Looks like no one added any tags here yet for you.
brush up on
cải thiện
come around to
thay đổi ý kiến
hit upon
tình cờ nghĩ ra
figure out
tìm ra được
make out
khó nghe, nhìn
mull over
suy nghẫm về vấn đề trong tg dài
read up on
có nhiều thông tin do đọc sách
puzzle out
giải quyết vấn đề
piece together
xâu chuỗi thông tin
swot up on
học nhồi
take in
hấp thụ
think through
nghĩ thông suốt
think up
bịa chuyện
go about
đương đầu với
suss out
nhận ra
pile out
tuôn ra
drown out
lấn át âm thanh
sound out
điều tra
stand out
nổi bật
worn out of
moi thông tin
fathom out
hiểu thông tin
pull yourself together
bình tĩnh
crop up
xuất hiện đột ngột
end up
rốt cuộc là
kick off with
bắt đầu với
knock off
ngừng làm việc gì
dive in
chìm đắm
knuckle down
quyết tâm
lay down
sa thải (vì không có đủ chỗ làm việc)
beaver away
làm việc chăm chỉ
press ahead/on with
quyết tâm thực hiện
lie ahead
sắp xảy ra
make up for
bù đắp cho
break away
trốn thoát
set out
thiết lập mục tiêu
take on
tuyển dụng
wind down
hoàn thành cv sau 1 thời gian dài
while away
hăng say
pop in
ghé thăm
snow under
bị ngợp vì quá nhiều việc phải làm
tide over
giúp vượt qua khó khăn
hammer away
làm việc nỗ lực
explain sth away
biện hộ
pass away
từ trần
pold away
làm chậm mà chắc
slave away
làm việc cật lực như nô lệ
type away
đánh máy
work away
tiếp tục làm việc đang làm
check up on sb
kiểm tra ai
sort through
phân loại
pry into
tò mò
pay the way for
dọn đường
toughen up
gia cố, làm mạnh hơn
back up
dự phòng (sao chép thông tin để dự phòng mất)
change around
thay đổi vị trí
change into
thay đổi quần áo/biến thành (tình trạng)
turn into
biến thành (develop)
make into +O
biến thành thứ khác ko giống ban đầu
change out of
thay cái mấy
do away with
vứt bỏ đi get rid of
do up
tân trang làm mới
fade away
nhạt dần biến mất
key in
nhập dữ liệu vào máy
mix up
trộn lẫn , nhầm người
switch on/off
mở, tắt
take apart
tháo rời
test out
kiểm tra thử
use up
sử dụng hết
wear out
mòn rách, ko dùng được
bring up
đề cập đến, nôn mửa
take up
chọn một môn thể thao để tham gia
make up
bịa chuyện
turn up
đến (không có kế hoạch)
show up
đến trễ ko có kế hoạch
turn out
đến 1 sự kiện để xem
puzzle out
khám phá ra
cordon off
phong tỏa cách ly
creep up on
đến gần ai để gây bất ngờ
fall behind
tụt hậu phát triển
go astray
đi sai vị trí
head off
vượt lên phía trước
hold back
kiềm chế, ngăn cản
move in with
bắt đầu sông nhà mới
move on
chuyển nơi này để đi nơi khác
move out
dọn nhà để đi lâu dài
move over
chuyển sang một bên
pull over
tấp xe vào lề
slip away
bí mật rời đi
step aside
tránh qua một bên, nhường chỗ
stop off
dừng lại chỗ nào đó
tip up
lật ngược
walk out
bỏ đi vì chán
block of
chặn đường
close off
chặn đường bằng vật gì đó
fence off
chặn đường bằng hàng rào
put off
trì hoãn
rope off
chặn đường bằng dây thừng
seal off
ngăn không cho vào vì nguy hiểm
take off
cất cánh