3000 Từ Vựng Oxford

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/104

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

105 Terms

1
New cards

add

cộng, thêm vào

2
New cards

addition

tính cộng, phép cộng

3
New cards

additional

thêm vào, tăng thêm

4
New cards

address

địa chỉ, đề địa chỉ

5
New cards

adequate

đầy, đầy đủ

6
New cards

adequately

tương xứng, thỏa đáng

7
New cards

adjust

sửa lại cho đúng, điều chỉnh

8
New cards

admiration

sự khâm phục, thán phục

9
New cards

admire

khâm phục, thán phục

10
New cards

admit

nhận vào, cho vào, kết hợp

11
New cards

adopt

nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

12
New cards

adult

người lớn, người trưởng thành: trưởng thành

13
New cards

advance

sự tiến bộ, tiến lên, đưa lên

14
New cards

advanced

tiến lên, tiến bộ, cap cao

15
New cards

advantage

sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

16
New cards

adventure

sự phiêu lưu, mạo hiểm

17
New cards

advertise

báo cho biết, bao cho biết trước

18
New cards

advertisement

quảng cáo

19
New cards

advertising

sự quảng cáo, nghề quảng cáo

20
New cards

advice

lời khuyên, lời chỉ bảo

21
New cards

advise

khuyên, khuyên bảo, răng bảo

22
New cards

again

lại, nữa, lần nữa

23
New cards

affair

việc

24
New cards

affect

làm ảnh hưởng, tác động đến

25
New cards

affection

tình cảm, sự yêu mến

26
New cards

afford

có thể, có đủ khả năng, điều kiện

27
New cards

afraid

sợ, sợ hãi, hoảng sợ

28
New cards

after

sau, đằng sau, sau khi

29
New cards

afternoon

buổi chiều

30
New cards

afterwards

sau này, về sau, rồi thì, sau đây

31
New cards

achievement

thành tích, thành tựu

32
New cards

acid

axit

33
New cards

acknowledge

công nhận, thừa nhận

34
New cards

acquire

dành được, đạt được, kiếm được

35
New cards

across

qua, ngang qua

36
New cards

act

hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

37
New cards

action

hành động, hành vi, tác động

38
New cards

active

tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

39
New cards

actively

tích cực hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, có hiệu lực

40
New cards

activity

sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi

41
New cards

actor

diễn viên nam

42
New cards

actress

diễn viên nữ

43
New cards

actual

thực tế, có thật

44
New cards

actually

hiện nay, hiện đại

45
New cards

adapt

tra, lấp vào

46
New cards

accent

trọng âm, dấu trọng âm

47
New cards

accept

chấp nhận, chấp thuận

48
New cards

acceptable

có thể chấp nhận, chấp thuận

49
New cards

access

lối, cửa, đường vào

50
New cards

accident

tai nạn, rủi ro

51
New cards

accidental

tình cờ, bất ngờ

52
New cards

accidentally

tình cờ, ngẫu nhiên

53
New cards

accommodation

sự thích nghi sự điều tiết

54
New cards

accompany

đi theo, đi cùng, kèm theo

55
New cards

according to

theo, y theo

56
New cards

account

tài khoản, tính toán, tính đến

57
New cards

accurate

đúng đắn, chính xác, xác đáng

58
New cards

accurately

đúng đắn, chính xác

59
New cards

accuse

tố cáo, buộc tội, kết tội

60
New cards

achieve

đạt được, dành được

61
New cards

a little

nhỏ, một ít

62
New cards

abandon

bỏ, từ bỏ

63
New cards

abandoned

bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

64
New cards

ability

khả năng, năng lực

65
New cards

able

có khả năng, có năng lực

66
New cards

about

khoảng, về

67
New cards

above

ở trên, lên trên

68
New cards

abroad

ở, ra nước ngoài, ngoài trời

69
New cards

absence

sự vắng mặt

70
New cards

absent

vắng mặt, nghỉ

71
New cards

absolute

tuyệt đối, hoàn toàn

72
New cards

absolutely

tuyệt đối, hoàn toàn

73
New cards

absorb

thu hút, hấp thu, lôi cuốn

74
New cards

abuse

lộng hành, lạm dụng

75
New cards

academic

thuộc học viện, đại học, viện hàn lâm

76
New cards

against

chống lại, phản đối

77
New cards

age

tuổi

78
New cards

aged

già đi

79
New cards

agency

tác dụng, lực; môi giới, trung gian

80
New cards

agent

đại lý, tác nhân

81
New cards

aggressive

xâm lược, hung (US : xông xáo)

82
New cards

ago

trước đây

83
New cards

agree

đồng ý, tán thành

84
New cards

agreement

sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng

85
New cards

ahead

trước, về phía trước

86
New cards

aid

sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào

87
New cards

aim

sự nhắm(bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào

88
New cards

air

không khí, bầu không khí, không gian

89
New cards

aircraft

máy bay, khí cầu

90
New cards

airport

sân bay, phi trường

91
New cards

alarm

báo động, báo nguy

92
New cards

alarmed

báo động

93
New cards

alarming

làm lo sợ, làm hoảng hốt, làm sợ hãi

94
New cards

alcohol

rượu cồn

95
New cards

alcoholic

rượu, người nghiện rượu

96
New cards

alive

sống, vẫn còn sống, còn tồn tại

97
New cards

all

tất cả

98
New cards

all right

tốt, ổn, khỏe mạnh; được

99
New cards

allied

liên minh, đồng minh, thông gia

100
New cards

allow

cho phép, để cho