

move over

chuyển sang một bên

New cards
88

pull over

tấp xe vào lề

New cards
89

slip away

bí mật rời đi

New cards
90

step aside

tránh qua một bên, nhường chỗ

New cards
91

stop off

dừng lại chỗ nào đó

New cards
92

tip up

lật ngược

New cards
93

walk out

bỏ đi vì chán

New cards
94

block of

chặn đường

New cards
95

close off

chặn đường bằng vật gì đó

New cards
96

fence off

chặn đường bằng hàng rào

New cards
97

put off

trì hoãn

New cards
98

rope off

chặn đường bằng dây thừng

New cards
99

seal off

ngăn không cho vào vì nguy hiểm

New cards
100

take off

cất cánh

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 3 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 41 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 55 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard84 terms
studied byStudied by 10 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard25 terms
studied byStudied by 4 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard156 terms
studied byStudied by 2 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard116 terms
studied byStudied by 55 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard101 terms
studied byStudied by 16 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard29 terms
studied byStudied by 3 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard29 terms
studied byStudied by 1 person
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard95 terms
studied byStudied by 29 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)