Looks like no one added any tags here yet for you.
behave
[ứng xử]
celebrate
[kỉ niệm]
cheer
[chúc mừng]
decorate
[trang trí]
family gathering
[họp mặt gia đình]
firework
[pháo hoa]
fun
[vui vẻ]
luck
[may mắn]
mochi rice cake
[bánh gạo mochi]
relative
[liên quan đến]
strike
[đánh đập]
temple
[ngôi đền]
throw
[ném]
welcome
[Chào mừng]
wish
[ước]
apricot blossom
[hoa mai]
calendar
[lịch]
dried candied fruits
[mứt]
first caller
[người xông đất]
go to pagoda
[đi chùa]
pray
[cầu nguyện]
special food
[món ăn đặc biệt]
present
[món quà]