1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ambergris (N)
long liên hương
perfumer (N)
nhà chế tạo nước hoa
civilization (N)
nền văn minh
culinary (N)
ẩm thực
remedy (N)
phương thuốc
originality (N)
nguồn gốc
amber (N)
hổ phách
distinguish (V)
phân biệt
comparable (Adj)
có thể so sánh
sought-after (Adj)
được săn lùng
gem (N)
đá quý
pine (N)
cây thông
hive (N)
tổ ong
attribute sth to sth/sb
quy cho/ cho là
dive down (V)
lặn xuống
gut = intestine (N)
ruột
sperm (N)
cá nhà táng
struggle to do sth
chật vật
bile (N)
dịch mật
harden (V)
cứng lại
expel sth from sth
tống ra/nôn ra
vomit (V)
nôn
substance (N)
chất
dung (N)
phân
musky (adj)
xạ hương
aroma (N)
hương thơm
epilepsy (N)
động kinh
derive sth from sth
lấy từ
ethic (N)
đạo đức
emollient (adj)
làm mềm da
recorvery (N)
sự phục hồi
movement (N)
phong trào
recognition (N)
sự công nhận
assume (V)
cho rằng
fixative (N)
chất cố định
prolong (V)
kéo dài
supplier (N)
nhà cung cấp